1561 |
Sucralfat |
SPM-SUCRALFAT 2000 |
2000mg |
Uống |
Công ty Cổ phần S.P.M |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1562 |
Sulfamethoxazol + trimethoprim |
Ocebiso |
400mg + 80mg |
Uống |
Công ty CP Hóa Dược Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1563 |
Sulfamethoxazol + Trimethoprim |
Kamoxazol |
800mg + 160mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1564 |
Sulfasalazin |
DICSEP |
500 mg |
Uống |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Me Di Sun |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1565 |
Sulpirid |
NUMED 200 |
200 mg |
Uống |
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1566 |
Sultamicilin |
Midactam 250mg/5ml |
3g |
Uống |
Công ty CPDP Minh Dân |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1567 |
Tacrolimus |
Dimustar 0,1% |
10mg |
Bôi ngoài da |
Công ty Cổ phần Hóa dược Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
X |
|
|
1568 |
Teicoplanin* |
Pharbazidin 400 |
400mg |
Tiêm |
Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 – Pharbaco |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1569 |
Telmisartan + hydroclorothiazid |
Hangitor plus |
40mg + 12,5mg |
Uống |
Công ty TNHH Hasan - Dermapharm |
Việt Nam |
|
|
|
X |
|
|
1570 |
Telmisartan + hydroclorothiazid |
Telzid 80/12.5 |
80mg + 12,5mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1571 |
Tenofovir disoproxil fumarate |
Agifovir |
300mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm |
Việt Nam |
|
|
|
X |
|
|
1572 |
Tenoxicam |
Tenoxicam |
20mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1573 |
Terbinafin (hydroclorid) |
Tinefin |
10mg/1g |
Bôi ngoài da |
Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1574 |
Terbutalin sulfat |
Vinterlin |
0,5mg/ml;1ml |
Tiêm |
Công ty cổ phần Dược phẩm Vĩnh Phúc |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1575 |
Terbutalin |
Arimenus |
1mg/ml |
Khí dung |
Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1576 |
Tetracain |
Tetracain 0,5% |
0,5%/10ml |
Nhỏ mắt |
Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1577 |
Tetracyclin hydroclorid |
Tetracyclin 1% |
1%; 5g |
Thuốc tra mắt |
Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1578 |
Thiamazol |
Thysedow 10mg |
10mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược TW Mediplantex |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1579 |
Thiamazol |
Thiamazol 5 mg |
5mg |
Uống |
Công ty Cổ Phần Sinh Học Dược Phẩm Ba Đình |
Việt Nam |
|
|
|
X |
|
|
1580 |
Thiocolchicosid |
Aticolcide 4 |
4mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1581 |
Thiocolchicosid |
Aticolcide Inj |
4mg/2ml |
Tiêm |
Công ty CP DP An Thiên |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1582 |
Thiocolchicosid |
Aticolcide 8 |
8mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1583 |
Thioridazin |
Thioridazin 50mg |
50mg |
Uống |
Công ty Cổ phần Dược Danapha |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1584 |
Ticarcilin + Acid clavulanic |
Combikit 3,2g |
3g + 0,2g |
Tiêm |
Công ty CPDP Minh Dân |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1585 |
Tinidazol |
Tinidazol |
500mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1586 |
Tiropramid hydroclorid |
Katies |
100mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1587 |
Tizanidin hydroclorid |
Meyerzadin 4 |
4mg |
Uống |
Công ty Liên doanh Meyer-BPC |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1588 |
Tobramycin |
Biracin-E |
15mg/5ml |
Nhỏ mắt |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1589 |
Tobramycin |
A.T Tobramycine inj |
80mg/2ml |
Tiêm |
Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1590 |
Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat) |
SIBALYN 80MG/ 50ML |
80mg |
Tiêm truyền |
Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|