DANH MỤC THUỐC

STT Tên hoạt chất Tên thương mại Nồng độ, hàm lượng Đường dùng, dạng bào chế Cơ sở sản xuất Nước sản xuất Hội chẩn Lưu ý TT30 Kho Nội trú A Kho Ngoại trú A Kho Nội trú B Kho ngoại trú B
121 Acenocoumarol Azenmarol 4 4mg Uống CN CTY CPDP Agimexpharm- nhà máy SXDP Agimexpharm Việt Nam
122 Acenocoumarol AZENMAROL 1 1mg Uống CN CTY CPDP Agimexpharm- nhà máy SXDP Agimexpharm Việt Nam
123 Cilostazol Crybotas 50 50mg Uống CN CTY CPDP Agimexpharm- nhà máy SXDP Agimexpharm Việt Nam
124 Risedronat Dronagi 5 5mg Uống CN CTY CPDP Agimexpharm- nhà máy SXDP Agimexpharm Việt Nam
125 Sitagliptin Sitagibes 100 100mg Uống CN CTY CPDP AGIMEXPHATM - NHÀ MÁY SX DP Agimexpharm Việt Nam
126 Sitagliptin Sitagibes 50 50mg Uống CN CTY CPDP AGIMEXPHATM - NHÀ MÁY SX DP Agimexpharm Việt Nam
127 Galantamin Galagi 4 4mg Uống CN CTY CPDP AGIMEXPHATM - NHÀ MÁY SX DP Agimexpharm Việt Nam
128 Bisoprolol Agicardi 5mg Uống CN CTY CPDP Agimexpharm- nhà máy SXDP Agimexpharm Việt Nam
129 Captopril Captagim 25mg Uống CN CTY CPDP Agimexpharm- nhà máy SXDP Agimexpharm Việt Nam
130 Doxazosin Doxagisin 2mg Uống CN CTY CPDP Agimexpharm- nhà máy SXDP Agimexpharm Việt Nam
131 Losartan + hydroclorothiazid Agilosart-H 50/12,5 50mg + 12,5mg Uống CN CTY CPDP Agimexpharm- nhà máy SXDP Agimexpharm Việt Nam
132 Levetiracetam Zokicetam 500 500mg Uống CN CTY CPDP Agimexpharm- nhà máy SXDP Agimexpharm Việt Nam
133 Azithromycin Agitro 500 500mg Uống CN CTY CPDP Agimexpharm- nhà máy SXDP Agimexpharm Việt Nam
134 Clarithromycin Agiclari 500 500mg Uống CN CTY CPDP Agimexpharm- nhà máy SXDP Agimexpharm Việt Nam
135 Lamivudin Agimidin 100mg Uống CN CTY CPDP Agimexpharm- nhà máy SXDP Agimexpharm Việt Nam
136 Lamivudin + tenofovir Temivir 100mg + 300mg Uống Công ty liên doanh Meyer-BPC Việt Nam
137 Griseofulvin Gifuldin 500 500mg Uống CN CTY CPDP Agimexpharm- nhà máy SXDP Agimexpharm Việt Nam
138 Povidon iodin POVIDONE 10% Dùng ngoài CN CTY CPDP Agimexpharm- nhà máy SXDP Agimexpharm Việt Nam
139 Acenocoumarol Azenmarol 4 4mg Uống CN CTY CPDP Agimexpharm- nhà máy SXDP Agimexpharm Việt Nam
140 Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon Codlugel plus 800,4mg + 611,76mg (400mg) + 80mg Uống Công ty cổ phần dược Medipharco Việt Nam
141 Ambroxol Drenoxol 30mg/10ml Uống Laboratórios vitória, s.a BỒ ĐÀO NHA
142 Ketoconazol Ketoconazol Mỗi 5g chứa 100mg Dùng ngoài Công ty cổ phần Dược Medipharco Việt Nam
143 Tetracyclin Tetracyclin 1% Mỗi tuýp 5g chứa 50mg Tra mắt Công ty cổ phần dược Medipharco Việt Nam
144 Vitamin B6 + magnesi lactat Magnesi B6 470mg + 5mg Uống Công ty cổ phần dược Medipharco Việt Nam
145 Rosuvastatin Rosuvastatin 10 10mg Uống Công ty cổ phần dược Medipharco Việt Nam
146 Rosuvastatin Rosuvastatin 20 20mg Uống Công ty cổ phần dược Medipharco Việt Nam
147 Tenofovir (TDF) Tenofovir 300 300mg Uống Công ty cổ phần dược Medipharco Việt Nam
148 Diosmectit Cezmeta 3g Uống Công ty cổ phần dược Medipharco Việt Nam
149 Levofloxacin LEVODHG 500 500mg Uống CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang Việt Nam
150 Atorvastatin Lipvar 10 10mg Uống CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang Việt Nam
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây