1621 |
Vitamin B1 + B6 + B12 |
Setblood |
115mg + 100mg + 50mcg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1622 |
Vitamin B1+ B6+B12 |
Agi-Neurin |
125mg + 125mg+ 125mcg |
Uống |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1623 |
Vitamin B1 + Vitamin B6 + Vitamin B12 |
VITAMIN 3B PLUS |
125mg + 125mg + 250mcg. |
Uống |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Quảng Bình |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1624 |
Vitamin B1 + B6 + B12 |
Cosyndo B |
175mg + 175mg + 125mcg |
Uống |
Công ty TNHH MTV 120 Armephaco |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1625 |
Thiamin hydroclorid + Pyridoxin hydroclorid + Cyanocobalamin |
Vinrovit 5000 |
50mg + 250mg + 5000mcg |
Tiêm bắp |
Công ty cổ phần Dược phẩm Vĩnh Phúc |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1626 |
Vitamin B12 |
Vitamin B12 1mg/ml |
1mg/ml |
Tiêm |
Công ty CPDP Minh Dân |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1627 |
Vitamin B5 |
Bequantene |
100mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1628 |
Vitamin B6 |
Vitamin B6 Kabi 100mg/1ml |
100mg/1ml |
Tiêm |
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1629 |
Pyridoxin hydroclorid |
Agidoxin |
250mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1630 |
Vitamin B6 + Magnesi lactat dihydrat |
DEBOMIN |
10mg + 940mg |
Uống |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Phương Đông |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1631 |
Vitamin B6 + magnesi lactat |
Magnesium - B6 |
5mg + 470mg |
Uống |
Donaipharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1632 |
Vitamin C |
Kingdomin vita C |
1.000mg |
Uống |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1633 |
Acid ascorbic (vitamin C) |
Vitamin C 100mg |
100mg |
Uống |
Công ty Cổ Phần Hóa - Dược Phẩm Mekophar |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1634 |
Vitamin C |
A.T Ascorbic syrup |
100mg/5ml; 30ml |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1635 |
Vitamin C |
A.T Ascorbic syrup |
100mg/5ml; 60ml |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1636 |
Vitamin C |
Vitamin C 250 |
250mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1637 |
Vitamin C |
Vitamin C |
500mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1638 |
Vitamin C |
Vitamin C Kabi 500mg/5ml |
500mg/5ml |
Tiêm |
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1639 |
Vitamin D3 |
Goldgro W |
400 UI |
Uống |
Công ty cổ phần dược Hà Tĩnh |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1640 |
Vitamin E |
Enpovid E400 |
400IU |
Uống |
SPM |
VN |
|
|
|
|
|
|
1641 |
Vitamin H (B8) |
Biotin |
5mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1642 |
Vitamin PP |
Vitamin PP |
500mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1643 |
Warfarin natri |
Senwar 1 |
1mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1644 |
Warfarin natri |
Senwar 2 |
2mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1645 |
Warfarin |
Warfarin 4 |
4mg |
Uống |
SPM |
VN |
|
|
|
|
|
|
1646 |
Warfarin (muối natri) |
Tivogg-5 |
5mg |
Uống |
Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
|
|
|
X |
|
|
1647 |
Acid zoledronic |
SUN-CLOSEN 4MG/100ML |
4mg/100ml |
Tiêm truyền |
Công ty TNHH Sun Garden Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1648 |
Zoledronic acid |
DIGAFIL 5MG/100ML |
5mg/100ml |
Tiêm |
CT CP DP TW 1 - Pharbaco |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1649 |
Aceclofenac |
Clanzacr |
200mg |
Uống |
Korea United Pharm. Inc |
Hàn Quốc |
|
|
|
|
|
|
1650 |
Amlodipin |
Kavasdin 10 |
10mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|