1651 |
Nystatin |
Nystatin 500.000UI |
500.000 UI |
Viên |
Donaipharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1652 |
Ngưu hoàng/Ngưu hoàng nhân tạo, Thạch cao, Đại hoàng, Hoàng cầm, Cát cánh, Cam thảo, Borneol |
Cabovis viên thanh nhiệt giải độc |
Ngưu hoàng nhân tạo 5mg; Thạch cao 200mg; Đại hoàng 200mg; Hoàng cầm 150mg; Cát cánh 100mg; Cam thảo 50mg; Borneol (Băng phiến) 25mg. |
Viên nang cứng |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy dược phẩm OPC |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1653 |
Ngưu tất, Nghệ, Hoa hòe, Bạch truật. |
Hamov |
Cao khô hỗn hợp dược liệu: 90mg (tương ứng với 150mg + 150mg + 150mg + 300mg) |
Viên nang cứng |
Công ty TNHH Vạn Xuân |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1654 |
Nha đạm tử, Berberin, Tỏi, Cát căn, Mộc hương. |
Colitis |
Bột Nha đảm tử 30mg; Berberin clorid 63mg, cao Tỏi 70mg (tương ứng với 350mg Tỏi), cao khô Mộc hương 100mg (tương ứng 250 mg Mộc hương); Bột Cát căn 100mg |
Viên bao phim tan trong ruột |
Công ty Cổ phần Dược Danapha |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1655 |
Ofloxacin |
Ofloxacin 0,3% |
15mg/ 5ml |
Dung dịch nhỏ mắt |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh Dân |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1656 |
Ofloxacin |
Ofloxacin 200mg/100ml |
200mg/100ml |
Dung dịch tiêm truyền |
Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1657 |
Olanzapin |
OLANGIM |
10mg |
Viên nén bao phim |
CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1658 |
Olopatadin hydroclorid |
Olevid |
2mg/ml; 5ml |
Thuốc nhỏ mắt |
Công ty cổ phần tập đoàn Merap |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1659 |
Omeprazol (dưới dạng Omeprazol natri) |
Omevin |
40mg |
Thuốc bột đông khô pha tiêm |
Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1660 |
Omeprazol |
Ovac - 20 |
20mg |
Viên nang tan trong ruột |
Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Cửu Long |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1661 |
Omeprazol (dưới dạng vi hạt bao tan trong ruột 8,5% Omeprazol) |
Vacoomez 40 |
40mg |
Viên nang cứng chứa vi hạt bao tan trong ruột |
Công ty Cổ phần Dược Vacopharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1662 |
Ondansetron |
Ondansetron Bidiphar 8mg/4ml |
8mg/ 4ml |
Thuốc dung dịch tiêm |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1663 |
Otilonium bromide |
Amerisen |
40mg |
Viên nénViên nén bao phim |
Công ty cổ phần dược Enlie |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1664 |
Oxacilin |
Oxacilin 1g |
1g |
Bột pha tiêm |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh Dân |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1665 |
Oxacilin (dạng oxacilin natri) |
Oxacilin 250mg |
250mg |
Viên nang |
Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1666 |
Oxaliplatin |
Lyoxatin 50 |
50mg/ 25ml |
Thuốc dung dịch tiêm pha truyền tĩnh mạch |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1667 |
Oxaliplatin |
Lyoxatin 100mg/20ml |
100mg |
Thuốc dung dịch tiêm |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1668 |
Oxytocin |
Vinphatoxin |
10IU/ml |
Dung dịch tiêm |
Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1669 |
Oxytocin |
Vinphatoxin |
5IU/ml |
Dung dịch tiêm |
Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1670 |
Ô đầu, Địa liền, Đại hồi, Quế nhục/Quế chi, Thiên niên kiện, (Uy Linh tiên), (Mã tiền), Huyết giác, (Xuyên khung), Methyl salicylat/Camphora, (Tế tân), (Riềng). |
Cồn xoa bóp |
Ô đầu 0,6g; Địa liền 3g; Đại hồi 1,2g; Quế chi 1,2g; Thiên niên kiện 1,8g; Huyết giác 1,8g; Camphor 0,6g; Riềng 3g. |
Cồn thuốc dùng ngoài |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy dược phẩm OPC |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1671 |
Paclitaxel |
Canpaxel 100 |
100mg |
Thuốc dung dịch tiêm |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1672 |
Paclitaxel |
Calitaxel |
260mg |
Dung dịch đậm đặc pha truyển tĩnh mạch |
Công ty Cổ phần Công nghệ sinh học Dược Nanogen |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1673 |
Paclitaxel |
Calitaxel |
30mg |
Dung dịch đậm đặc pha truyển tĩnh mạch |
Công ty Cổ phần Công nghệ sinh học Dược Nanogen |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1674 |
Palonosetron hydroclorid |
Palonosetron bidiphar 0,25mg/5ml |
0,25mg; 5ml |
Thuốc dung dịch tiêm |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1675 |
Panax notoginseng saponins |
Diacso |
100mg |
Viên nén bao phim |
Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1676 |
Panax notoginseng saponins |
Asakoya |
50mg |
Viên nén bao phim |
Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1677 |
Pantoprazole (dưới dạng Pantoprazol natri sesquihydrat 40mg) |
Vintolox |
40mg |
Thuốc tiêm bột đông khô |
Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1678 |
Pantoprazol |
Naptogast 20 |
20mg |
viên nang |
Công ty TNHH BRV Healthcare |
Việt Nam |
|
|
|
X |
|
|
1679 |
Pantoprazol |
Pantoprazol |
40mg |
Viên nang |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1680 |
Papaverin hydroclorid |
Papaverin 2% |
40mg/2ml |
Dung dịch tiêm |
Công ty Cổ phần Dược Danapha |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|