DANH MỤC THUỐC

STT Tên hoạt chất Tên thương mại Nồng độ, hàm lượng Đường dùng, dạng bào chế Cơ sở sản xuất Nước sản xuất Hội chẩn Lưu ý TT30 Kho Nội trú A Kho Ngoại trú A Kho Nội trú B Kho ngoại trú B
1651 Ondansetron Ondanov 8mg Injection 8mg/4ml Tiêm PT. Novell Pharmaceutical Laboratories Indonesia
X
1652 Empagliflozin Jardiance 10mg Uống Boehringer Ingelheim pharma GmbH & Co.KG. ĐỨC
1653 Empagliflozin Jardiance 25mg Uống Boehringer Ingelheim pharma GmbH & Co.KG. ĐỨC
1654 Linagliptin Trajenta 5mg Uống West - Ward Columbus Inc Mỹ
1655 Linagliptin + metformin Trajenta Duo 2,5 mg + 1000 mg Uống Boehringer Ingelheim pharma GmbH & Co. KG. ĐỨC
1656 Linagliptin + metformin Trajenta Duo 2,5 mg + 500mg Uống Boehringer Ingelheim pharma GmbH & Co. KG. ĐỨC
1657 Linagliptin + metformin Trajenta Duo 2,5 mg + 850 mg Uống Boehringer Ingelheim pharma GmbH & Co. KG. ĐỨC
1658 Dabigatran Pradaxa 110mg Uống Boehringer Ingelheim Pharma GmbH & Co. KG. ĐỨC
1659 Dabigatran Pradaxa 150mg Uống Boehringer Ingelheim Pharma GmbH & Co. KG. ĐỨC
1660 Paracetamol (acetaminophen) Glotadol 150 150mg Uống Công ty TNHH Dược phẩm Glomed Việt Nam
1661 Nicardipin Nicardipine Aguettant 10mg/10ml 10mg/10ml Tiêm Laboratoire Aguettant Pháp
1662 Alteplase ACTILYSE 50mg Tiêm Boehringer Ingelheim Pharma GmbH & Co. KG ĐỨC
X
1663 Salbutamol + ipratropium Combivent 0,5mg + 2,5mg Khí dung Laboratoire Unither Pháp
1664 Lactulose Duphalac 10g/15ml Uống Abbott Biologicals B.V Hà lan
1665 Betahistin Betaserc 24mg 24mg Uống Mylan Laboratories SAS Pháp
X
1666 Phenylephrin Phenylephrine Aguettant 50 microgrammes/mL 50mcg/ml Tiêm Laboratoire Aguettant Pháp
1667 Kali clorid Potassium Chloride Proamp 0,10g/ml 1g/10ml Tiêm truyền Laboratoire Aguettant Pháp
1668 Triptorelin Diphereline P.R 3,75mg 3,75 mg Tiêm Ipsen Pharma Biotech Pháp
1669 Choline alfoscerat Gliatilin 1000mg/4ml Tiêm Italfarmaco SPA Ý
1670 Amlodipin + Telmisartan TWYNSTA 40mg + 5mg Uống M/s Cipla Ltd, Đóng gói và xuất xưởng: Boehringer Ingelheim Pharma GmbH & Co. KG Ấn Độ
1671 Terlipressin Glypressin 0,86mg (1mg) Tiêm Ferring GmbH , Ferring International Center S.A. ĐỨC
X
1672 Tiotropium Spiriva Respimat 0,0025mg/ nhát xịt Dạng hít Boehringer Ingelheim Pharma GmbH & Co. KG. ĐỨC
1673 Itoprid Elthon 50mg 50mg Uống Mylan EPD G.K. Nhật
1674 Pramipexol Sifrol 0,25mg Uống Boehringer Ingelheim Pharma GmbH & Co. KG. ĐỨC
1675 Pramipexol Sifrol 0,75mg Uống Boehringer Ingelheim Pharma GmbH & Co. KG. ĐỨC
1676 Tranexamic acid Haemostop 250mg/5ml Tiêm PT. Novell Pharmaceutical Laboratories Indonesia
1677 Amlodipin + telmisartan Twynsta 80mg + 5mg Uống M/s Cipla Ltd, Đóng gói và xuất xưởng: Boehringer Ingelheim Pharma GmbH & Co. KG Ấn Độ
1678 Amlodipin + telmisartan Twynsta 80mg + 10mg Uống M/s Cipla Ltd, Đóng gói và xuất xưởng: Boehringer Ingelheim Pharma GmbH & Co. KG Ấn Độ
1679 Nor-epinephrin (Nor- adrenalin) Noradrenaline Base Aguettant 1mg/ml 4mg/4ml Tiêm Laboratoire Aguettant Pháp
1680 Atracurium besylat Notrixum 25mg/2,5ml Tiêm PT. Novell Pharmaceutical Laboratories Indonesia
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây