DANH MỤC THUỐC

STT Tên hoạt chất Tên thương mại Nồng độ, hàm lượng Đường dùng, dạng bào chế Cơ sở sản xuất Nước sản xuất Hội chẩn Lưu ý TT30 Kho Nội trú A Kho Ngoại trú A Kho Nội trú B Kho ngoại trú B
1741 Candesartan + Hydrochlorothiazid Hysart H-DS 32mg + 25mg Uống Synmedic India
1742 Carbocistein ZIPICAR 500mg Uống Flamingo Pharmaceuticals Limited Ấn Độ
1743 Carboprost (dưới dạng Carboprost tromethamin) Endoprost- 125mcg 125mcg Tiêm Bharat Serums And Vaccines Ltd Ấn Độ
1744 Carboprost tromethamin Hemastop 250mcg Tiêm Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội Việt Nam
1745 Cefotaxim Vitafxim 2g 2g Tiêm Công ty cổ phần dược phẩm VCP Việt Nam
1746 Cefoxitin Midepime 2g 2g Tiêm Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Minh Dân Việt Nam
1747 Ceftazidim Sefonramid 0,5g 0,5g Tiêm Công ty CPDP Minh Dân Việt Nam
1748 Cefuroxim CEFUROXIM 500mg 500mg Uống Vidipha Việt Nam
X
1749 Ciclosporin Sandimmun Neoral 100mg Uống Nhà sản xuất: Catalent Germany Eberbach GmbH; Đóng gói & xuất xưởng: Novartis Pharma Stein AG CSSX: Đức, Đóng gói và xuất xưởng: Thụy Sỹ
1750 Ciprofloxacin RELIPRO 400 400mg/200ml Tiêm CT TNHH Sun Garden Việt Nam Việt Nam
1751 Citicolin Citicolin A.T 500mg Uống Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên Việt Nam
1752 Clobetasol propionat Clobetasol 0.05% 0,05%; 15g Dùng ngoài Công ty cổ phần dược phẩm VCP Việt Nam
1753 Chlorquinaldol; Promestriene COLPOSEPTINE 200mg;10mg Đặt âm đạo Laboratoire Theramex Monaco
1754 Clotrimazol Candipa 1%,15g Bôi Công ty CP Dược Apimed Việt Nam
1755 Clotrimazol Clotrimazol 100mg Đặt âm đạo Công ty CP liên danh dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l Việt Nam
1756 Colistin* Aciste 1MIU 1.000.000 UI Tiêm Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 – Pharbaco Việt Nam
1757 Colistin* Colistimax 2.000.000 IU Tiêm Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco Việt Nam
1758 Deferasirox Gonzalez- 125 125mg Uống Cty CPDP Đạt Vi Phú Việt Nam
1759 Deferasirox Gonzalez- 250 250mg Uống Cty CPDP Đạt Vi Phú Việt Nam
1760 Deferipron Paolucci 500mg Uống Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú Việt Nam
1761 Dexibuprofen Nalgidon-200 200mg Uống Synmedic India
1762 Dexibuprofen Nalgidon-400 400mg Uống Synmedic India
1763 Dexpanthenol (panthenol, vitamin B5) A.T Panthenol 250mg Uống Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên Việt Nam
1764 Diazepam Diazepam 10mg/2ml 10mg/2ml Tiêm Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương Việt Nam
1765 Diazepam Diazepam 5mg 5mg Uống Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha Bình Dương Việt Nam
1766 Diclofenac Diclofen Gel 1%;30g Dùng ngoài Fourrts Laboratories Pvt, Ltd India
1767 Diphenhydramin Hydroclorid Dimedrol 10mg/ml; 1ml Tiêm Công ty cổ phần Dược phẩm Vĩnh Phúc Việt Nam
1768 Dobutamine (dưới dạng Dobutamine HCL) CARDIJECT 250mg Tiêm Sun Pharmaceutical Industries Ltd India
1769 Domperidon Agimoti 1mg/1ml Uống Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm Việt Nam
1770 Dung dịch lọc màng bụng Bitolysis 4,25% Túi 2 lít chứa: 4,25g/100ml ; 538mg/100ml ; 448mg/100ml ; 25,7mg/100ml ; 5,08mg/100ml Dung dịch thẩm phân Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) Việt Nam
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây