1501 |
Caspofungin* |
Thuốc tiêm Caspofungin Acetate 50mg |
50mg |
Tiêm |
Gland Pharma Limited |
Ấn Độ |
|
|
|
|
|
|
1502 |
Caspofungin* |
Thuốc tiêm Caspofungin acetate 70mg |
70mg |
Tiêm |
Gland Pharma Limited |
Ấn Độ |
|
|
|
|
|
|
1503 |
Repaglinid |
Eurolux-1 |
1mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1504 |
Atorvastatin |
Vaslor-40 |
40mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1505 |
Rabeprazol |
Beprasan 10mg |
10mg |
Uống |
Lek Pharmaceuticals d.d, |
Slovenia |
|
|
|
|
|
|
1506 |
Rabeprazol |
Beprasan 20mg |
20mg |
Uống |
Lek Pharmaceuticals d.d, |
Slovenia |
|
|
|
|
|
|
1507 |
Daptomycin |
Daptomred 500 |
500mg |
Tiêm |
Dr. Reddy's Laboratories Ltd. |
Ấn Độ |
|
|
|
|
|
|
1508 |
Drotaverin clohydrat |
NO-SPA 40MG/2ML |
40mg/2ml |
Tiêm |
Chinoin Pharmaceutical and Chemical Works Private Co., Ltd. |
Hungary |
|
|
|
|
|
|
1509 |
Amiodaron hydroclorid |
Cordarone 150mg/3ml |
150mg/ 3ml |
Uống |
Sanofi Winthrop Industrie |
Pháp |
|
|
|
|
|
|
1510 |
Fulvestrant |
Eranfu |
250mg |
Tiêm |
Dr.Reddy's Laboratories Ltd. |
Ấn Độ |
|
|
|
|
|
|
1511 |
Imatinib |
Redivec |
100mg |
Uống |
Dr.Reddy's Laboratories Ltd. |
Ấn Độ |
|
|
|
|
|
|
1512 |
Trimebutin maleat |
Tributel |
200mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1513 |
Bicalutamid |
Larrivey |
50mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1514 |
Amoxicilin + acid clavulanic |
Fleming |
500mg; 125mg |
Uống |
Medreich Limited |
Ấn Độ |
|
|
|
|
|
|
1515 |
Teicoplanin |
Targosid |
400mg |
Tiêm |
Sanofi S.p.A |
Ý |
|
|
X |
|
|
|
1516 |
Filgrastim |
GRAFEEL |
300mcg/ml |
Tiêm |
Dr Reddy's Laboratories Ltd |
Ấn Độ |
|
|
|
|
|
|
1517 |
Pegfilgrastim |
PEG-GRAFEEL |
6,0mg |
Tiêm |
Dr.Reddy's Laboratories Ltd |
Ấn Độ |
|
|
|
|
|
|
1518 |
Losartan |
Nerazzu-25 |
25mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1519 |
Bacillus clausii |
ENTEROGERMINA |
2 tỷ bào tử/ 5ml |
Uống |
Sanofi S.p.A. |
Ý |
|
|
|
|
|
|
1520 |
Olanzapin |
Zolafren |
5mg |
Uống |
Adamed PharmaS.A |
Ba lan |
|
|
|
|
|
|
1521 |
Natri montelukast |
DERDIYOK |
10mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1522 |
Insulin analog tác dụng nhanh, ngắn (Aspart, Lispro, Glulisine) |
Apidra Solostar |
100 đơn vị/ml |
Tiêm |
Sanofi-Aventis Deutschland GmbH |
ĐỨC |
|
|
|
|
|
|
1523 |
Gadoteric acid |
Dotarem |
0,5mmol/ ml (27,932g/ 100ml) |
Tiêm |
Guerbet |
Pháp |
|
|
X |
|
|
|
1524 |
Huyết thanh kháng uốn ván |
Huyết thanh kháng độc tố uốn ván tinh chế (SAT) |
1500 IU |
Tiêm |
Viện Vắc Xin Và Sinh Phẩm Y Tế (IVAC) |
Việt Nam |
|
|
X |
|
|
|
1525 |
Vắc xin ngừa uốn ván |
Vắc xin uốn ván hấp phụ (TT) |
Giải độc tố uốn ván tinh chế |
Tiêm bắp |
Viện Vắc Xin Và Sinh Phẩm Y Tế (IVAC) |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1526 |
Esomeprazol |
Solezol |
40mg |
Tiêm |
Anfarm Hellas S.A |
Hy Lạp |
|
|
|
|
|
|
1527 |
Metformin hydroclorid |
Metformin Stella 1000 mg |
1000mg |
Uống |
Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm – Chi nhánh 1 |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1528 |
Kali clorid |
Kalium chloratum biomedica |
500mg |
Uống |
Biomedica, spol.s.r.o |
CH Sec |
|
|
|
|
|
|
1529 |
Sắt protein succinylat |
Atiferole |
800mg/15ml; 30ml |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1530 |
Levofloxacin |
Sunfloxacin 250mg/50ml |
250mg/50ml |
Tiêm |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ALLOMED |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|