DANH MỤC THUỐC

STT Tên hoạt chất Tên thương mại Nồng độ, hàm lượng Đường dùng, dạng bào chế Cơ sở sản xuất Nước sản xuất Hội chẩn Lưu ý TT30 Kho Nội trú A Kho Ngoại trú A Kho Nội trú B Kho ngoại trú B
1591 Natri clorid Natri Clorid 0,9% 0,9%/10ml Dung dịch thuốc nhỏ mắt, mũi Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương Việt Nam
1592 Natri clorid Natri Clorid 0,9% 0,9%/10ml Dung dịch thuốc nhỏ mắt, mũi Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương Việt Nam
1593 Mỗi 500ml chứa: Natri clorid 2,25g NaCl 0,45% 0,45g/100ml Dung dịch truyền tĩnh mạch Công ty TNHH B.Braun Việt Nam Việt Nam
1594 Natri chlorid Sodium Chloride 0,9% 0,9g/100ml Dung dịch tiêm truyền Công ty cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar Việt Nam
1595 Natri clorid Natri clorid 0,9% 0,9%; 100ml Thuốc tiêm truyền Công ty TNHH Dược Phẩm Allomed Việt Nam
1596 Natri clorid Natri Clorid 0,9% 0,9%; 500ml Dung dịch tiêm truyền Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam Việt Nam
1597 Natri clorid Natri Clorid 10% 10%; 250ml Dung dịch tiêm truyền Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam Việt Nam
1598 Natri clorid Natri Clorid 3% 3%; 100ml Dung dịch tiêm truyền Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam Việt Nam
1599 Natri Chlorid Nasolspray 450mg/50ml Thuốc xịt mũi Công ty cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar Việt Nam
1600 Natri clorid + dextrose/glucose Dextrose - Natri 0,45% + 5%; 500ml Dung dịch tiêm truyền Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam Việt Nam
1601 Natri clorid +- kali clorid + monobasic kali phosphat + natri acetat + magnesi sulfat + kẽm sulfat + dextrose Glucolyte -2 1,955g + 0,375g + 0,680g + 0,680g + 0,316g + 5,760mg + 37,5g; 500ml Thuốc tiêm truyền Công ty cổ phần dược phẩm Otsuka Việt Nam Việt Nam
1602 Natri clorid + kali clorid + natri citrat + glucose khan THERESOL (0,7g + 0,3g + 0,58g + 4g); 5,63g Bột pha uống Công ty CP dược-vật tư y tế Thanh Hóa (Thephaco) Việt Nam
1603 Glucose khan + Kali clorid + Natri clorid + Natri citrat dihydrat Oresol 20,5 13,5 + 1,5 + 2,6 + 2,9 Thuốc bột uống Công ty cổ phần dược trung ương 3 Việt Nam
1604 Natri clorid + kali clorid + Trinatri citrat khan (dưới dạng Trinatri citrat. 2H2O) + glucose khan Oresol new 520mg + 300mg + 509mg + 2700mg Bột pha uống Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) Việt Nam
1605 Glucose khan + Natri clorid + Natri citrat dihydrat + Kali clorid Oresol 4,1g 2,7g + 0,52g + 0,58g + 0,30g Thuốc bột uống Công ty cổ phần dược trung ương 3 Việt Nam
1606 Natri clorid + kali clorid+ natri citrat+ glucose khan Oremute 5 520mg + 580mg + 300mg + 2700mg + 5mg Bột/cốm/hạt pha uống Công ty TNHH liên doanh Hasan- Dermapharm Việt Nam
1607 Natri clorid + kali clorid + natri citrat + glucose khan + kẽm Mibezisol 2,5 520mg + 300mg + 580mg + 2700mg + 2,5mg thuốc bột Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm Việt Nam
1608 Natri clorid + Natri Bicarbonat + Kali clorid + Dextrose khan Hydrite 350mg + 250mg + 150mg + 2g Viên nén Công ty TNHH United International Pharma Việt Nam
1609 Natri clorid + natri lactat + kali clorid + calcium clorid + glucose (Ringer lactat + glucose) Lactated Ringer's And Dextrose 3g + 1,6g + 0,2g + +0,135g; 500ml Dung dịch tiêm truyền Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam Việt Nam
1610 Natri hyaluronat Afenemi 1,8mg/ 1ml Dung dịch nhỏ mắt Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội Việt Nam
1611 Natri hyaluronat Hylaform 0,1% 1mg/1ml. Ống 0,4ml Dung dịch nhỏ mắt Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội Việt Nam
1612 Natri hyaluronat Vitol 21,6mg/ 12ml (0,18%) Thuốc nhỏ mắt Công ty cổ phần tập đoàn Merap Việt Nam
1613 Natri hyaluronat Hyaza-BFS 25mg/2,5ml Dung dịch tiêm Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội Việt Nam
1614 Natri bicarbonat BFS-Nabica 8,4% 840 mg/ 10 ml Dung dịch tiêm Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội Việt Nam
1615 Natri hydrocarbonat (natri bicarbonat) Natri Bicarbonat 1,4% 1,4%; 250ml Dung dịch tiêm truyền Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam Việt Nam
1616 Natri montelukast Givet-4 4mg/ 1g Thuốc cốm uống Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú Việt Nam
1617 Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) Meyerlukast 10 10mg Viên nén bao phim Công ty liên doanh Meyer-BPC Việt Nam
1618 Natri montelukast Opesinkast 5 5mg Viên hoà tan nhanh Công ty cổ phần dược phẩm OPV Việt Nam
1619 Nebivolol NICARLOL 2,5 2,5mg Viên nén CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm Việt Nam
1620 Nebivolol NICARLOL 5 5mg Viên nén CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm Việt Nam
X
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây