1471 |
Levosulpirid |
Evaldez-25 |
25mg |
Viên nén |
Cty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
|
|
|
X |
|
|
1472 |
Levosulpirid |
Levosulpirid 50 |
50mg |
Viên nén |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1473 |
Lidocain hydroclorid |
Lidocain 1% |
100mg/ 10ml |
Dung dịch tiêm |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh Dân |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1474 |
Lidocain hydroclodrid |
Lidocain Kabi 2% |
2%; 2ml |
Dung dịch tiêm |
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1475 |
Lidocain hydroclorid (dưới dạng Lidocain hydroclorid monohydrat) |
Lidocain- BFS 200mg |
200mg/10ml |
Dung dịch tiêm |
Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1476 |
Linagliptin |
Tridjantab |
5mg |
Viên |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1477 |
Linezolid |
Linezolid 400 |
400mg/200ml |
Dung dịch thuốc tiêm truyền tĩnh mạch |
Công ty cổ phần Dược phẩm Am Vi |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1478 |
Linezolid |
Line-BFS 600mg |
600mg/ 10ml |
Dung dịch đậm đặc pha truyền tĩnh mạch |
Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1479 |
Linezolid |
Inlezone 600 |
600mg/300ml |
Dung dịch thuốc tiêm truyền |
Công ty cổ phần Dược phẩm Am Vi |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1480 |
Linezolid* |
Bichivi |
600mg |
Viên |
Công ty cổ phần Dược phẩm Phong Phú - Chi nhánh nhà máy Usarichpharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1481 |
Lisinopril + hydroclorothiazid |
Maxxcardio-L 20 Plus |
20mg + 12,5mg |
Viên nén bao phim |
Công ty CPDP Ampharco U.S.A |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1482 |
Loperamid |
Loperamid |
2mg |
Viên nang |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1483 |
Loratadin |
Allerpa |
5mg/ 5ml |
Dung dịch/ hỗn dịch/ nhũ dịch uống |
Công ty cổ phần Dược Apimed |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1484 |
Loratadin |
Bivaltax |
10mg |
Viên nén ngậm |
Công ty TNHH BRV Healthcare |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1485 |
Loratadin |
AGILODIN |
10mg |
Viên nén |
CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1486 |
Loratadin |
LoratadineSPM 5mg (ODT) |
5mg |
viên nén |
Công ty Cổ phần SPM |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1487 |
Losartan |
Agilosart 12,5 |
12,5mg |
Viên |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1488 |
Losartan |
Losartan 25 |
25mg |
Viên nén bao phim |
Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Cửu Long |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1489 |
Losartan |
Losartan |
50mg |
Viên nén bao phim |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1490 |
Losartan + hydroclorothiazid |
Agilosart - H 100/25 |
100mg + 25mg |
Viên |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1491 |
Losartan + hydroclorothiazid |
AGILOSART-H 50/12,5 |
50mg + 12,5mg |
Viên nén bao phim |
CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1492 |
Lovastatin |
Vastanic 10 |
10mg |
Viên nén |
Công ty TNHH dược phẩm USA-NIC (USA-NIC Pharma) |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1493 |
Lovastatin |
Vastanic 20 |
20mg |
Viên nén |
Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1494 |
Loxoprofen natri |
Loxoprofen 60mg |
60mg |
Viên nén |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh Dân |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1495 |
Mã tiền, Huyết giác, ô đầu, Đại hồi, Long não, Một dược, Địa liền, Nhũ hương, Đinh hương, Quế, Gừng, Methyl salicylat, Glycerin, Ethanol. |
Cồn xoa bóp Bảo Long |
1g + 1g + 1g + 1g + 1g + 1g + 1g + 1g + 1g + 1g + 1g + 10g + 2g; 100ml |
Thuốc dùng ngoài |
Công ty TNHH Đông Nam Dược Bảo Long |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1496 |
Macrogol + natri sulfat + natri bicarbonat + natri clorid + kali clorid |
Coliet |
64g;
5,7g;
1,68g;
1,46g;
0,75g |
Bột/cốm/hạt pha uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1497 |
Magnesi aspartat (dưới dạng Magnesi aspartat dihydrat) + Kali aspartat (dưới dạng Kali hydrogen aspartat hemihydrat) |
Kama-BFS |
400mg + 452mg/ 10ml (33,7mg Mg + 103,3mg Kali/ 10ml) |
Dung dịch tiêm |
Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1498 |
Magnesi aspartat + kali aspartat |
Pomatat |
140mg + 158mg |
Viên nén bao phim |
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1499 |
Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd |
Amfortgel |
(390mg + 336,6mg)/
10ml |
Dung dịch/ hỗn dịch/ nhũ dịch uống |
Công ty cổ phần tập đoàn Merap |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1500 |
Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd |
Chalme |
(800,4mg + 611,76mg)/ 15g |
Hỗn dịch |
Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
|
|
|
X |
|
|