151 |
Spiramycin + metronidazol |
ZidocinDHG |
750.000 IU + 125mg |
Uống |
CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
152 |
Domperidon |
Modom's |
10mg |
Uống |
CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
153 |
Fexofenadin |
Telfor 120 |
120mg |
Uống |
CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
154 |
Metformin + Glibenclamid |
GLIRITDHG 500mg/2,5mg |
500mg + 2,5mg |
Uống |
CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
155 |
Gliclazid |
Glumeron 30 MR |
30mg |
Uống |
CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
156 |
Diosmin + hesperidin |
DilodinDHG |
450mg + 50mg |
Uống |
CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
157 |
Natri montelukast |
Molukat 4 |
4mg |
Uống |
CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
158 |
Acetaminophen |
Hapacol Caplet 500 |
500mg |
Uống |
CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
159 |
Metronidazol |
Metronidazol 250 |
250mg |
Uống |
CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
160 |
Levofloxacin |
Kaflovo |
500mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
161 |
Amlodipin |
Kavasdin 5 |
5mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
162 |
Methyl prednisolon |
Methyl prednisolon 16 |
16mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
163 |
Amlodipin |
Kavasdin 5 |
5mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
164 |
Chlorpheniramin (hydrogen maleat) |
Clorpheniramin 4mg |
4mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
165 |
Ciprofloxacin |
Ciprofloxacin |
500mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
166 |
Drotaverin clohydrat |
DROTAVERIN |
40mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
167 |
Glucosamin |
Glucosamin |
500mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
168 |
Spironolacton |
Spironolacton |
25mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
169 |
Telmisartan |
Telmisartan |
40mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
170 |
Clopidogrel |
Tunadimet |
75mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
171 |
Irbesartan |
Irbesartan |
150mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
172 |
Pantoprazol |
Pantoprazol |
40mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
173 |
Betahistin |
Betahistin |
16mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
174 |
Methyl prednisolon |
Methyl prednisolon 16 |
16mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
175 |
Methyl prednisolon |
Methyl prednisolon 4 |
4mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
176 |
Glimepirid |
Glimepiride 2mg |
2mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
177 |
Colchicin |
Colchicin |
1mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
178 |
Fexofenadin |
Fefasdin 60 |
60mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
179 |
Celecoxib |
Celecoxib |
200mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
180 |
Levofloxacin |
Kaflovo |
500mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|