1681 |
Fenoterol + ipratropium |
Berodual |
0,02mg/nhát xịt + 0,05mg/nhát xịt |
Xịt mũi |
Boehringer Ingelheim Pharma GmbH & Co. KG. |
ĐỨC |
|
|
|
|
|
|
1682 |
Fenoterol + ipratropium |
Berodual |
250mcg/ml + 500mcg/ml |
Khí dung |
Istituto de Angeli S.R.L |
Italy |
|
|
|
|
|
|
1683 |
Carbetocin |
Duratocin (đóng gói: Ferring International Center S.A., địa chỉ: Chemin de la Vergognausaz, CH-1162 St.Prex, Switzerland) |
100mcg/1ml |
Tiêm |
Ferring GmbH, Ferring International Center S.A. |
ĐỨC |
|
|
|
|
|
|
1684 |
Dydrogesteron |
Duphaston |
10mg |
Uống |
Abbott Biologicals B.V |
Hà lan |
|
|
|
|
|
|
1685 |
Idarucizumab |
Praxbind |
2500mg/50ml |
Tiêm |
Boehringer Ingelheim pharma GmbH & Co. KG. |
ĐỨC |
|
|
|
|
|
|
1686 |
Natri picosulfate + Magnesi oxide, light + Acid Citric khan. |
Picoprep |
10mg + 3,5g + 12g |
Uống |
Ferring Pharmaceutical (China) Co., Ltd. |
Trung Quốc |
|
|
|
|
|
|
1687 |
Amikacin |
Amikan |
500mg/2ml |
Tiêm |
Anfarm Hellas SA |
Greece |
|
|
|
|
|
|
1688 |
Deferipron |
Savi Deferipron 250 |
250mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Sa Vi (Savipharm J.S.C) |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1689 |
Vitamin E |
Incepavit 400 Capsule |
400mg |
Uống |
Incepta Pharmaceuticals Ltd |
Bangladesh |
|
|
|
|
|
|
1690 |
Pravastatin |
Fasthan 20 |
20mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Sa Vi (Savipharm J.S.C) |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1691 |
Meloxicam |
Reumokam |
15mg/1,5ml |
Tiêm |
Farmak JSC |
Ukraine |
|
|
X |
|
|
|
1692 |
Amikacin |
Amikan |
500mg/2ml |
Tiêm |
Anfarm Helllas S.A |
Greece |
|
|
|
|
|
|
1693 |
Tretinoin + Erythromycin |
Eryne |
(0,025% + 4%); 10g |
Dùng ngoài |
Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1694 |
Bán hạ nam, Bạch linh, Xa tiền tử, Ngũ gia bì chân chim, Sinh khương, Trần bì, Rụt, Sơn tra, Hậu phác nam |
Lapandan |
0,66g, 1,335g, 0,66g, 0,66g, 0,165g, 0,66g, 0,84g, 0,66g, 0,495g |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Thành Phát |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1695 |
Vitamin B1 + B6 + B12 |
Pivineuron |
250mg + 250mg + 1000mcg |
Uống |
Công ty cổ phần Dược Phúc Vinh |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1696 |
Bismuth oxyd (dưới dạng Tripotassium dicitrato Bismuthat (TDB)) |
BISNOL |
120mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1697 |
Flunarizin |
Mirenzine 5 |
5mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1698 |
Thỏ ty tử, Hà thủ ô, Dây đau xương, Cốt toái bổ, Đỗ trọng, Cúc bất tử, Nấm sò khô |
Flavital 500 |
25mg, 25mg, 25mg, 25mg, 25mg, 50mg, 500 mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1699 |
Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) |
Nitralmyl 0,3 |
0,3mg |
Đặt dưới lưỡi |
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1700 |
Meloxicam |
Meloxicam-Teva 15mg |
15mg |
Uống |
Teva Pharmaceutical Works Private Limited Company |
Hungary |
|
|
|
|
|
|
1701 |
Dung dịch lọc máu liên tục (có hoặc không có chống đông bằng citrat; có hoặc không có chứa lactat) |
Prismasol B0 |
Khoang A: Mỗi 1000ml chứa calcium clorid dihydrat 5,145g; Magnesium clorid hexahydrat 2,033g; Acid lactic 5,4g. Khoang B: Mỗi 1000ml chứa Sodium chlorid 6,45g; Sodium hydrogen carbonat 3,09g. Dung dịch sau khi phối hợp khoang A và khoang B chứa: Calciu |
Tiêm truyền |
Bieffe Medital S.p.A |
Ý |
|
|
|
|
|
|
1702 |
Albumin + immuno globulin |
ProIVIG |
2,5g/50ml |
Tiêm truyền |
Reliance Life Sciences Pvt. Ltd |
Ấn Độ |
|
|
|
|
|
|
1703 |
Rabeprazol |
NAPROZOLE - R |
20mg |
Tiêm |
Naprod Life Sciences Pvt. Ltd |
Ấn Độ |
|
|
|
|
|
|
1704 |
Rabeprazol |
NAPROZOLE - R |
20mg |
Tiêm |
Naprod Life Sciences Pvt. Ltd |
Ấn Độ |
|
|
|
|
|
|
1705 |
Ciprofloxacin |
Proxacin 1% |
200mg/20ml |
Tiêm |
Warsaw Pharmaceutical Works Polfa S.A |
Ba lan |
|
|
|
|
|
|
1706 |
Nhũ dịch lipid |
Nirpid 10% |
Dầu đậu nành 25g/250ml + Lecithin trứng 3g/250ml + Glycerol 5,625g/250ml |
Tiêm truyền |
Aculife Healthcare Private Limited |
India |
|
|
|
|
|
|
1707 |
Diclofenac |
DICLOFENAC SODIUM INJECTION |
75mg/3ml |
Tiêm |
Siu Guan Chem Ind Co., Ltd |
Taiwan |
|
|
|
|
|
|
1708 |
Metoclopramid |
Siutamid Injection |
10mg/2ml |
Tiêm |
Siu Guan Chem Ind Co., Ltd |
Taiwan |
|
|
|
|
|
|
1709 |
Methyl prednisolon |
Pdsolone-125 mg |
125mg |
Tiêm |
Swiss Parenterals Pvt. Ltd |
India |
|
|
|
|
|
|
1710 |
Gabapentin |
Gabcure |
300mg |
Uống |
Gracure Pharmaceuticals Ltd. |
India |
|
|
|
|
|
|