1501 |
Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd |
Gelactive |
(400mg + 300mg)/ 10ml |
Hỗn dịch uống |
Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm |
Việt Nam |
|
|
|
X |
|
|
1502 |
Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon |
Hamigel-S |
(800,4mg + 3058,83mg + 80mg)/ 10ml |
Hỗn dịch uống |
Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm |
Việt Nam |
|
|
|
X |
|
|
1503 |
Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon |
Biviantac |
(800,4mg + 612mg + 80mg)/ 10ml |
Hỗn dịch uống |
Công ty TNHH BRV Healthcare |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1504 |
Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon |
Lahm |
(800mg + 611,76mg + 80mg)/ 15g |
Hỗn dịch |
Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1505 |
Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon |
Apigel - Plus |
(80mg + 80mg + 8mg)/1ml; 10ml |
Dung dịch/ hỗn dịch/ nhũ dịch uống |
Công ty cổ phần Dược Apimed |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1506 |
Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon |
Grangel |
0,6g + 0,5998g + 0,06g |
Dung dịch/ hỗn dịch/ nhũ dịch uống |
Công ty TNHH DP Shinpoong Daewoo |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1507 |
Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon |
Vilanta |
2668mg + 4596mg + 276mg |
Dung dịch/ hỗn dịch/ nhũ dịch uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1508 |
Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon |
Aquima |
400mg/ 10ml + 351,9mg/ 10ml + 50mg/ 10ml |
Dung dịch/ hỗn dịch/ nhũ dịch uống |
Công ty cổ phần tập đoàn Merap |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1509 |
Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + Simethicon |
Alumag-S |
800,4mg +
4596mg +
80mg |
Hỗn dịch uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1510 |
Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd + Simethicon |
Fumagate - Fort |
800mg + 800mg + 100mg |
Hỗn dịch uống |
Công ty cổ phần Dược Phẩm Phương Đông |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1511 |
Aluminum hydroxid + Magnesi hydroxid + Simethicon |
Kremil-S |
178mg + 233mg + 30mg |
Viên nén nhai |
Công ty TNHH United International Pharma |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1512 |
Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon |
Malthigas |
200mg + 200mg + 25mg |
Viên nén nhai |
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1513 |
Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon |
Biviantac |
400mg + 306mg + 30mg |
Viên nén nhai |
Công ty TNHH BRV Healthcare |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1514 |
Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon |
Digazo |
400mg + 400mg + 40mg |
Viên nén nhai |
Công ty TNHH BRV Healthcare |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1515 |
Magnesi sulfat heptahydrat |
Magnesi-BFS 15% |
750mg/5ml |
Dung dịch tiêm |
Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1516 |
Magnesi trisilicat +Nhôm hydroxyd khô |
Alusi |
1,25g + 0,625g |
Thuốc bột uống |
Công ty cổ phần Hóa Dược Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1517 |
Magnesi trisilicat + nhôm hydroxyd |
Alusi |
500mg + 250mg |
Viên |
Công ty cổ phần Hóa Dược Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1518 |
Manitol |
Mannitol |
20%; 250ml |
Dung dịch tiêm truyền |
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1519 |
Mebeverin hydroclorid |
Opeverin |
135mg |
Viên |
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV |
Việt Nam |
|
|
X |
X |
|
|
1520 |
Meclophenoxat |
Bidilucil 250 |
250mg |
Thuốc tiêm đông khô |
Bidiphar |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1521 |
Meclophenoxat |
Bidilucil 500 |
500mg |
Thuốc tiêm đông khô |
Bidiphar |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1522 |
Mecobalamin |
Seacaminfort |
1500mcg |
Viên nén bao phim |
Công ty cổ phần dược Hà Tĩnh |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1523 |
Mecobalamin |
Galanmer |
500µg |
Viên nang cứng |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1524 |
Meloxicam |
Atimecox 15 inj |
15mg/ 1,5ml |
Dung dịch tiêm |
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1525 |
Meloxicam |
Kamelox 15 |
15mg |
Viên nén |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1526 |
Meloxicam |
Kamelox ODT 7.5 |
7,5mg |
Viên nén phân tán trong miệng |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1527 |
Meloxicam |
Tinanal |
7,5mg |
Viên nang cứng |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1528 |
Meloxicam |
Meloxicam SPM |
7,5mg |
Viên nén sủi bọt |
Công ty cổ phần SPM |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1529 |
Meropenem |
Bironem 1g |
1g |
Thuốc bột pha tiêm |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1530 |
Meropenem |
Bironem 500 |
500mg |
Thuốc bột pha tiêm |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|