DANH MỤC THUỐC

STT Tên hoạt chất Tên thương mại Nồng độ, hàm lượng Đường dùng, dạng bào chế Cơ sở sản xuất Nước sản xuất Hội chẩn Lưu ý TT30 Kho Nội trú A Kho Ngoại trú A Kho Nội trú B Kho ngoại trú B
1501 Caspofungin* Thuốc tiêm Caspofungin Acetate 50mg 50mg Tiêm Gland Pharma Limited Ấn Độ
1502 Caspofungin* Thuốc tiêm Caspofungin acetate 70mg 70mg Tiêm Gland Pharma Limited Ấn Độ
1503 Repaglinid Eurolux-1 1mg Uống Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú Việt Nam
1504 Atorvastatin Vaslor-40 40mg Uống Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú Việt Nam
1505 Rabeprazol Beprasan 10mg 10mg Uống Lek Pharmaceuticals d.d, Slovenia
1506 Rabeprazol Beprasan 20mg 20mg Uống Lek Pharmaceuticals d.d, Slovenia
1507 Daptomycin Daptomred 500 500mg Tiêm Dr. Reddy's Laboratories Ltd. Ấn Độ
1508 Drotaverin clohydrat NO-SPA 40MG/2ML 40mg/2ml Tiêm Chinoin Pharmaceutical and Chemical Works Private Co., Ltd. Hungary
1509 Amiodaron hydroclorid Cordarone 150mg/3ml 150mg/ 3ml Uống Sanofi Winthrop Industrie Pháp
1510 Fulvestrant Eranfu 250mg Tiêm Dr.Reddy's Laboratories Ltd. Ấn Độ
1511 Imatinib Redivec 100mg Uống Dr.Reddy's Laboratories Ltd. Ấn Độ
1512 Trimebutin maleat Tributel 200mg Uống Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú Việt Nam
1513 Bicalutamid Larrivey 50mg Uống Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú Việt Nam
1514 Amoxicilin + acid clavulanic Fleming 500mg; 125mg Uống Medreich Limited Ấn Độ
1515 Teicoplanin Targosid 400mg Tiêm Sanofi S.p.A Ý
X
1516 Filgrastim GRAFEEL 300mcg/ml Tiêm Dr Reddy's Laboratories Ltd Ấn Độ
1517 Pegfilgrastim PEG-GRAFEEL 6,0mg Tiêm Dr.Reddy's Laboratories Ltd Ấn Độ
1518 Losartan Nerazzu-25 25mg Uống Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú Việt Nam
1519 Bacillus clausii ENTEROGERMINA 2 tỷ bào tử/ 5ml Uống Sanofi S.p.A. Ý
1520 Olanzapin Zolafren 5mg Uống Adamed PharmaS.A Ba lan
1521 Natri montelukast DERDIYOK 10mg Uống Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú Việt Nam
1522 Insulin analog tác dụng nhanh, ngắn (Aspart, Lispro, Glulisine) Apidra Solostar 100 đơn vị/ml Tiêm Sanofi-Aventis Deutschland GmbH ĐỨC
1523 Gadoteric acid Dotarem 0,5mmol/ ml (27,932g/ 100ml) Tiêm Guerbet Pháp
X
1524 Huyết thanh kháng uốn ván Huyết thanh kháng độc tố uốn ván tinh chế (SAT) 1500 IU Tiêm Viện Vắc Xin Và Sinh Phẩm Y Tế (IVAC) Việt Nam
X
1525 Vắc xin ngừa uốn ván Vắc xin uốn ván hấp phụ (TT) Giải độc tố uốn ván tinh chế Tiêm bắp Viện Vắc Xin Và Sinh Phẩm Y Tế (IVAC) Việt Nam
1526 Esomeprazol Solezol 40mg Tiêm Anfarm Hellas S.A Hy Lạp
1527 Metformin hydroclorid Metformin Stella 1000 mg 1000mg Uống Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm – Chi nhánh 1 Việt Nam
1528 Kali clorid Kalium chloratum biomedica 500mg Uống Biomedica, spol.s.r.o CH Sec
1529 Sắt protein succinylat Atiferole 800mg/15ml; 30ml Uống Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên Việt Nam
1530 Levofloxacin Sunfloxacin 250mg/50ml 250mg/50ml Tiêm CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ALLOMED Việt Nam
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây