1591 |
Natri clorid |
Natri Clorid 0,9% |
0,9%/10ml |
Dung dịch thuốc nhỏ mắt, mũi |
Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1592 |
Natri clorid |
Natri Clorid 0,9% |
0,9%/10ml |
Dung dịch thuốc nhỏ mắt, mũi |
Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1593 |
Mỗi 500ml chứa: Natri clorid 2,25g |
NaCl 0,45% |
0,45g/100ml |
Dung dịch truyền tĩnh mạch |
Công ty TNHH B.Braun Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1594 |
Natri chlorid |
Sodium Chloride 0,9% |
0,9g/100ml |
Dung dịch tiêm truyền |
Công ty cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1595 |
Natri clorid |
Natri clorid 0,9% |
0,9%; 100ml |
Thuốc tiêm truyền |
Công ty TNHH Dược Phẩm Allomed |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1596 |
Natri clorid |
Natri Clorid 0,9% |
0,9%; 500ml |
Dung dịch tiêm truyền |
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1597 |
Natri clorid |
Natri Clorid 10% |
10%; 250ml |
Dung dịch tiêm truyền |
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1598 |
Natri clorid |
Natri Clorid 3% |
3%; 100ml |
Dung dịch tiêm truyền |
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1599 |
Natri Chlorid |
Nasolspray |
450mg/50ml |
Thuốc xịt mũi |
Công ty cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1600 |
Natri clorid + dextrose/glucose |
Dextrose - Natri |
0,45% + 5%; 500ml |
Dung dịch tiêm truyền |
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1601 |
Natri clorid +- kali clorid + monobasic kali phosphat + natri acetat + magnesi sulfat + kẽm sulfat + dextrose |
Glucolyte -2 |
1,955g + 0,375g + 0,680g + 0,680g + 0,316g + 5,760mg + 37,5g; 500ml |
Thuốc tiêm truyền |
Công ty cổ phần dược phẩm Otsuka Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1602 |
Natri clorid + kali clorid + natri citrat + glucose khan |
THERESOL |
(0,7g + 0,3g + 0,58g + 4g); 5,63g |
Bột pha uống |
Công ty CP dược-vật tư y tế Thanh Hóa (Thephaco) |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1603 |
Glucose khan + Kali clorid + Natri clorid + Natri citrat dihydrat |
Oresol 20,5 |
13,5 + 1,5 + 2,6 + 2,9 |
Thuốc bột uống |
Công ty cổ phần dược trung ương 3 |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1604 |
Natri clorid + kali clorid + Trinatri citrat khan (dưới dạng Trinatri citrat. 2H2O) + glucose khan |
Oresol new |
520mg + 300mg + 509mg + 2700mg |
Bột pha uống |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1605 |
Glucose khan + Natri clorid + Natri citrat dihydrat + Kali clorid |
Oresol 4,1g |
2,7g + 0,52g + 0,58g + 0,30g |
Thuốc bột uống |
Công ty cổ phần dược trung ương 3 |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1606 |
Natri clorid + kali clorid+ natri citrat+ glucose khan |
Oremute 5 |
520mg + 580mg + 300mg + 2700mg + 5mg |
Bột/cốm/hạt pha uống |
Công ty TNHH liên doanh Hasan- Dermapharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1607 |
Natri clorid + kali clorid + natri citrat + glucose khan + kẽm |
Mibezisol 2,5 |
520mg + 300mg + 580mg + 2700mg + 2,5mg |
thuốc bột |
Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1608 |
Natri clorid + Natri Bicarbonat + Kali clorid + Dextrose khan |
Hydrite |
350mg + 250mg + 150mg + 2g |
Viên nén |
Công ty TNHH United International Pharma |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1609 |
Natri clorid + natri lactat + kali clorid + calcium clorid + glucose (Ringer lactat + glucose) |
Lactated Ringer's And Dextrose |
3g + 1,6g + 0,2g + +0,135g; 500ml |
Dung dịch tiêm truyền |
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1610 |
Natri hyaluronat |
Afenemi |
1,8mg/ 1ml |
Dung dịch nhỏ mắt |
Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1611 |
Natri hyaluronat |
Hylaform 0,1% |
1mg/1ml.
Ống 0,4ml |
Dung dịch nhỏ mắt |
Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1612 |
Natri hyaluronat |
Vitol |
21,6mg/ 12ml (0,18%) |
Thuốc nhỏ mắt |
Công ty cổ phần tập đoàn Merap |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1613 |
Natri hyaluronat |
Hyaza-BFS |
25mg/2,5ml |
Dung dịch tiêm |
Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1614 |
Natri bicarbonat |
BFS-Nabica 8,4% |
840 mg/ 10 ml |
Dung dịch tiêm |
Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1615 |
Natri hydrocarbonat (natri bicarbonat) |
Natri Bicarbonat 1,4% |
1,4%; 250ml |
Dung dịch tiêm truyền |
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1616 |
Natri montelukast |
Givet-4 |
4mg/ 1g |
Thuốc cốm uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1617 |
Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) |
Meyerlukast 10 |
10mg |
Viên nén bao phim |
Công ty liên doanh Meyer-BPC |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1618 |
Natri montelukast |
Opesinkast 5 |
5mg |
Viên hoà tan nhanh |
Công ty cổ phần dược phẩm OPV |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1619 |
Nebivolol |
NICARLOL 2,5 |
2,5mg |
Viên nén |
CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1620 |
Nebivolol |
NICARLOL 5 |
5mg |
Viên nén |
CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm |
Việt Nam |
|
|
|
X |
|
|