DANH MỤC THUỐC

STT Tên hoạt chất Tên thương mại Nồng độ, hàm lượng Đường dùng, dạng bào chế Cơ sở sản xuất Nước sản xuất Hội chẩn Lưu ý TT30 Kho Nội trú A Kho Ngoại trú A Kho Nội trú B Kho ngoại trú B
1771 Dydrogesterone Duphaston 10mg Uống Abbott Biologicals B.V Hà Lan
1772 Econazol Predegyl 150mg Đặt âm đạo Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim Việt Nam
1773 Erythropoietin VINTOR 2000 2000IU Tiêm Gennova Biopharmaceuticals Ltd India
1774 Recombinant Human Erythropoientin VINTOR 4000 4000UI/ml Tiêm Gennova Biopharmaceuticals Ltd India
1775 Ipratropium bromide khan + Fenoterol hydrobromide Berodual 250mcg/ml + 500mcg/ml Khí dung Boehringer Ingelheim do Brasil Quimica e Farmaceutica Ltda Brazil
1776 Flunarizin Mezapizin 10 10mg Uống Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun Việt Nam
1777 Fluorouracil (5-FU) Biluracil 500 Mỗi lọ 10ml chứa: 500mg Tiêm Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) Việt Nam
1778 Fluticason propionat Flunex AQ 50mcg/liều; 120 liều Xịt mũi Drogsan llaclari San. ve Tic. A. S. Turkey
1779 Gentamicin Gentamicin 80mg 80mg/2ml Tiêm Công ty cổ phần Dược - Vật tư y tế Thanh Hóa Việt Nam
1780 Gliclazid + Metformin Dianorm-M 80mg + 500mg Uống Micro Labs Limited India
X
1781 Heparin Paringold Injection 25000 IU/ 5ml Tiêm JW Pharmaceutical Corporation Hàn Quốc
1782 Hydroxymethylene Diphosphonate (HMDP) Osteocis 3mg Tiêm Cisbio International Pháp
1783 Imipenem + cilastatin* Vicimlastatin 500mg 250mg + 250mg Tiêm Công ty CPDP VCP Việt Nam
1784 Immune globulin ProIVIG 2,5g/50ml Tiêm truyền Reliance Life Sciences Pvt.Ltd Ấn Độ
1785 Insulin analog tác dụng chậm, kéo dài (Glargine, Detemir, Degludec) Glaritus Insulin glargine 100 IU/ml; 3ml Tiêm Wockhardt Limited Ấn Độ
1786 Insulin người trộn, hỗn hợp Wosulin 30/70 Insulin human hỗn hợp 30/70; 100 IU/ml; 3ml Tiêm Wockhardt Limited India
1787 Ketoconazol Kem Armezoral 2%; 10g Bôi Công ty TNHH MTV 120 Armephaco Việt Nam
1788 Levetiracetam Synvetri 100mg/ml Uống Windlas Biotech Ltd India
1789 Levobupivacain Levobupi-BFS 50 mg 5mg/ml;10ml Tiêm Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội Việt Nam
1790 Levocetirizin 1-AL 15mg/30ml Uống FDC Limited Ấn Độ
1791 Levodopa + Carbidopa anhydrous SYNDOPA 275 250mg +25mg Uống Sun Pharmaceutical Industries Ltd India
1792 Levofloxacin Levobac 150ml IV Infusion 750mg/ 150ml Tiêm truyền Popular Pharmaceuticals Ltd. Bangladesh
1793 Mebendazol Mebendazol 500mg Uống Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm Việt Nam
1794 Mecobalamin Methicowel 1500 1.500mcg Tiêm Akums Drugs and Pharmaceuticals Ltd. India
1795 Mecobalamin BFS-Mecobal 500mcg Tiêm Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội Việt Nam
1796 Methotrexat Terzence-2,5 2,5mg Uống Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Đạt Vi Phú Việt Nam
X
1797 Methotrexat Methotrexat Bidiphar 50mg/2ml 50mg/2ml Tiêm Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) Việt Nam
1798 Methoxy isobutyl isonitrine (MIBI) Stamicis Chất gắn MIBI với Tc99m trong xạ hình toàn thân; Lọ/1mg Tiêm Cisbio International Pháp
1799 Methylergometrin maleat Vingomin 0,2mg/ml;1ml Tiêm Công ty cổ phần Dược phẩm Vĩnh Phúc Việt Nam
1800 Miconazol nitrate Miko-Penotran 1200 mg Đặt âm đạo Exeltis llac San.ve tic..A.S.. Turkey
X
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây