1561 |
Isosorbid (dinitrat hoặcmononitrat) |
Imidu 60 mg |
60mg |
Uống |
Công ty TNHH Hasan - Dermapharm |
Việt Nam |
|
|
X |
X |
|
|
1562 |
N-acetylcystein |
Effer - Acehasan 100 |
100mg |
Uống |
Công ty TNHH Hasan - Dermapharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1563 |
Pyridostigmin bromid |
MesHanon 60 mg |
60mg |
Uống |
Công ty TNHH Hasan - Dermapharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1564 |
Telmisartan + hydroclorothiazid |
Mibetel HCT |
40mg + 12,5mg |
Uống |
Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1565 |
Nifedipin |
Nifedipin Hasan 20 Retard |
20mg |
Uống |
Công ty TNHH Hasan - Dermapharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1566 |
Pregabalin |
Premilin 75mg |
75mg |
Uống |
Công ty TNHH Hasan - Dermapharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1567 |
Saccharomyces boulardii |
MICEZYM 100 |
100mg |
Uống |
Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1568 |
Diltiazem |
Tilhasan 60 |
60mg |
Uống |
Công ty TNHH Hasan - Dermapharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1569 |
Tranexamic acid |
Duhemos 500 |
500mg |
Uống |
Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1570 |
Levosulpirid |
Letarid 25 |
25mg |
Uống |
Công ty TNHH Liên doanh Hasan Dermapharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1571 |
Bambuterol |
Lungastic 20 |
20mg |
Uống |
Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1572 |
Nifedipin |
Nifedipin Hasan 20 Retard |
20mg |
Uống |
Công ty TNHH Hasan - Dermapharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1573 |
Isosorbid (dinitrat hoặcmononitrat) |
Imidu 60 mg |
60mg |
Uống |
Công ty TNHH Hasan - Dermapharm |
Việt Nam |
|
|
X |
X |
|
|
1574 |
Tiropramid hydroclorid |
Muslexan 4 |
4mg |
Uống |
Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1575 |
Vancomycin |
Vancomycin hydrochloride for infusion |
1000mg |
Tiêm |
Xellia Pharmaceuticals ApS |
Đan Mạch |
|
|
|
|
|
|
1576 |
Irbesartan |
IBARTAIN MR |
150mg |
Uống |
Công ty TNHH DP Vellpharm Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1577 |
Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon |
Fumagate - Fort |
800mg; 800mg; 100mg |
Uống |
Công ty cổ phần Dược Phẩm Phương Đông |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1578 |
Bisoprolol + hydroclorothiazid |
Bisoprolol Plus HCT 2.5/6.25 |
2,5mg + 6,25mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1579 |
Sucralfat |
Vagastat |
1500mg |
Uống |
Công ty cổ phần Dược Phẩm Phương Đông |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1580 |
Mesalazin |
SaVi Mesalazine 500 |
500mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1581 |
Bezafibrat |
SAVI BEZAFIBRATE 200 |
200mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1582 |
Đương quy, Bạch quả |
Bổ huyết ích não |
0.3g, 0.04g |
Uống |
Công ty TNHH Nam Dược |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1583 |
Gabapentin |
Gabarica 400 |
400mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1584 |
Rivaroxaban |
Rivarelta |
15mg |
Uống |
Công ty TNHH sinh dược phẩm Hera |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1585 |
Câu đằng, Thiên ma, Hoàng cầm, Đỗ trọng, Bạch phục linh, Thạch quyết minh, Ngưu tất, Ích mẫu, Tang ký sinh, Sơn chi, Dạ giao đằng, Hòe hoa |
Bảo mạch hạ huyết áp |
0.5g, 0.6g, 0.5g, 0.3g, 0.3g, 0.3g, 0.3g, 0.3g, 0.3g, 0.3g, 0.3g, 0.6g |
Uống |
Công ty cổ phần TM Dược VTYT Khải Hà |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1586 |
Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Đỗ trọng, Ngưu tất, Trinh nữ, Hồng hoa, Bạch chỉ, Tục đoạn, Bổ cốt chỉ |
Thấp khớp nam dược |
1.5g, 1g, 1g, 1g, 1g, 1g, 1g, 1g, 1g, 0,5g |
Uống |
Công ty TNHH Nam Dược |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1587 |
Simvastatin + ezetimibe |
Stazemid 10/10 |
10mg + 10mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1588 |
Tranexamic acid |
Acido Tranexamico Bioindustria L.I.M |
500mg/5ml |
Tiêm |
Bioindustria L.I.M (Laboratorio Italiano Medicinali) S.p.A |
Italy |
|
|
|
|
|
|
1589 |
Paclitaxel |
Pataxel |
300mg/50ml |
Tiêm |
Vianex S.A.- Nhà máy C |
Greece |
|
|
|
|
|
|
1590 |
Granisetron hydroclorid |
Viatrinil |
3mg/3ml |
Tiêm |
Vianex S.A. - Plant A' |
Greece |
|
|
X |
|
|
|