1441 |
Lá vông/vông nem, (Lạc tiên), (Lá sen), (Tâm sen), (Rotundin), (Trinh nữ) |
Mimosa viên an thần |
Lá sen 180mg; Lá vông nem 600mg; Lạc tiên 600mg; Bình vôi 150mg; Trinh nữ 638mg. |
Viên bao phim |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy dược phẩm OPC |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1442 |
Lacidipin |
Huntelaar-2 |
2mg |
Viên nén bao phim |
Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1443 |
Lacidipin |
Mitidipil 4mg |
4mg |
Viên nén phân tán |
Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận |
Việt Nam |
|
|
|
X |
|
|
1444 |
Lactobacillus acidophilus |
BACIVIT-H |
>=1,000,000,000 CFU |
Thuốc bột uống |
CTY LDDP Mebiphar-Austrapharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1445 |
Lactobacillus acidophilus |
LACBIOSYN® |
10*8 CFU |
Bột pha uống |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
Việt Nam |
|
|
|
X |
|
|
1446 |
Lactobacillus acidophilus |
LACBIOSYN® |
10^8 CFU |
Viên nang cứng |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1447 |
Lactulose |
Companity |
670mg/ml |
Dung dịch uống |
Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1448 |
Lamivudin |
Lamivudin 100 - BVP |
100mg |
Viên nén bao phim |
Công ty TNHH BRV Healthcare |
Việt Nam |
|
|
|
X |
|
|
1449 |
Lamivudin + tenofovir |
Temivir |
100mg + 300mg |
Viên nén bao phim |
Công ty Liên Doanh Meyer-BPC |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1450 |
Lamotrigine |
Mibedos 25 |
25mg |
viên nén |
Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1451 |
Lansoprazol |
Lancid 15 |
15mg |
viên nang |
Công ty cổ phần Dược Apimed |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1452 |
Lansoprazol |
Lansoprazol |
30mg |
Viên nang |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1453 |
Lercanidipin hydroclorid |
Lioked |
20mg |
Viên |
Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú-Chi nhánh Nhà Usarichpharm -Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1454 |
Levetiracetam |
Levetral |
500mg |
Viên nén dài bao phim |
Cty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1455 |
Levetiracetam |
Levaked |
500mg |
Viên nang cứng |
Công ty cổ phần Dược phẩm Phong Phú - Chi nhánh nhà máy Usarichpharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1456 |
Levobupivacain (dưới dạng Levobupivacain Hydroclorid) |
Levobupi-BFS 50 mg |
50mg/10ml |
Dung dịch tiêm |
Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1457 |
Levocetirizin |
Aticizal |
2.5mg/5ml |
Dung dịch uống |
Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1458 |
Levocetirizin dihydrochlorid |
Aticizal |
2,5mg/5ml |
Dung dịch uống |
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1459 |
Levocetirizin |
Acritel-10 |
10mg |
Viên nén bao phim |
Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1460 |
Levocetirizin |
Clanzen |
5mg |
Viên nén bao phim |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1461 |
Levodopa + carbidopa |
Masopen 100/10 |
100mg + 10mg |
viên nén |
Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1462 |
Levodopa + Carbidopa |
Masopen 250/25 |
250mg + 25mg |
Viên nén |
Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1463 |
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) |
Dropstar |
5mg/ml. Ống 10ml |
Dung dịch nhỏ mắt |
Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1464 |
Levofloxacin |
Eyexacin |
5mg/ml; 5ml |
Thuốc nhỏ mắt |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1465 |
Levofloxacin |
Levof BFS- 250 |
250mg/10ml |
Dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền |
Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1466 |
Levofloxacin |
Bivelox I.V 5mg/ml |
250mg/ 50ml |
Thuốc dung dịch tiêm truyền |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1467 |
Levofloxacin |
Levof-BFS 500mg |
500mg/10ml |
Dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền |
Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1468 |
Levofloxacin |
Cetecoleflox 500 |
500mg |
Viên nén bao phim |
Công ty cổ phần dược trung ương 3 |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1469 |
'Levofloxacin (Dưới dạng Levofloxacin hemihydrat )' |
Levofloxacin 500mg/20ml |
500mg/20ml |
Dung dịch tiêm |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh Dân |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1470 |
Levomepromazin |
Levomepromazin 25mg |
25mg |
Viên nén bao đường |
Công ty Cổ phần Dược Danapha |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|