1621 |
Nefopam hydroclorid |
Nisitanol |
20mg/2ml |
Dung dịch tiêm |
Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1622 |
Neomycin sulfat |
NEOCIN |
25mg |
Thuốc nhỏ mắt |
Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1623 |
Neomycin + polymyxin B + dexamethason |
Mepoly |
(35mg + 100.000 UI + 10mg)/ 10ml |
Thuốc nhỏ mắt/ tai |
Công ty cổ phần tập đoàn Merap |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1624 |
Neomycin + polymyxin B + dexamethason |
Scofi |
35.000 UI + 60.000 UI + 10mg |
Thuốc nhỏ mắt |
Công ty cổ phần tập đoàn Merap |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1625 |
Neostigmin metylsulfat |
BFS-Neostigmine 0.25 |
0,25 mg/ml |
Dung dịch tiêm |
Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1626 |
Neostigmin metylsulfat (bromid) |
Antigmin |
2,5mg/ml; 1ml |
Thuốc tiêm |
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1627 |
Netilmicin (dưới dạng Netilmicin sulfat) |
Nelcin 100 |
100mg/2ml |
Dung dịch tiêm |
Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1628 |
Netilmicin (dưới dạng Netilmicin sulfat) |
Nelcin 150 |
150mg/2ml |
Dung dịch tiêm |
Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1629 |
Netilmicin |
Netilmicin 150mg/3ml |
150mg/ 3ml |
Dung dịch tiêm |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh Dân |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1630 |
Netilmicin (dưới dạng Netilmicin sulfat) |
Nelcin 200 |
200mg/2ml |
Dung dịch tiêm |
Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1631 |
Netilmicin (dưới dạng Netilmicin sulfat) 300mg/3ml |
Nelcin 300 |
300mg/3ml |
Dung dịch tiêm |
Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1632 |
Netilmicin sulfat |
Amvitacine 150 |
150mg/ 50ml |
Thuốc tiêm truyền |
Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi |
Việt Nam |
|
|
X |
|
|
|
1633 |
Mỗi 100ml dung dịch chứa: Netilmicin (dưới dạng Netilmicin sulfat) |
Amvitacine 300 |
300mg/100ml |
Dung dịch |
Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1634 |
Nicardipin hydroclorid |
Vincardipin |
10mg/10ml |
Dung dịch tiêm |
Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1635 |
Nicorandil |
Pecrandil 10 |
10mg |
Viên |
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1636 |
Nicorandil |
Pecrandil 5 |
5mg |
Viên nén |
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1637 |
Nicorandil |
Nikoramyl 10 |
10mg |
Viên nang |
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1638 |
Nicorandil |
Nikoramyl 5 |
5mg |
Viên nang |
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
Việt Nam |
|
|
|
X |
|
|
1639 |
Nifedipin |
Nifedipin Hasan 20 Retard |
20mg |
viên nén bao phim tác dụng kéo dài |
Công ty TNHH Hasan - Dermapharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1640 |
Nifedipin |
Avensa LA |
30mg |
Viên nén giải phóng có kiểm soát |
Công ty TNHH DP Vellpharm Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1641 |
Nimodipin |
Nimovaso sol |
30mg/10ml |
Dung dịch uống |
Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1642 |
Nizatidin |
Farnatyl 300 |
300mg |
Viên nang |
Công ty cổ phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1643 |
Nor-adrenalin (dưới dạng Nor-adrenalin tartrat 20mg) |
BFS-Noradrenaline 10mg |
10mg/10ml |
Dung dịch tiêm |
Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1644 |
Noradrenalin (dưới dạng Noradrenalin tartrat) |
BFS-Noradrenaline 1mg |
1mg/ml |
Dung dịch tiêm |
Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1645 |
Noradrenalin (dưới dạng Noradrenalin tartrat) |
Noradrenalin |
4mg/4ml |
Dung dịch tiêm |
Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1646 |
Nước cất pha tiêm |
Nước Cất Pha Tiêm |
100ml |
Dung môi pha tiêm |
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1647 |
Nước cất pha tiêm |
Nước cất pha tiêm 10ml |
10ml |
Thuốc dung môi pha tiêm |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1648 |
Nước cất pha tiêm |
Nước Cất Pha Tiêm |
500ml |
Dung môi pha tiêm |
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1649 |
Nước oxy già |
Oxy già 3% |
3%; 60ml |
Thuốc dùng ngoài |
Donaipharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1650 |
Nystatin |
Binystar |
25.000 UI |
Thuốc cốm rơ miệng |
Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|