1801 |
Ribavirin |
RIBATAGIN 400 |
400mg |
Viên nang cứng |
CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1802 |
Rifamycin |
Metoxa |
200.000 UI |
Thuốc nhỏ tai |
Công ty cổ phần tập đoàn Merap |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1803 |
Ringer lactat |
Ringer Lactate |
500ml |
Dung dịch tiêm truyền |
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1804 |
Ringer lactat |
ACETATE RINGER |
Ringer acetat; 500ml |
Thuốc tiêm truyền |
Mekophar |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1805 |
Risedronat |
DRONAGI 5 |
5mg |
Viên nén bao phim |
CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1806 |
Risperidon |
AGIRISDON 2 |
2mg |
Viên nén |
CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1807 |
Rivaroxaban |
Abmuza |
15mg |
Viên nén bao phim |
Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1808 |
Rivaroxaban |
Langitax 20 |
20mg |
Viên nén bao phim |
Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú - Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1809 |
Rosuvastatin |
AGIROVASTIN 10 |
10mg |
Viên nén bao phim |
CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1810 |
Rosuvastatin |
ROTINVAST 20 |
20mg |
Viên nén bao phim |
Cty CPDP Agimexpharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1811 |
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) |
Ravastel-5 |
5mg |
Viên nén bao phim |
Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
|
|
|
X |
|
|
1812 |
Rotundin |
Rotundin 30mg |
30mg |
Viên |
Donaipharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1813 |
Rotundin |
Rotundin 60 |
60mg |
Viên nén |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1814 |
Rupatadine |
Myrudin |
2.5mg/2.5ml; 2.5ml |
Dung dịch |
Công ty liên doanh Meyer-BPC |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1815 |
Rupatadine |
Tesafu |
10mg |
Viên nén |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Me Di Sun |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1816 |
Saccharomyces boulardii |
MICEZYM 100 |
2,26 x 10^9 CFU |
Thuốc bột |
Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1817 |
Ipratropium |
Vinsalpium |
2,5mg + 0,5mg/2,5ml |
Dung dịch khí dung |
Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1818 |
Salbutamol sulfat |
Sallet |
2mg |
Dung dịch uống |
Công ty CP Dược VTYT Hà Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1819 |
Salbutamol sulfat |
Atisalbu |
2mg/ 5ml; 5ml |
Dung dịch uống |
Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1820 |
Salbutamol |
Vinsalmol |
2,5mg/2,5ml |
Dung dịch khí dung |
Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1821 |
Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) |
Zensalbu nebules 5.0 |
5mg/2,5ml |
Dung dịch dùng cho khí dung |
Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1822 |
Salbutamol (dưới dạng salbutamol sulfat) |
Geumi |
5 mg/5ml |
Dung dịch tiêm |
Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1823 |
Sắt (III) hydroxyd polymaltose + acid folic |
Hemafolic |
(50mg + 0,5mg)/ 5ml |
Dung dịch/ hỗn dịch/ nhũ dịch uống |
Nadyphar |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1824 |
Sắt (III) hydroxyd polymaltose + acid folic |
Ironfolic |
100mg + 0,35mg |
Viên |
Công ty cổ phần Dược Apimed |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1825 |
Sắt (III) hydroxyd polymaltose + acid folic |
Gonsa Saflic |
357mg + 0,35mg |
Viên nang mềm |
Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1826 |
Sắt fumarat + acid folic |
Satavit |
162mg + 750mcg |
Viên nang |
Công ty cổ phần dược- vật tư y tế Thanh Hóa |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1827 |
Sắt fumarat + acid folic |
Prodertonic |
182mg + 0,5mg |
Viên nang cứng |
Công ty cổ phần dược Medipharco |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1828 |
Sắt fumarat + acid folic |
Fe-Folic Extra |
200mg + 1,5mg |
Viên nang |
Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1829 |
Sắt fumarat + Acid folic |
Ocefolat |
350mcg + 100mg |
Viên nang cứng |
Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1830 |
Sắt gluconat + mangan gluconat + đồng gluconat |
Vigahom |
(431,68mg+ 11,65mg+ 5mg); 10ml |
Dung dịch uống |
Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|