1531 |
Mesalazin (mesalamin) |
Vinsalamin 500 |
500mg |
Viên bao tan trong ruột |
Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
Việt Nam |
|
|
|
X |
|
|
1532 |
Mesalazin (mesalamin) |
Vinsalamin 250 |
250mg |
Viên bao tan ở ruột |
Công ty cổ phần DP Vĩnh Phúc |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1533 |
Mesalazin (mesalamin) |
Vinsalamin 400 |
400mg |
Viên nén bao phim tan trong ruột |
Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1534 |
Metformin |
GLUDIPHA 500 |
500mg |
Viên |
Vidipha |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1535 |
Metformin |
GLUDIPHA 850 |
850mg |
Viên |
Vidipha |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1536 |
Metformin hydroclorid |
DH-Metglu XR 1000 |
1000mg |
viên nén phóng thích kéo dài |
Công ty TNHH Hasan - Dermapharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1537 |
Metformin |
Métforilex MR |
500mg |
Viên giải phóng có kiểm soát |
Công ty TNHH MTV Dược phẩm 150 COPHAVINA |
Việt Nam |
|
|
|
X |
|
|
1538 |
Metoclopramid |
Metoran |
10mg/2ml |
Dung dịch tiêm |
Công ty Cổ phần Dược Danapha |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1539 |
Metoclopramid |
Kanausin |
10mg |
Viên nén |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1540 |
Methocarbamol |
Methovin Inj |
1g/10ml |
Dung dịch tiêm |
Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1541 |
Methylergometrin maleat |
Vingomin |
0,2mg/ml |
Dung dịch tiêm |
Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1542 |
Methylprednisolon (Dưới dạng Methylprednisolon natri succinat) |
Vinsolon 125 |
125mg |
Thuốc tiêm bột đông khô |
Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1543 |
Methylprednisolon (Dưới dạng Methylprednisolon natri succinat) |
Vinsolon |
40mg |
Thuốc tiêm bột đông khô |
Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1544 |
Methyl prednisolon |
Amedred |
16mg |
Viên |
Donaipharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1545 |
Methyl prednisolon |
Methyl prednisolon 4 |
4mg |
Viên nén |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1546 |
Methylprednisolon |
Vacometrol 8 |
8mg |
Viên nén |
Công ty Cổ phần Dược Vacopharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1547 |
Methyl prednisolon |
Medrobcap |
16mg |
Viên nang cứng |
Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Cửu Long |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1548 |
Methyl prednisolon |
ID-Arsolone 4 |
4mg |
Viên nang cứng |
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1549 |
Methyldopa |
Agidopa 125 |
125mg |
Viên |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1550 |
Methyldopa |
AGIDOPA |
250mg |
Viên nén bao phim |
CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm |
Việt Nam |
|
|
X |
X |
|
|
1551 |
Metronidazol |
Gelacmeigel |
1%; 15g |
Thuốc dùng ngoài |
Công ty cổ phần dược Medipharco |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1552 |
Metronidazol |
Amkicme 500 |
500mg/100ml |
Dung dịch tiêm truyền |
Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1553 |
Metronidazol |
Metronidazol 750mg/150ml |
750mg/ 150ml |
Dung dịch tiêm truyền |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh Dân |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1554 |
Metronidazol |
Metronidazol 250mg |
250mg |
Viên |
Donaipharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1555 |
Metronidazol |
Metronidazol 500mg |
500mg |
Viên nang |
Donaipharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1556 |
Metronidazol + Neomycin + Nystatin |
AGIMYCOB |
500 mg + 65.000IU + 100.000IU |
Viên nén đặt phụ khoa |
CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1557 |
Midazolam |
Zodalan |
5mg/1ml |
Dung dịch tiêm |
Công ty Cổ phần Dược Danapha |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1558 |
Minocyclin |
Vinocyclin 50 |
50mg |
Viên nang cưng |
Cty Cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1559 |
Misoprostol (Dưới dạng Misoprostol HPMC 1% dispersion) |
HERAPROSTOL |
200mcg |
Viên nén |
Công ty TNHH Sinh dược phẩm Hera |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1560 |
Mometason furoat |
Dkasolon |
0,05% (50mcg/ liều); 60 liều |
Hỗn dịch xịt mũi |
Công ty cổ phần Dược Khoa |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|