DANH MỤC THUỐC

STT Tên hoạt chất Tên thương mại Nồng độ, hàm lượng Đường dùng, dạng bào chế Cơ sở sản xuất Nước sản xuất Hội chẩn Lưu ý TT30 Kho Nội trú A Kho Ngoại trú A Kho Nội trú B Kho ngoại trú B
1801 Ribavirin RIBATAGIN 400 400mg Viên nang cứng CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm Việt Nam
1802 Rifamycin Metoxa 200.000 UI Thuốc nhỏ tai Công ty cổ phần tập đoàn Merap Việt Nam
1803 Ringer lactat Ringer Lactate 500ml Dung dịch tiêm truyền Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam Việt Nam
1804 Ringer lactat ACETATE RINGER Ringer acetat; 500ml Thuốc tiêm truyền Mekophar Việt Nam
1805 Risedronat DRONAGI 5 5mg Viên nén bao phim CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm Việt Nam
1806 Risperidon AGIRISDON 2 2mg Viên nén CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm Việt Nam
1807 Rivaroxaban Abmuza 15mg Viên nén bao phim Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun Việt Nam
1808 Rivaroxaban Langitax 20 20mg Viên nén bao phim Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú - Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm Việt Nam
1809 Rosuvastatin AGIROVASTIN 10 10mg Viên nén bao phim CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm Việt Nam
1810 Rosuvastatin ROTINVAST 20 20mg Viên nén bao phim Cty CPDP Agimexpharm Việt Nam
1811 Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) Ravastel-5 5mg Viên nén bao phim Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú Việt Nam
X
1812 Rotundin Rotundin 30mg 30mg Viên Donaipharm Việt Nam
1813 Rotundin Rotundin 60 60mg Viên nén Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa Việt Nam
1814 Rupatadine Myrudin 2.5mg/2.5ml; 2.5ml Dung dịch Công ty liên doanh Meyer-BPC Việt Nam
1815 Rupatadine Tesafu 10mg Viên nén Công ty Cổ phần Dược phẩm Me Di Sun Việt Nam
1816 Saccharomyces boulardii MICEZYM 100 2,26 x 10^9 CFU Thuốc bột Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm Việt Nam
1817 Ipratropium Vinsalpium 2,5mg + 0,5mg/2,5ml Dung dịch khí dung Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc Việt Nam
1818 Salbutamol sulfat Sallet 2mg Dung dịch uống Công ty CP Dược VTYT Hà Nam Việt Nam
1819 Salbutamol sulfat Atisalbu 2mg/ 5ml; 5ml Dung dịch uống Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên Việt Nam
1820 Salbutamol Vinsalmol 2,5mg/2,5ml Dung dịch khí dung Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc Việt Nam
1821 Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) Zensalbu nebules 5.0 5mg/2,5ml Dung dịch dùng cho khí dung Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội Việt Nam
1822 Salbutamol (dưới dạng salbutamol sulfat) Geumi 5 mg/5ml Dung dịch tiêm Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội Việt Nam
1823 Sắt (III) hydroxyd polymaltose + acid folic Hemafolic (50mg + 0,5mg)/ 5ml Dung dịch/ hỗn dịch/ nhũ dịch uống Nadyphar Việt Nam
1824 Sắt (III) hydroxyd polymaltose + acid folic Ironfolic 100mg + 0,35mg Viên Công ty cổ phần Dược Apimed Việt Nam
1825 Sắt (III) hydroxyd polymaltose + acid folic Gonsa Saflic 357mg + 0,35mg Viên nang mềm Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm Việt Nam
1826 Sắt fumarat + acid folic Satavit 162mg + 750mcg Viên nang Công ty cổ phần dược- vật tư y tế Thanh Hóa Việt Nam
1827 Sắt fumarat + acid folic Prodertonic 182mg + 0,5mg Viên nang cứng Công ty cổ phần dược Medipharco Việt Nam
1828 Sắt fumarat + acid folic Fe-Folic Extra 200mg + 1,5mg Viên nang Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC Việt Nam
1829 Sắt fumarat + Acid folic Ocefolat 350mcg + 100mg Viên nang cứng Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam Việt Nam
1830 Sắt gluconat + mangan gluconat + đồng gluconat Vigahom (431,68mg+ 11,65mg+ 5mg); 10ml Dung dịch uống Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông Việt Nam
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây