1561 |
Monobasic natri phosphat +Dibasic natri phosphat |
Golistin-enema |
(21,41g +7,89g)/ 133ml |
Dung dịch thụt trực tràng |
Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1562 |
Morphin |
Morphin 30mg |
30mg |
Viên nang |
Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương 2 |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1563 |
Moxifloxacin (Dưới dạng Moxifloxacin hydrochlorid) |
Moxieye |
5mg/ml |
Dung dịch nhỏ mắt |
Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1564 |
Moxifloxacin (Dưới dạng Moxifloxacin hydrochlorid) |
Moxieye |
5 mg/ml.
Lọ 10 ml |
Dung dịch nhỏ mắt |
Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1565 |
Moxifloxacin |
Rvmoxi |
400mg/100ml |
Dung dịch tiêm truyền |
Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1566 |
Moxifloxacin |
Aupiflox 400mg/250ml |
400mg/250ml |
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch |
Công ty cổ phần Dược phẩm Am Vi |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1567 |
Moxifloxacin |
Kaciflox |
400mg |
Viên |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1568 |
Moxifloxacin (dưới dạng moxifloxacin hydroclorid) + Dexamethason phosphat (dưới dạng dexamethason natri phosphat) |
Dexamoxi |
5mg/ml + 1mg/ml. Ống 0,4ml |
Dung dịch
nhỏ mắt |
Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1569 |
Moxifloxacin (dưới dạng moxifloxacin hydroclorid) + Dexamethason phosphat (dưới dạng dexamethason natri phosphat) |
Dexamoxi |
5mg/ml + 1mg/ml. Ống 2ml |
Dung dịch
nhỏ mắt |
Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1570 |
Mộc hương, Berberin clorid, (Xích thược/ Bạch thược), (Ngô thù du). |
Antesik |
Berberin clorid 50mg; Bột rễ mộc hương 200mg |
Viên nang cứng |
Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1571 |
Mupirocin |
Skinrocin |
100mg/ 5g |
Thuốc dùng ngoài |
Công ty cổ phần dược phẩm VCP |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1572 |
Acetylcystein |
Vacomuc 100 |
100mg |
Thuốc cốm |
Công ty Cổ phần Dược Vacopharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1573 |
N-acetylcystein |
Acetylcystein |
200mg |
Thuốc bột |
Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Cửu Long |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1574 |
N-acetylcystein |
Acecyst |
200mg/ 1,6g |
Bột/cốm/hạt pha uống |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1575 |
N-acetylcystein |
ANC |
200mg/ 5ml; 30ml |
Dung dịch uống |
Công ty cổ phần dược phẩm TW Mediplantex |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1576 |
Acetylcystein |
Effer - Acehasan 100 |
100mg |
viên nén sủi bọt |
Công ty TNHH Hasan - Dermapharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1577 |
N-acetylcystein |
Acetylcystein |
200mg |
Viên nang |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1578 |
Acetylcystein |
Effer - Acehasan 100 |
100mg |
viên nén sủi bọt |
Công ty TNHH Hasan - Dermapharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1579 |
N-acetylcystein |
Hacimux 600 |
600mg |
Viên sủi |
Công ty cổ phần dược Hà Tĩnh |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1580 |
Naftidrofuryl |
Naftizine |
200mg |
Viên |
Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1581 |
Naloxon hydroclorid (dưới dạng Naloxon hydroclorid dihydrat) |
BFS-Naloxone |
0,4mg/ml |
Dung dịch tiêm |
Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1582 |
Naproxen |
Meyerproxen 200 |
200mg |
Viên |
Công ty Liên doanh Meyer-BPC |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1583 |
Naproxen |
Ameproxen 500 |
500mg |
Viên |
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1584 |
Naproxen |
Philcotam |
250mg |
Viên nang |
Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1585 |
Naphazolin |
RHYNIXSOL |
0,05%; 15ml |
Thuốc nhỏ mũi |
Vidipha |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1586 |
Natri clorid |
Ninosat |
0,45g; 50ml |
Dung dịch thuốc xịt mũi |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1587 |
Natri clorid |
Natri clorid 0,9% |
0,9%; 1000ml |
Thuốc dung dịch dùng ngoài |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1588 |
Natri clorid |
Nước muối sinh lý Natri clorid 0,9 % |
0,9%; 500ml |
Dung dịch dùng ngoài |
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1589 |
Natri clorid |
Natri clorid 0,9% |
900mg/100ml |
Dung dịch vô trùng rửa vết thương |
Công ty TNHH Dược Phẩm Allomed |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1590 |
Natri clorid (không chất bảo quản) |
Q-mumasa baby |
0,9% Ống 1 ml |
Dung dịch nhỏ mắt |
Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|