STT | Tên hoạt chất | Tên thương mại | Nồng độ, hàm lượng | Đường dùng, dạng bào chế | Cơ sở sản xuất | Nước sản xuất | Hội chẩn | Lưu ý TT30 | Kho Nội trú A | Kho Ngoại trú A | Kho Nội trú B | Kho ngoại trú B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1741 | Carbomer | Liposic | 0,2%; 10g | Nhỏ mắt | Dr. Gerhard Mann Chem - Pharm. fabrik GmbH | Đức |
|
|||||
1742 | Carvedilol | Savi Carvedilol 12.5 | 12,5 mg | Uống | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Việt Nam |
|
|||||
1743 | Cefalexin | CEPHALEXIN PMP 250 | 250mg | Uống | Pymepharco | Việt Nam |
|
|||||
1744 | Cefalothin | Tenafathin 2000 | 2g | Tiêm | Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd | Việt Nam |
|
|||||
1745 | Cefazolin | Zolifast 1000 | 1g | Tiêm | Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd | Việt Nam |
|
|||||
1746 | Cefazolin | Zolifast 2000 | 2g | Tiêm | Tenamyd Pharma | Việt Nam |
|
|||||
1747 | Cefepime (dưới dạng Cefepim hydrochlorid) | Necpime | 2g | Tiêm | Nectar Lifesciences Limited | India |
|
|||||
1748 | Cefmetazol | Kyongbo cefmetazole inj. 1g | 1g | Tiêm truyền | Kyongbo pharmaceutical Co., Ltd. | Korea |
|
|||||
1749 | Cefoperazon | CERAAPIX | 1g | Tiêm | Pymepharco | Việt Nam |
|
|||||
1750 | Cefoperazon | Menzomi Inj. | 2g | Tiêm | Hwail Pharmaceutical Co.Ltd | Korea |
|
|||||
1751 | Cefoperazon + Sulbactam | Razocon 2000 | 1g + 1g | Tiêm | Zeiss Pharmaceuticals Pvt.Ltd | India |
|
|||||
1752 | Cefoperazon + Sulbactam | Zefobol-SB 1000 | 500mg + 500mg | Tiêm truyền | Zeiss pharmaceuticals Pvt. Ltd. | India |
|
|||||
1753 | Cefotaxim | Taxibiotic 1000 | 1g | Tiêm | Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd | Việt Nam |
|
|||||
1754 | Cefotiam | Cetiam Inj. 1g | 1g | Tiêm | Kyung Dong Pharm Co., Ltd. | Hàn Quốc |
|
|||||
1755 | Cefpirom | Cefpibolic-1000 | 1g | Tiêm | Zeiss Pharmaceuticals Pvt. Ltd. | India |
|
|||||
1756 | Cefpodoxim | Auropodox 200 | 200mg | Uống | Aurobindo Pharma Ltđ. | India |
|
|||||
1757 | Cefpodoxim | Auropodox 40 | 40mg/5ml; 100ml | Uống | Aurobindo Pharma Ltd. | India |
|
|||||
1758 | Cefpodoxim | Ludox 50 | 50mg/5ml; 30ml | Hỗn dịch | Lupin Ltd | Ấn Độ |
|
|||||
1759 | Ceftazidim | Ceftazidim EG 0,5g | 0,5g | Tiêm | Pymepharco | Việt Nam |
|
|||||
1760 | Ceftazidim | Zidimbiotic 2000 | 2g | Tiêm | Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd | Việt Nam |
|
|||||
1761 | Ceftezol | Seosaft Inj. 1g | 1g | Tiêm | Kyongbo Pharm | Korea |
|
|||||
1762 | Ceftizoxim | Ceftibiotic 1000 | 1g | Tiêm | Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd | Việt Nam |
|
|||||
1763 | Ceftizoxim | Ceftibiotic 2000 | 2g | Tiêm | Tenamyd Pharma | Việt Nam |
|
X | ||||
1764 | Ceftizoxim | Kyongbo ceftizoxime inj. 0.5g | 500mg | Tiêm truyền | Kyongbo pharmaceutical Co., Ltd. | Korea |
|
|||||
1765 | Ceftriaxon | Triaxobiotic 500 | 0,5g | Tiêm | Tenamyd Pharma | Việt Nam |
|
|||||
1766 | Ceftriaxon | Triaxobiotic 2000 | 2g | Tiêm | Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd | Việt Nam |
|
|||||
1767 | Cefuroxim | Cefurofast 1500 | 1,5g | Tiêm | Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd | Việt Nam |
|
|||||
1768 | Cefuroxim | Cefurofast 750 | 750mg | Tiêm | Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd | Việt Nam |
|
|||||
1769 | Celecoxib | Celofin 200 | 200mg | Uống | Hetero Labs Limited | India |
|
|||||
1770 | Cetirizin (dưới dạng Cetirizin dihydroclorid) | SaViCertiryl | 10mg | Uống | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Việt Nam |
|