1531 |
Sắt gluconat + mangan gluconat + đồng gluconat |
HEMAFORT |
300mg + 7,98mg + 4,2mg |
Uống |
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1532 |
Sắt gluconat + mangan gluconat + đồng gluconat |
Vigahom |
431,68mg + 11,65mg + 5mg |
Uống |
Công ty CP DP Phương Đông |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1533 |
Sắt (dưới dạng sắt sucrose 1710mg) |
Antifix |
100mg/5ml |
Tiêm truyền |
Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1534 |
Sắt (II) sulfat khan; Acid Folic |
Sắt Sulfat - Acid Folic |
200mg+0,4mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm |
Việt Nam |
|
|
|
X |
|
|
1535 |
Sắt sulfat + acid folic |
PYMEFERON B9 |
50mg + 350µg |
Uống |
Pymepharco |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1536 |
Silymarin |
Silymarin 70mg |
70mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm VCP |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1537 |
Simethicon |
Mogastic 80 |
80mg |
Uống |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1538 |
Simvastatin |
Agisimva 10 |
10mg |
Uống |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1539 |
Simvastatin |
Agisimva 20 |
20mg |
Uống |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1540 |
Simvastatin + Ezetimibe |
Etivas 10 |
10mg + 10mg |
Uống |
Công ty liên doanh Meyer - BPC |
Việt Nam |
|
|
|
X |
|
|
1541 |
Simvastatin + Ezetimibe |
Ridolip s 10/20 |
20mg + 10mg |
uống |
Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1542 |
Sitagliptin |
Sitagibes 100 |
100mg |
Uống |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1543 |
Sitagliptin |
Zlatko-25 |
25mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1544 |
Sitagliptin |
Sitagibes 50 |
50mg |
Uống |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
Việt Nam |
|
|
|
X |
|
|
1545 |
Solifenacin succinate |
Egudin 10 |
10mg |
Uống |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Me Di Sun |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1546 |
Solifenacin succinate |
Giannina-5 |
5mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1547 |
Sorafenib (dưới dạng Sorafenibtosylate form II) |
SORAVAR |
200mg |
Uống |
Công ty TNHH Sinh Dược phẩm Hera |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1548 |
Sorbitol |
Sorbitol 3,3% |
33g/1000ml |
Dung dịch rửa vô khuẩn |
Công ty Cổ Phần Hóa - Dược Phẩm Mekophar |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1549 |
Sorbitol |
Sorbitol 3,3% |
3,3%; 500ml |
Dung dịch |
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1550 |
Sorbitol |
Sorbitol 5g |
5g |
Uống |
Công ty Cổ phần Dược Danapha |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1551 |
Sorbitol + natri citrat |
Sathom |
5g + 0,72g |
Thụt hậu môn - trực tràng |
CTY CP TẬP ĐOÀN MERAP |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1552 |
Spiramycin |
Spiramycin 1,5 MIU |
1.500.000 IU |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1553 |
Spiramycin |
Spiramycin 3MIU |
3.000.000 IU |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1554 |
Spiramycin |
Rovas 0.75M |
750.000 IU |
Uống |
CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1555 |
Spiramycin + Metronidazol |
Kamydazol fort |
1.500.000IU + 250mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1556 |
Spiramycin + metronidazol |
Kamydazol |
750.000IU + 125mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1557 |
Spironolacton |
Domever 25mg |
25mg |
Uống |
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1558 |
Spironolacton |
Spinolac 50mg |
50mg |
Uống |
Công ty TNHH Hasan - Dermapharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1559 |
Sucralfat |
Vagastat |
1500mg |
Uống |
Công ty cổ phần DP Phương Đông |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1560 |
Sucralfat |
Sucramed |
1g; 2,6g |
Uống |
Công ty cổ phần BV pharma |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|