151 |
Epirubicin hydrocholoride 2mg/ml |
Epirubicin 'Ebewe' |
50mg/25ml |
Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền |
Ebewe Pharma Ges.m.b.H.Nfg.KG |
Áo |
|
|
X |
|
|
|
152 |
Ephedrin |
Ephedrine Aguettant 30mg/ml |
30mg/ml |
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch |
Laboratoire Aguettant |
France |
|
|
|
|
|
|
153 |
Ertapenem (dưới dạng Ertapenem natri) 1g |
Invanz |
1g |
thuốc bột pha tiêm truyền tĩnh mạch hoặc tiêm bắp |
Laboratoires Merck Sharp & Dohme - Chibret |
Pháp |
|
|
|
|
|
|
154 |
Erythromycin (dưới dạng Erythromycin ethyl succinat) |
Ery Children 250mg (Xuất xưởng bởi: Laboratoires Bouchara Recordati, địa chỉ: 70, Avenue du General de Gaulle 92800 Puteaux, France) |
250mg |
Cốm pha hỗn dịch uống |
Sophartex |
Pháp |
|
|
|
|
|
|
155 |
Epoetin alfa 2000 IU/ml |
Binocrit |
2000 IU/ml |
Dung dịch tiêm đóng sẵn trong bơm tiêm |
CSSX: IDT Biologika GmbH; CSXX: Sandoz GmbH |
CSSX: Đức; CSXX: Áo |
|
|
|
|
|
|
156 |
Epoetin alfa 4000 IU/0.4 ml |
Binocrit |
4000 IU/0.4 ml |
Dung dịch tiêm đóng sẵn trong bơm tiêm |
CSSX: IDT Biologika GmbH; CSXX: Sandoz GmbH |
CSSX: Đức; CSXX: Áo |
|
|
|
|
|
|
157 |
Epoetin beta |
Recormon |
2000IU/0,3ml |
Dung dịch tiêm |
Roche Diagnostics GmbH |
Đức |
|
|
|
|
|
|
158 |
Epoetin beta |
Recormon |
4000IU/0,3ml |
Dung dịch tiêm |
Roche Diagnostics GmbH |
Đức |
|
|
|
|
|
|
159 |
Esomeprazol |
Solezol |
40mg |
Bột đông khô pha dung dịch tiêm/truyền tĩnh mạch |
Anfarm Hellas S.A. |
Hy Lạp |
|
|
|
|
|
|
160 |
Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol natri) |
Odentid |
40mg |
Thuốc bột đông khô pha dung dịch tiêm hoặc tiêm truyền |
Demo S.A. Pharmaceutical Industry |
Greece |
|
|
|
|
|
|
161 |
Esomeprazol |
Goldesome |
40mg |
Viên bao tan ở ruột |
Valpharma International S.p.a |
Italy |
|
|
|
|
|
|
162 |
Esomeprazol |
Emanera 20mg |
20mg |
Viên nang |
KRKA, D.D., Novo Mesto |
Sloveinia |
|
|
|
|
|
|
163 |
Esomeprazol |
Emanera 40mg gastro-resistant capsules |
40mg |
Viên nang |
KRKA, D.D., Novo Mesto |
Slovenia |
|
|
|
|
|
|
164 |
Etifoxine Hydrochloride |
Stresam |
50mg |
Viên nang cứng |
Biocodex |
Pháp |
|
|
|
|
|
|
165 |
Etonogestrel |
Implanon NXT (Cơ sở tiệt trùng thành phẩm sau công đoạn đóng gói cuối cùng: Synergy Health Ede B.V; địa chỉ: Soevereinstraat 2, 4879NN, Etten-Leur, The Netherlands) |
68mg |
Que cấy dưới da |
N.V. Organon |
Hà Lan |
|
|
|
|
|
|
166 |
Etoricoxib |
Roticox 120 mg fiml-coated tablets |
120mg |
Viên nén bao film |
KRKA, D.D., Novo Mesto |
Slovenia |
|
|
|
|
|
|
167 |
Etoricoxib |
Roticox 30mg film-coated tablets |
30mg |
Viên |
Krka, D.D., Novo Mesto |
Slovenia |
|
|
|
|
|
|
168 |
Etoricoxib |
Roticox 60mg film- coated tablets |
60mg |
Viên nén bao phim |
KRKA, D.D., Novo Mesto |
Slovenia |
|
|
|
|
|
|
169 |
Etoricoxib |
Roticox 90mg film-coated tablets |
90mg |
Viên nén bao phim |
KRKA, D.D., Novo Mesto |
Slovenia |
|
|
|
|
|
|
170 |
Ethyl Este của acid béo iod hóa trong dầu hạt thuốc phiện (hàm lượng iod 48%) |
Lipiodol Ultra Fluide |
4,8g Iod/ 10ml |
Dung dịch tiêm |
Guerbet |
Pháp |
|
|
|
|
|
|
171 |
Exemestan |
Linkotax 25mg |
25mg |
Viên |
S.C Sindan-Pharma S.R.L |
Romania |
|
|
|
|
|
|
172 |
Famotidine |
Famopsin 40 FC Tablets |
40mg |
Viên nén bao phim |
Remedica Ltd |
Cyprus |
|
|
|
|
|
|
173 |
Felodipin, Metoprolol succinat |
Plendil Plus |
Felodipin 5mg; Metoprolol succinat 47,5mg (tương đương với Metoprolol tartrate 50mg hoặc Metoprolol 39mg) |
Viên nén phóng thích kéo dài |
AstraZeneca AB |
Thụy Điển |
|
|
|
|
|
|
174 |
Fenofibrate |
Colestrim Supra |
145mg |
Viên nén |
Ethypharm |
France |
|
|
|
|
|
|
175 |
Ipratropium bromide khan (dưới dạng Ipratropium bromide monohydrate) + Fenoterol Hydrobromide |
Berodual |
0,02mg/nhát xịt + 0,05mg/nhát xịt |
Dung dịch khí dung |
Boehringer Ingelheim Pharma GmbH & Co. KG. |
Đức |
|
|
|
|
|
|
176 |
Fentanyl |
Fentanyl 0.5mg-Rotexmedica |
0,5mg/10ml; 10ml |
Thuốc tiêm |
Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk |
Germany |
|
|
|
|
|
|
177 |
Filgrastim 0,3mg/0,5ml |
Zarzio |
0.3mg/0.5ml |
Dung dịch tiêm hoặc tiêm truyền |
Cơ sở sản xuất: IDT Biologika GmbH; Cơ sở xuất xưởng: Sandoz GmbH; Cơ sở đóng gói thứ cấp: Sandoz Gmbh-BP Schaftenau |
CS sản xuất: Đức, CS xuất xưởng và đóng gói: Áo |
|
|
|
|
|
|
178 |
Fluconazole |
Fluconazole |
200mg/ 100ml |
Dung dịch tiêm truyền |
Solupharm Pharmazeutische Erzeugnisse GmbH |
Germany |
|
|
|
|
|
|
179 |
Fluconazol |
Upetal |
150mg |
Viên nang cứng |
S.C. Slavia Pharm S.R.L. |
Romania |
|
|
|
|
|
|
180 |
Fluoxetin |
PMS-Fluoxetine |
20mg |
Viên nang |
Pharmascience Inc. |
Canada |
|
|
|
|
|
|