1741 |
Candesartan + Hydrochlorothiazid |
Hysart H-DS |
32mg + 25mg |
Uống |
Synmedic |
India |
|
|
|
|
|
|
1742 |
Carbocistein |
ZIPICAR |
500mg |
Uống |
Flamingo Pharmaceuticals Limited |
Ấn Độ |
|
|
|
|
|
|
1743 |
Carboprost (dưới dạng Carboprost tromethamin) |
Endoprost- 125mcg |
125mcg |
Tiêm |
Bharat Serums And Vaccines Ltd |
Ấn Độ |
|
|
|
|
|
|
1744 |
Carboprost tromethamin |
Hemastop |
250mcg |
Tiêm |
Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1745 |
Cefotaxim |
Vitafxim 2g |
2g |
Tiêm |
Công ty cổ phần dược phẩm VCP |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1746 |
Cefoxitin |
Midepime 2g |
2g |
Tiêm |
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Minh Dân |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1747 |
Ceftazidim |
Sefonramid 0,5g |
0,5g |
Tiêm |
Công ty CPDP Minh Dân |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1748 |
Cefuroxim |
CEFUROXIM 500mg |
500mg |
Uống |
Vidipha |
Việt Nam |
|
|
|
X |
|
|
1749 |
Ciclosporin |
Sandimmun Neoral |
100mg |
Uống |
Nhà sản xuất: Catalent Germany Eberbach GmbH; Đóng gói & xuất xưởng: Novartis Pharma Stein AG |
CSSX: Đức, Đóng gói và xuất xưởng: Thụy Sỹ |
|
|
|
|
|
|
1750 |
Ciprofloxacin |
RELIPRO 400 |
400mg/200ml |
Tiêm |
CT TNHH Sun Garden Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1751 |
Citicolin |
Citicolin A.T |
500mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1752 |
Clobetasol propionat |
Clobetasol 0.05% |
0,05%; 15g |
Dùng ngoài |
Công ty cổ phần dược phẩm VCP |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1753 |
Chlorquinaldol; Promestriene |
COLPOSEPTINE |
200mg;10mg |
Đặt âm đạo |
Laboratoire Theramex |
Monaco |
|
|
|
|
|
|
1754 |
Clotrimazol |
Candipa |
1%,15g |
Bôi |
Công ty CP Dược Apimed |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1755 |
Clotrimazol |
Clotrimazol |
100mg |
Đặt âm đạo |
Công ty CP liên danh dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1756 |
Colistin* |
Aciste 1MIU |
1.000.000 UI |
Tiêm |
Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 – Pharbaco |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1757 |
Colistin* |
Colistimax |
2.000.000 IU |
Tiêm |
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1758 |
Deferasirox |
Gonzalez- 125 |
125mg |
Uống |
Cty CPDP Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1759 |
Deferasirox |
Gonzalez- 250 |
250mg |
Uống |
Cty CPDP Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1760 |
Deferipron |
Paolucci |
500mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1761 |
Dexibuprofen |
Nalgidon-200 |
200mg |
Uống |
Synmedic |
India |
|
|
|
|
|
|
1762 |
Dexibuprofen |
Nalgidon-400 |
400mg |
Uống |
Synmedic |
India |
|
|
|
|
|
|
1763 |
Dexpanthenol (panthenol, vitamin B5) |
A.T Panthenol |
250mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1764 |
Diazepam |
Diazepam 10mg/2ml |
10mg/2ml |
Tiêm |
Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1765 |
Diazepam |
Diazepam 5mg |
5mg |
Uống |
Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha Bình Dương |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1766 |
Diclofenac |
Diclofen Gel |
1%;30g |
Dùng ngoài |
Fourrts Laboratories Pvt, Ltd |
India |
|
|
|
|
|
|
1767 |
Diphenhydramin Hydroclorid |
Dimedrol |
10mg/ml; 1ml |
Tiêm |
Công ty cổ phần Dược phẩm Vĩnh Phúc |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1768 |
Dobutamine (dưới dạng Dobutamine HCL) |
CARDIJECT |
250mg |
Tiêm |
Sun Pharmaceutical Industries Ltd |
India |
|
|
|
|
|
|
1769 |
Domperidon |
Agimoti |
1mg/1ml |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1770 |
Dung dịch lọc màng bụng |
Bitolysis 4,25% |
Túi 2 lít chứa: 4,25g/100ml ; 538mg/100ml ; 448mg/100ml ; 25,7mg/100ml ; 5,08mg/100ml |
Dung dịch thẩm phân |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|