STT | Tên hoạt chất | Tên thương mại | Nồng độ, hàm lượng | Đường dùng, dạng bào chế | Cơ sở sản xuất | Nước sản xuất | Hội chẩn | Lưu ý TT30 | Kho Nội trú A | Kho Ngoại trú A | Kho Nội trú B | Kho ngoại trú B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
121 | Flunarizin | Mezapizin 10 | 10mg | Uống | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Việt Nam |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán điều trị dự phòng cơn đau nửa đầu trong trường hợp các biện pháp điều trị khác không có hiệu quả hoặc kém dung nạp. |
|||||
146 | Trimetazidin | Trimpol MR | 35mg | Uống | Polfarmex S.A | Poland |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán điều trị triệu chứng ở người bệnh đau thắt ngực ổn định không được kiểm soát đầy đủ hoặc người bệnh không dung nạp với các liệu pháp điều trị khác. |
|||||
147 | Trimetazidine dihydroclorid | SaVi Trimetazidine 20 | 20mg | Uống | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Việt Nam |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán điều trị triệu chứng ở người bệnh đau thắt ngực ổn định không được kiểm soát đầy đủ hoặc người bệnh không dung nạp với các liệu pháp điều trị khác. |
|||||
148 | Trimetazidin | Hismedan | 20mg | Uống | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Việt Nam |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán điều trị triệu chứng ở người bệnh đau thắt ngực ổn định không được kiểm soát đầy đủ hoặc người bệnh không dung nạp với các liệu pháp điều trị khác. |
|||||
149 | Trimetazidin dihydroclorid | Dozidine MR 35mg | 35mg | Uống | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | Việt Nam |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán điều trị triệu chứng ở người bệnh đau thắt ngực ổn định không được kiểm soát đầy đủ hoặc người bệnh không dung nạp với các liệu pháp điều trị khác. |
|||||
150 | Trimetazidin dihydroclorid | Dozidine MR 35mg | 35mg | Uống | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | Việt Nam |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán điều trị triệu chứng ở người bệnh đau thắt ngực ổn định không được kiểm soát đầy đủ hoặc người bệnh không dung nạp với các liệu pháp điều trị khác. |
|||||
145 | Trimetazidine dihydrochloride | Vastarel MR | 35mg | Uống | Les Laboratoires Servier Industrie | Pháp |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán điều trị triệu chứng ở người bệnh đau thắt ngực ổn định không được kiểm soát đầy đủ hoặc người bệnh không dung nạp với các liệu pháp điều trị khác. |