1441 |
Phenobarbital |
Phenobarbital 0,1 g |
100mg |
Uống |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1442 |
Phenoxy methyl penicilin |
Penicilin V kali 1.000.000 IU |
1.000.000 IU |
Uống |
Công ty CPDP Minh Dân |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1443 |
Phenytoin |
Phenytoin 100mg |
100mg |
Uống |
Công ty Cổ phần Dược Danapha |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1444 |
Phytomenadion |
Vinphyton 10mg |
10mg/1ml |
Tiêm |
Công ty cổ phần Dược phẩm Vĩnh Phúc |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1445 |
Phytomenadion |
Vinphyton |
1mg/1ml |
Tiêm |
Công ty cổ phần Dược phẩm Vĩnh Phúc |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1446 |
Piperacilin + Tazobactam |
VITAZOVILIN |
2g + 0.25g |
Tiêm |
Công ty Cổ phần Dược phẩm VCP |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1447 |
Piracetam |
CERETROP 10% |
100mg/1ml; 60ml |
Uống |
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1448 |
Piracetam |
Piracetam Kabi 12g/60ml |
12g/60ml |
Tiêm truyền |
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1449 |
Piracetam |
Agicetam 400 |
400mg |
Uống |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1450 |
Piracetam |
Magaluzel |
400mg/10ml |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1451 |
Piracetam |
Dasoltac 400 |
400mg/8ml |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Phương Đông |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1452 |
Piracetam |
Kacetam |
800mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1453 |
Piroxicam |
Piroxicam |
20mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1454 |
Piroxicam |
FELPITIL |
20mg/1ml; 1ml |
Tiêm |
Pymepharco |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1455 |
Polyethylen glycol + propylen glycol |
Novotane ultra |
4mg/ml + 3mg/ml; 5ml |
Nhỏ mắt |
Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1456 |
Polystyren |
Kalimate |
5g |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1457 |
Povidon iodin |
Tp Povidon Iod 10% Spray |
1,5g/15ml; 15ml |
Dùng ngoài |
Công ty cổ phần dược phẩm Thành Phát |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1458 |
Povidon iodin |
POVIDON IODIN 10% |
10%; 1000ml |
Dùng ngoài |
Công ty cổ phần Dược S.Pharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1459 |
Povidon iodin |
PVP - Iodine 10% |
10%; 12g/120ml |
Dùng ngoài |
Công ty cổ phần dược Hà Tĩnh |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1460 |
Povidon iodin |
POVIDON IODIN 10% |
10%; 20ml |
Dùng ngoài |
Công ty cổ phần Dược S.Pharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1461 |
Povidon Iodin |
Povidone Iodine 10% |
10%;330ml |
Dùng ngoài |
Công Ty Cổ Phần Dược Và Vật Tư Y Tế Bình Thuận |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1462 |
Povidon iodin |
POVIDON IODIN 10% |
10%; 500ml |
Dùng ngoài |
Công ty cổ phần Dược S.Pharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1463 |
Povidon iodin |
POVIDON IODIN 10% |
10%; 90ml |
Dùng ngoài |
Công ty cổ phần Dược S.Pharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1464 |
Povidon iod |
Povidon Iod |
1g/10g |
Dùng ngoài |
Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1465 |
Povidon iodin |
Tp Povidon Iod 10% Gel |
1g/10g; 50g |
Dùng ngoài |
Công ty cổ phần dược phẩm Thành Phát |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1466 |
Povidon iodin |
TP Povidon iod 10% |
2,5g/25ml |
Dùng ngoài |
Công ty cổ phần dược phẩm Thành Phát |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1467 |
Povidon iodin |
Tp Povidon Iod 7,5% |
7,5g/100ml; 100ml |
Dùng ngoài |
Công ty cổ phần dược phẩm Thành Phát |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1468 |
Povidon iodin |
Tp Povidon Iod 7,5% |
7,5g/100ml; 20ml |
Dùng ngoài |
Công ty cổ phần dược phẩm Thành Phát |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1469 |
Pravastatin |
Hypevas 10 |
10mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1470 |
Pravastatin |
Hypevas 20 |
20mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|