1651 |
Amlodipin + atorvastatin |
Amdepin Duo |
5mg + 10mg |
Uống |
Cadila Pharmaceuticlas Ltd |
Ấn Độ |
|
|
|
|
|
|
1652 |
Amoxicillin |
Fabamox 500 |
500mg |
Uống |
Công ty cổ phần Trung ương 1 - Pharbaco |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1653 |
Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat compacted); Acid Clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali kết hợp với Avicel (1:1) ) |
Ofmantine-Domesco 625mg |
500mg+125mg |
Uống |
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1654 |
Atenolol |
TENOCAR 100 |
100mg |
Uống |
Pymepharco |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1655 |
Atenolol |
TENOCAR 50 |
50mg |
Uống |
Pymepharco |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1656 |
Atorvastatin |
Lipistad 20 |
20mg |
Uống |
Chi nhánh công ty TNHH Liên doanh Stada-Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1657 |
Azithromycin |
Quafa-Azi 250mg |
250mg |
Uống |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Quảng Bình |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1658 |
Bisoprolol |
Biscapro 2,5 |
2,5mg |
Uống |
Pymepharco |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1659 |
Cefaclor |
Metiny |
375mg |
Uống |
CTY CP TẬP ĐOÀN MERAP |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1660 |
Cefaclor |
Ceplorvpc 500 |
500mg |
Uống |
Cửu Long |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1661 |
Cefadroxil |
Fabadroxil |
250mg/5ml |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1662 |
Cefadroxil |
Fabadroxil 500 |
500mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1663 |
Cephalexin |
Firstlexin 500 |
500mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco |
Việt Nam |
|
|
|
X |
|
|
1664 |
Cefdinir |
Osvimec 300 |
300mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1665 |
Cefixim |
CEFIMBRANO 100 |
100mg |
Uống |
Vidipha |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1666 |
Cefixim |
Cefixim 100 |
100mg |
Uống |
Công ty CP Dược phẩm Tipharco |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1667 |
Cefixim |
Bactirid 100mg/5ml dry suspension |
100mg/5ml, 40ml |
Uống |
Medicraft Pharmaceuticals (Pvt) Ltd |
Pakistan |
|
|
|
|
|
|
1668 |
Cefixim |
Orenko |
200mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1669 |
Cefixim |
Fabafixim 400 |
400mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 – Pharbaco |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1670 |
Cefpodoxim |
Cebest |
100mg |
Uống |
CTY CP TẬP ĐOÀN MERAP |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1671 |
Cefpodoxim |
Cebest |
200mg |
Uống |
CTY CP TẬP ĐOÀN MERAP |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1672 |
Cefpodoxim |
Cebest |
50mg |
Uống |
CTY CP TẬP ĐOÀN MERAP |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1673 |
Cefradin |
Cefradin 500mg |
500mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1674 |
Cefuroxim |
Cefuroxime 125mg |
125mg |
Uống |
Công ty CPDP Minh Dân |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1675 |
Cefuroxim |
Tacerax 125mg |
125mg/4g |
Uống |
Công ty Cổ phần US Pharma USA |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1676 |
Cefuroxim |
Efodyl |
125mg; 1,5g |
Uống |
CTY CP TẬP ĐOÀN MERAP |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1677 |
Celecoxib |
Golcoxib |
200mg |
Uống |
Công ty CPDP Me di sun |
Việt Nam |
|
|
|
X |
|
|
1678 |
Cetirizin |
Cetirizine Stada 10mg |
10mg |
Uống |
Chi nhánh công ty TNHH Liên doanh Stada-Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1679 |
Ciprofloxacin |
Scanax 500 |
500mg |
Uống |
Chi nhánh công ty TNHH Liên doanh Stada-Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
X |
|
|
1680 |
Clarithromycin |
Clabact 250 |
250mg |
Uống |
CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|