1711 |
Paracetamol + dextromethorphan + chlorpheniramin |
Cadigesic-Flu |
(160mg + 7,5mg + 1mg)/5ml; 5ml |
Siro |
Công ty Cổ phần US Pharma USA |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1712 |
Paracetamol + chlorpheniramin + dextromethorphan |
Parabest Extra |
500mg + 2mg + 15mg |
Viên nén sủi |
Công ty cổ phần dược phẩm Bắc Ninh |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1713 |
Paracetamol + chlorpheniramin + Phenylephrin hydroclorid |
Dotoux Extra |
500mg+2mg+10mg |
Viên nén bao phim |
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1714 |
Paracetamol + diphenhydramin |
TYdol PM |
500mg + 25mg |
Viên |
Công ty cổ phần dược phẩm OPV |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1715 |
Paracetamol + methocarbamol |
Clopidmeyer |
300mg + 380mg |
Viên |
Công ty liên doanh Meyer-BPC |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1716 |
Paracetamol + Methocarbamol |
Parcamol-F |
325mg + 400mg |
Viên |
Công ty liên doanh Meyer-BPC |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1717 |
Paracetamol + Methocarbamol |
Parocontin F |
500mg + 400mg |
Viên |
Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco |
Việt Nam |
|
|
|
X |
|
|
1718 |
Paracetamol + phenylephrin + dextromethorphan |
Meyerexcold |
650 mg + 10 mg + 20 mg |
Viên nén bao phim |
Công ty liên doanh Meyer-BPC |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1719 |
Paracetamol + tramadol |
Diintasic |
325mg + 37,5mg |
Viên nang |
Donaipharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1720 |
Paracetamol + tramadol |
Panalgan Plus |
325mg + 37,5mg |
Viên nén sủi bọt |
Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Cửu Long |
Việt Nam |
|
|
|
X |
|
|
1721 |
Paroxetin |
Harotin 10 |
10mg |
viên nén bao phim |
Công ty TNHH Hasan - Dermapharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1722 |
Pefloxacin (dưới dạng Pefloxacin mesilat) |
Vinpecine |
400mg/5ml |
Dung dịch tiêm |
Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1723 |
Pegfilgrastim |
Pegcyte |
6mg |
Dung dịch tiêm |
Công ty Cổ phần Công nghệ Sinh học Dược Nanogen |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1724 |
Pemetrexed |
Petrexum |
500mg |
Bột đông khô pha truyền tĩnh mạch |
Công ty Cổ Phần Công Nghệ Sinh Học Dược Nanogen |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1725 |
Perindopril |
COMEGIM |
4mg |
Viên nén |
CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1726 |
Perindopril arginin |
TOVECOR 5 |
5mg |
Viên nén bao phim |
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1727 |
Perindopril tert-butylamin + indapamid |
Viritin plus 2/0,625 |
2mg + 0,625mg |
viên nén |
Công ty TNHH Hasan - Dermapharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1728 |
Perindopril arginin; Indapamid |
TOVECOR PLUS |
5mg + 1,25mg |
Viên nén bao phim |
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1729 |
Periridopril + indapamid |
Kozemix |
8mg + 2,5mg |
viên nén |
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 |
Việt Nam |
|
|
|
X |
|
|
1730 |
Piperacilin |
Piperacilin 2g |
2g |
Thuốc tiêm |
Công ty CPDP Minh Dân |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1731 |
Piperacilin + tazobactam |
Tazopelin 4,5g |
4g + 0,5g |
Thuốc tiêm bột |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1732 |
Piracetam |
A.T Cetam 400 |
400mg/10ml |
Dung dịch uống |
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1733 |
Piracetam |
Magaluzel |
400mg/ 10ml; 10ml |
Dung dịch uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1734 |
Piracetam |
Dasoltac 400 |
400mg/ 8ml |
Dung dịch/ hỗn dịch/ nhũ dịch uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Phương Đông |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1735 |
Piracetam |
Siro Atdoncam Syrup |
800mg/ 5ml |
Dung dịch/ hỗn dịch/ nhũ dịch uống |
Công ty cổ phần dược Hà Tĩnh |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1736 |
Piracetam |
BFS-Piracetam 4000mg/10ml |
4000mg/10ml |
Dung dịch tiêm |
Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1737 |
Piracetam |
Mekotropyl 200mg/ml |
12g/60ml |
Dung dịch tiêm truyền |
Công ty cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1738 |
Piracetam |
AGICETAM 400 |
400mg |
Viên nang cứng |
CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1739 |
Piracetam |
Piracetam 800 |
800mg |
Viên nang |
Công ty cổ phần dược Phúc Vinh |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1740 |
Polyethylen glycol + propylen glycol |
Novotane Ultra |
(4mg + 3mg)/ml; 1ml |
Dung dịch nhỏ mắt |
Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|