1471 |
Pravastatin |
Hypravas 40 |
40mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1472 |
Pravastatin |
Posisva 80 |
80mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1473 |
Praziquantel |
Distocide |
600mg |
Uống |
Công ty TNHH DP Shinpoong Daewoo |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1474 |
Prednisolon 20mg ( dưới dạng Prednisolon natri m-sulphobenzoat 31.45mg) |
Soredon NN20 |
20mg |
Uống |
Công ty Liên doanh Meyer-BPC |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1475 |
Prednisolon acetat (natri phosphate) |
Ceteco Prednisolon |
Mỗi gói 1,5g chứa Prednisolon 5mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược Trung ương 3 |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1476 |
Prednisolone |
Prednisolone 5mg |
5mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm |
Việt Nam |
|
|
|
X |
|
|
1477 |
Pregabalin |
Neuropain |
100mg |
Uống |
SPM |
VN |
|
|
|
|
|
|
1478 |
Pregabalin |
Ausvair 150 |
150mg |
Uống |
Công ty TNHH BRV Healthcare |
Việt Nam |
|
|
|
X |
|
|
1479 |
Progesteron |
Postcare Gel |
0,8g |
Bôi ngoài da |
Mediplantex |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1480 |
Progesteron |
Miprotone |
100mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1481 |
Progesteron |
Keygestan 100 |
100mg |
Đặt âm đạo |
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Nam Hà |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1482 |
Promestriene |
VAGICARE |
10mg |
Đặt âm đạo |
Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1483 |
Promethazin hydroclorid |
Promethazin |
2%; 10g |
Dùng ngoài |
Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1484 |
Propranolol hydroclorid |
Cardio-BFS |
1mg/ml |
Tiêm |
Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1485 |
Propranolol HCl |
Propranolol |
40mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1486 |
Propylthiouracil (PTU) |
Basethyrox |
100mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1487 |
Propylthiouracil (PTU) |
PTU |
50mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
Việt Nam |
|
|
|
X |
|
|
1488 |
Pyrazinamid |
Pyrazinamide 500mg |
500mg |
Uống |
Công ty Cổ Phần Hóa - Dược Phẩm Mekophar |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1489 |
Pyridostigmin bromid |
Meshanon 60mg |
60mg |
Uống |
Công ty TNHH Hasan - Dermapharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1490 |
Quinapril |
QUINAPRIL 10MG |
10mg |
Uống |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh Dân |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1491 |
Quinapril |
Aquiril MM 20 |
20mg |
Uống |
Công ty Liên doanh Meyer - BPC |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1492 |
Quinapril |
Pectaril 5mg |
5mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
Việt Nam |
|
|
|
X |
|
|
1493 |
Racecadotril |
Hasec 30 |
30mg |
Uống |
CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1494 |
Raloxifen hydroclorid |
Razxip |
60mg |
Uống |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1495 |
Ramipril |
RAMIFIX 2,5 |
2,5mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
Việt Nam |
|
|
|
X |
|
|
1496 |
Ramipril |
Suritil 5mg |
5mg |
Uống |
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
Việt Nam |
|
|
|
X |
|
|
1497 |
Rebamipid |
Rebamipide Invagen Sachets |
100mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
Việt Nam |
|
|
|
X |
|
|
1498 |
Rebamipid |
Agiremid 100 |
100mg |
Uống |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1499 |
Repaglinid |
Eurolux-1 |
1mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1500 |
Repaglinid |
Eurolux-2 |
2mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|