1771 |
Progesteron |
Progastil 200 |
200mg |
viên nang mềm |
Công ty Cổ phần SPM |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1772 |
Progesteron |
Keygestan 100 |
100mg |
Viên đặt âm đạo |
Cty Cổ Phần Dược Phẩm Nam Hà |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1773 |
Progesteron |
Postcare 100 |
100mg |
Viên nang mềm |
Công ty cổ phần dược TW Mediplantex |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1774 |
Promestrien |
Vagicare |
10mg |
Viên đặt âm đạo |
Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1775 |
Promethazin hydroclorid |
PROMETHAZIN |
5mg |
Thuốc bột |
CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1776 |
Promethazin hydroclorid |
BFS-Pipolfen |
100mg/ 4ml |
Thuốc tiêm |
Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1777 |
Propylthiouracil (PTU) |
Basethyrox |
100mg |
Viên nén |
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1778 |
Propylthiouracil (PTU) |
Propylthiouracil |
50mg |
Viên |
Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1779 |
Pyrazinamid |
Pyrazinamide 500mg |
500mg |
Viên nén |
Công ty cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1780 |
Pyridostigmin bromid |
Lambertu |
60mg |
Viên nén bao phim |
Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
|
|
|
X |
|
|
1781 |
Phenobarbital |
Phenobarbital |
100mg |
Viên nén |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1782 |
Phenytoin |
Phenytoin 100mg |
100mg |
Viên nén |
Công ty Cổ phần Dược Danapha |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1783 |
Phloroglucinol (dưới dạng Phloroglucinol dihydrat) + Trimethyl phloroglucinol |
Atiglucinol inj |
(40mg + 0,04mg)/4ml |
Dung dịch tiêm |
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1784 |
Phytomenadion (vitamin K1) |
Vitamin K1 10mg/1ml |
10mg/ml |
Dung dịch tiêm |
Công ty Cổ phần Dược Danapha |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1785 |
Phytomenadion |
Vinphyton 1mg |
1mg/1ml |
Dung dịch tiêm |
Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1786 |
Quinapril |
Aquiril MM 20 |
20mg |
Viên |
Công ty Liên doanh Meyer-BPC |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1787 |
Quinapril (dưới dạng Quinapril HCL) |
Quinapril 40mg |
40mg |
Viên nén bao phim |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh Dân |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1788 |
Quinapril |
Quinacar 5 |
5mg |
Viên |
Pymepharco |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1789 |
Rabeprazol |
Bepracid Inj. 20mg |
20mg |
Thuốc tiêm đông khô |
Pymepharco |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1790 |
Rabeprazol |
Rabepagi 10 |
10mg |
Viên bao tan ở ruột |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1791 |
Rabeprazol natri |
Martaz |
20mg |
Viên nén bao phim tan trong ruột |
Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1792 |
Racecadotril |
Vacotril 30 |
30mg |
Thuốc cốm |
Công ty Cổ phần Dược Vacopharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1793 |
Racecadotril |
Soshydra |
100mg |
Viên nang cứng |
Công ty CPDP Ampharco U.S.A |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1794 |
Racecadotril |
Racesec |
10mg |
Viên nén phân tán |
Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1795 |
Ramipril |
Suritil 5mg |
5mg |
Viên nén |
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1796 |
Rebamipid |
Rebamipide Invagen |
100mg |
Thuốc cốm |
Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1797 |
Rebamipid |
Mezapid |
100mg |
Viên nén bao phim |
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1798 |
Repaglinid |
Dimobas 0,5 |
0,5mg |
Viên |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1799 |
Repaglinid |
Eurolux-1 |
1mg |
Viên nén |
Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
|
|
|
X |
|
|
1800 |
Ribavirin |
RIBATAGIN 500 |
500mg |
Viên nén bao phim |
CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|