1591 |
Tobramycin + Dexamethason |
Tobidex |
Mỗi lọ 5ml chứa: 15mg + 5mg |
Nhỏ mắt |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
Việt Nam |
|
|
|
X |
|
|
1592 |
Tobramycin + dexamethason |
Tobidex |
Mỗi lọ 5ml chứa: 15mg + 5mg |
Nhỏ mắt |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
Việt Nam |
|
|
|
X |
|
|
1593 |
Tolperison |
Topezonis 100 |
100mg |
Uống |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1594 |
Acid Tranexamic |
Cammic |
250mg/5ml |
Tiêm |
Công ty cổ phần Dược phẩm Vĩnh Phúc |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1595 |
Tranexamic acid |
Duhemos 500 |
500mg |
uống |
Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1596 |
Acid tranexamic |
Cammic |
500mg |
Uống |
Công ty cổ phần Dược phẩm Vĩnh Phúc |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1597 |
Tranexamic acid |
BFS-Tranexamic 500mg/10ml |
500mg/10ml |
Tiêm |
Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1598 |
Tretinoin + Erythromycin |
Eryne |
0,025% + 4%; 10g |
Bôi |
Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1599 |
Triamcinolone acetonide |
Amcinol - Paste |
0,005g |
Dùng ngoài |
Công ty Cổ Phần Hóa - Dược Phẩm Mekophar |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1600 |
Tricalcium phosphat |
Meza-Calci |
1,65g/2g |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1601 |
Trihexyphenidyl hydroclorid |
Danapha-Trihex 2 |
2mg |
Uống |
Công ty Cổ phần Dược Danapha |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1602 |
Trimebutine maleat |
Agitritine 200 |
200mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1603 |
Trimebutin maleat |
Decolic |
24mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1604 |
Trimetazidin |
VasHasan MR |
35mg |
uống |
Công ty TNHH Hasan - Dermapharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1605 |
Ursodeoxycholic acid |
Cuellar |
150mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1606 |
Ursodeoxycholic acid |
Galcholic 200 |
200mg |
Uống |
Công ty TNHH Hasan - Dermapharm |
Việt Nam |
|
|
|
X |
|
|
1607 |
Valproat natri |
Dalekine |
200mg |
Uống |
Công ty Cổ phần Dược Danapha |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1608 |
Valsartan |
Euvaltan 40 |
40mg |
Uống |
Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1609 |
Valsartan + hydroclorothiazid |
Hapresval plus 80/12,5 |
80mg + 12,5mg |
Uống |
Công ty TNHH Hasan - Dermapharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1610 |
Valsartan + hydroclorothiazid |
Ocedio 80/12.5 |
80mg + 12,5mg |
Uống |
Công ty CP Hóa Dược Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
X |
|
|
1611 |
Vancomycin( dưới dạng Vancomycin hydroclorid) |
Vancomycin 1g |
1g |
Tiêm |
Công ty cổ phần Dược phẩm Vĩnh Phúc |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1612 |
Vancomycin |
VALBIVI 0.5G |
500mg |
Tiêm |
CT CP DP TW 1 - Pharbaco |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1613 |
Vildagliptin |
Vildagold |
50mg |
Uống |
Công ty TNHH MTV 120 Armephaco |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1614 |
Vitamin A |
Agirenyl |
5000 IU |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1615 |
Vitamin A + D |
Enpovid A,D |
5000IU + 400IU |
Uống |
SPM |
VN |
|
|
|
|
|
|
1616 |
Vitamin A + D3 |
Vitamin AD |
4000IU + 400IU |
Uống |
Công ty CP Dược Phẩm Hà Tây |
Việt Nam |
|
|
X |
X |
|
|
1617 |
Thiamin HCl |
Vitamin B1 |
100mg/1ml; 1ml |
Tiêm bắp |
Công ty cổ phần Dược phẩm Vĩnh Phúc |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1618 |
Thiamin nitrat |
Vitamin B1 50mg |
50mg |
Uống |
Công ty Cổ Phần Hóa - Dược Phẩm Mekophar |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1619 |
Vitamin B1 + B6 + B12 |
Trivitron |
100mg + 100mg + 1000mcg; 3ml |
Tiêm |
Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1620 |
Vitamin B1 + B6 + B12 |
Softrivit |
100mg + 200mg + 200mcg |
Uống |
Công ty Cổ phần US Pharma USA |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|