DANH MỤC THUỐC

STT Tên hoạt chất Tên thương mại Nồng độ, hàm lượng Đường dùng, dạng bào chế Cơ sở sản xuất Nước sản xuất Hội chẩn Lưu ý TT30 Kho Nội trú A Kho Ngoại trú A Kho Nội trú B Kho ngoại trú B
1501 Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd Gelactive (400mg + 300mg)/ 10ml Hỗn dịch uống Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm Việt Nam
X
1502 Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon Hamigel-S (800,4mg + 3058,83mg + 80mg)/ 10ml Hỗn dịch uống Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm Việt Nam
X
1503 Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon Biviantac (800,4mg + 612mg + 80mg)/ 10ml Hỗn dịch uống Công ty TNHH BRV Healthcare Việt Nam
1504 Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon Lahm (800mg + 611,76mg + 80mg)/ 15g Hỗn dịch Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú Việt Nam
1505 Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon Apigel - Plus (80mg + 80mg + 8mg)/1ml; 10ml Dung dịch/ hỗn dịch/ nhũ dịch uống Công ty cổ phần Dược Apimed Việt Nam
1506 Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon Grangel 0,6g + 0,5998g + 0,06g Dung dịch/ hỗn dịch/ nhũ dịch uống Công ty TNHH DP Shinpoong Daewoo Việt Nam
1507 Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon Vilanta 2668mg + 4596mg + 276mg Dung dịch/ hỗn dịch/ nhũ dịch uống Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long Việt Nam
1508 Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon Aquima 400mg/ 10ml + 351,9mg/ 10ml + 50mg/ 10ml Dung dịch/ hỗn dịch/ nhũ dịch uống Công ty cổ phần tập đoàn Merap Việt Nam
1509 Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + Simethicon Alumag-S 800,4mg + 4596mg + 80mg Hỗn dịch uống Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm Việt Nam
1510 Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd + Simethicon Fumagate - Fort 800mg + 800mg + 100mg Hỗn dịch uống Công ty cổ phần Dược Phẩm Phương Đông Việt Nam
1511 Aluminum hydroxid + Magnesi hydroxid + Simethicon Kremil-S 178mg + 233mg + 30mg Viên nén nhai Công ty TNHH United International Pharma Việt Nam
1512 Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon Malthigas 200mg + 200mg + 25mg Viên nén nhai Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây Việt Nam
1513 Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon Biviantac 400mg + 306mg + 30mg Viên nén nhai Công ty TNHH BRV Healthcare Việt Nam
1514 Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon Digazo 400mg + 400mg + 40mg Viên nén nhai Công ty TNHH BRV Healthcare Việt Nam
1515 Magnesi sulfat heptahydrat Magnesi-BFS 15% 750mg/5ml Dung dịch tiêm Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội Việt Nam
1516 Magnesi trisilicat +Nhôm hydroxyd khô Alusi 1,25g + 0,625g Thuốc bột uống Công ty cổ phần Hóa Dược Việt Nam Việt Nam
1517 Magnesi trisilicat + nhôm hydroxyd Alusi 500mg + 250mg Viên Công ty cổ phần Hóa Dược Việt Nam Việt Nam
1518 Manitol Mannitol 20%; 250ml Dung dịch tiêm truyền Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam Việt Nam
1519 Mebeverin hydroclorid Opeverin 135mg Viên Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV Việt Nam
X X
1520 Meclophenoxat Bidilucil 250 250mg Thuốc tiêm đông khô Bidiphar Việt Nam
1521 Meclophenoxat Bidilucil 500 500mg Thuốc tiêm đông khô Bidiphar Việt Nam
1522 Mecobalamin Seacaminfort 1500mcg Viên nén bao phim Công ty cổ phần dược Hà Tĩnh Việt Nam
1523 Mecobalamin Galanmer 500µg Viên nang cứng Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) Việt Nam
1524 Meloxicam Atimecox 15 inj 15mg/ 1,5ml Dung dịch tiêm Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên Việt Nam
1525 Meloxicam Kamelox 15 15mg Viên nén Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa Việt Nam
1526 Meloxicam Kamelox ODT 7.5 7,5mg Viên nén phân tán trong miệng Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa Việt Nam
1527 Meloxicam Tinanal 7,5mg Viên nang cứng Công ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco Việt Nam
1528 Meloxicam Meloxicam SPM 7,5mg Viên nén sủi bọt Công ty cổ phần SPM Việt Nam
1529 Meropenem Bironem 1g 1g Thuốc bột pha tiêm Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) Việt Nam
1530 Meropenem Bironem 500 500mg Thuốc bột pha tiêm Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) Việt Nam
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây