STT | Tên hoạt chất | Tên thương mại | Nồng độ, hàm lượng | Đường dùng, dạng bào chế | Cơ sở sản xuất | Nước sản xuất | Hội chẩn | Lưu ý TT30 | Kho Nội trú A | Kho Ngoại trú A | Kho Nội trú B | Kho ngoại trú B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1411 | Cefoxitin | Cefoxitine Gerda 1G | 1g | Tiêm | LDP Laboratorios Torlan SA | Spain |
|
X | ||||
1412 | Natri hydrocarbonat (natri bicarbonat) | 4.2% w/v Sodium Bicarbonate | 4,2%; 250ml | Tiêm | B. Braun Melsungen AG | ĐỨC |
|
|||||
1413 | Tiropramid hydroclorid | Meyezadin 4 | 4mg | Uống | Công ty Liên doanh Meyer - BPC | Việt Nam |
|
|||||
1414 | Drotaverin clohydrat | Drotusc Forte | 80mg | Uống | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEDISUN | Việt Nam |
|
|||||
1415 | Carbocistein | Ausmuco 750V | 750mg | Uống | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HÀ TÂY | Việt Nam |
|
|||||
1416 | Pravastatin | Pravastatin DWP 30mg | 30mg | Uống | Công ty cổ phần dược phẩm Wealphar | Việt Nam |
|
|||||
1417 | Thiamazol | Thysedow 10 mg | 10mg | Uống | công ty cổ phần dược TW mediplantex | Việt Nam |
|
|||||
1418 | Thiamazol | MEZAMAZOL | 5mg | Uống | công ty cổ phần dược phẩm hà tây | Việt Nam |
|
|||||
1419 | Nicorandil | Pecrandil 5 | 5mg | Uống | công ty cổ phần dược phẩm hà tây | Việt Nam |
|
|||||
1420 | Calcitriol | Calcitriol DHT 0,5mcg | 0,5mcg | Uống | CÔNG TY CÔỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HÀ TÂY | Việt Nam |
|
|||||
1421 | Acetylsalicylic acid (DL-lysin-acetylsalicylat) | Aspirin Tab DWP 75mg | 75mg | Uống | Công ty cổ phần dược phẩm Wealphar | Việt Nam |
|
|||||
1422 | Lovastatin | Vastanic 10 | 10mg | Uống | Công ty TNHH dược phẩm USA-NIC (USA-NIC Pharma) | Việt Nam |
|
|||||
1423 | Amoxicilin + Acid Clavulanic | Medoclav 625mg | 500mg + 125mg | Uống | Medochemie Ltd - Factory B | Cyprus |
|
|||||
1424 | Amoxicilin + Acid Clavulanic | Medoclav 1g | 875mg + 125mg | Uống | Medochemie Ltd - Factory B | Cyprus |
|
|||||
1425 | Anastrozol | Asstrozol | 1mg | Uống | Synthon Hispania, SL | Tây Ban Nha |
|
|||||
1426 | Atorvastatin | Atrox 10 | 10mg | Uống | Biofarm Sp. zo.o. | Poland |
|
|||||
1427 | Exemestan | Exfast | 25mg | Uống | Synthon Hispania, SL | Tây Ban Nha |
|
|||||
1428 | Paracetamol | Colocol suppo 150 | 150mg | Đặt | Công ty Cổ phần Dược phẩm Sao Kim | Việt Nam |
|
|||||
1429 | Nifedipin | Cordaflex | 20mg | Uống | Egis Pharmaceuticals Private Limited compamy | Hungary |
|
|||||
1430 | Bicalutamid | Asstamid | 50mg | Uống | Synthon Hispania, SL | Tây Ban Nha |
|
|||||
1431 | Natri montelukast | Denk-air junior 5mg | 5mg | Uống | Denk Pharma GmbH & Co. Kg | ĐỨC |
|
|||||
1432 | Progesteron | Keygestan 100 | 100mg | Đặt âm đạo | Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Nam Hà | Việt Nam |
|
|||||
1433 | Trastuzumab | Herticad 440mg | 440mg | Tiêm | JSC | Nga |
|
|||||
1434 | Temozolomid | Temozolomid Ribosepharm 100mg | 100mg | Uống | Haupt Pharma Amareg GmbH | ĐỨC |
|
|||||
1435 | Palonosetron hydroclorid | Sendatron 250 microgram | 250mcg | Tiêm | Haupt Pharma Wolfratshausen GmbH | ĐỨC |
|
|||||
1436 | Calci folinat (folinic acid, leucovorin) | Folinato 50mg | 50mg | Tiêm | Laboratorios Normon S.A | Tây Ban Nha |
|
|||||
1437 | Bevacizumab | Avegra Biocad 100mg/4ml | 100mg/4ml | Tiêm | JSC "BIOCAD" | Nga |
|
|||||
1438 | Trastuzumab | Herticad 150mg | 150mg | Tiêm | JSC "BIOCAD" | Nga |
|
|||||
1439 | Trastuzumab | Herticad 440mg | 440mg | Tiêm | JSC | Nga |
|
|||||
1440 | Bevacizumab | Avegra Biocad 400mg/16ml | 400mg/16ml | Tiêm | JSC | Nga |
|
X |