1741 |
Polyethylen glycol + propylen glycol |
Novotane Ultra |
(4mg + 3mg)/ml; 2ml |
Dung dịch nhỏ mắt |
Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1742 |
Polystyren |
Kazelaxat |
15g |
Bột/cốm/hạt pha uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1743 |
Calci polystyren sulfonat |
Kalira |
5g |
Bột pha hỗn dịch |
Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1744 |
Povidon iodin |
Povidone |
10%; 1100ml |
Thuốc dùng ngoài |
Chi nhánh Công ty cổ phần Dược phẩm Agimexpharm-Nhà máy sản xuất Dược phẩm Agimexpharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1745 |
Povidon iodin |
PVP - Iodine 10% |
10%; 12g/120ml |
Dung dịch dùng ngoài |
Công ty cổ phần dược Hà Tĩnh |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1746 |
Povidon Iodin |
Povidone Iodine 10% |
10%-140ml |
dung dịch dùng ngoài |
Công Ty Cổ Phần Dược Và Vật Tư Y Tế Bình Thuận |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1747 |
Povidon iodine |
Povidon iodin 10% |
10%/20ml |
Dung dịch dùng ngoài |
Công ty cổ phần dược S.Pharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1748 |
Povidon iodin |
Povidone |
10%; 260ml |
Thuốc dùng ngoài |
Chi nhánh Công ty cổ phần Dược phẩm Agimexpharm-Nhà máy sản xuất Dược phẩm Agimexpharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1749 |
Povidon iodin |
Povidone Iodine 10% |
10%-330ml |
Dung dịch dùng ngoài |
Công Ty Cổ Phần Dược Và Vật Tư Y Tế Bình Thuận |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1750 |
Povidon iodin |
Povidone |
10%; 35ml |
Thuốc dùng ngoài |
Chi nhánh Công ty cổ phần Dược phẩm Agimexpharm-Nhà máy sản xuất Dược phẩm Agimexpharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1751 |
Povidon iodin |
PVP - Iodine 10% |
10,0g/100ml |
Dung dịch dùng ngoài |
Công ty Cổ phần Dược Danapha |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1752 |
Povidon iodin |
POVIDONE |
10% |
Dung dịch dùng ngoài |
CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1753 |
Povidon iodin |
TP Povidon iod 10% |
2,5g/ 25ml; 75ml |
Thuốc dùng ngoài |
Công ty cổ phần dược phẩm Thành Phát |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1754 |
Pravastatin |
Posisva 10 |
10mg |
Viên nén |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Me Di Sun |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1755 |
Pravastatin natri |
Myavastin 20 |
20mg |
Viên nén |
Công ty liên doanh Meyer-BPC |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1756 |
Pravastatin |
Hypravas 40 |
40mg |
Viên nén |
Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1757 |
Pravastatin |
Posisva 80 |
80mg |
Viên nén |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Me Di Sun |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1758 |
Pravastatin |
Stavacor |
10mg |
Viên nang cứng |
Công ty TNHH sinh phẩm Hera |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1759 |
Pravastatin natri |
Stavacor |
20mg |
Viên nang cứng |
Công ty TNHH sinh dược phẩm Hera |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1760 |
Praziquantel |
Distocide |
600mg |
Viên |
Công ty TNHH DP Shinpoong Daewoo |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1761 |
Prednisolon acetat (natri phosphate) |
Ceteco Prednisolon |
Mỗi gói 1,5g chứa Prednisolon 5mg |
Thuốc bột |
Công ty cổ phần dược Trung ương 3 |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1762 |
Prednisolon acetat (natri phosphate) |
Sunapred |
20mg |
Viên |
Donaipharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1763 |
Prednisolon acetat (natri phosphate) |
Hydrocolacyl |
5mg |
Viên nén |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1764 |
Prednison |
Prednison 20mg |
20mg |
Viên |
Donaipharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1765 |
Prednison |
Prednison 5mg |
5mg |
Viên nén |
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1766 |
Prednison |
Kidpredni |
5mg |
Viên nén sủi |
Công ty Cổ phần US Pharma USA |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1767 |
Pregabalin |
Oubapentin 150 |
150mg |
Viên nang cứng |
Công ty liên doanh Meyer-BPC |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1768 |
Pregabalin |
Lyapi 25 |
25mg |
Viên nang |
Công ty cổ phần Dược Apimed |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1769 |
Probenecid |
Auzitane |
500mg |
Viên |
Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1770 |
Progesteron |
Postcare Gel |
0,8g |
Gel |
Công ty cổ phần dược TW Mediplantex |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|