1411 |
Irbesartan |
IHYBES 150 |
150mg |
Viên nén bao phim |
CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1412 |
Irbesartan |
Ibartain MR |
150mg |
Viên nén tác dụng kéo dài |
Công ty TNHH DP Vellpharm Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1413 |
Irbesartan |
Am-Isartan |
150mg |
Viên nén phân tán trong nước |
Công ty Liên doanh Meyer - BPC |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1414 |
Irbesartan + Hydroclorothiazid |
Midanefo 300/25 |
300mg + 25mg |
Viên nén bao phim |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh Dân |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1415 |
Irinotecan |
Irinotecan bidiphar 100mg/5ml |
100mg |
Thuốc dung dịch đậm đặc pha truyền tĩnh mạch |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1416 |
Irinotecan |
Irinotecan bidiphar 40mg/2ml |
40mg |
Thuốc dung dịch đậm đặc pha truyền tĩnh mạch |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1417 |
Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat) |
Isosorbid |
10mg |
Viên nén bao phim |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1418 |
Isotretinoin |
Myspa |
10mg |
Viên nang mềm |
Công ty CPDP Me Di Sun |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1419 |
Itoprid |
ITOPAGI |
50mg |
Viên nén |
CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1420 |
Itraconazol |
IFATRAX |
100mg |
Viên nang cứng |
CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm |
Việt Nam |
|
|
|
X |
|
|
1421 |
Ivabradin |
Nisten-F |
7,5mg |
Viên nén bao phim |
Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1422 |
Ivermectin |
Envix 3 |
3mg |
Viên nén |
Công ty liên doanh Meyer-BPC |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1423 |
Ivermectin |
Envix 6 |
6mg |
Viên |
Công ty liên doanh Meyer - BPC |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1424 |
Kali clorid |
Kali clorid 500mg/ 5ml |
500mg/ 5ml |
Dung dịch tiêm |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh Dân |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1425 |
Kẽm gluconat |
Saprozin |
70mg/ 3g |
Bột/cốm/hạt pha uống |
Công ty Cổ phần Dược- vật tư y tế Thanh Hóa |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1426 |
Kẽm gluconat |
Zinbebe |
1,12g; 80ml |
Siro |
Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Hà Tây |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1427 |
Kẽm gluconat |
Nadyzin |
10mg/ 5ml |
Bột/cốm/ hạt pha dung dịch hay hỗn dịch uống |
Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1428 |
Kẽm (dưới dạng kẽm gluconat) |
Bosuzinc |
70mg (10mg/5ml) |
Siro |
Cty CPDP Bến Tre |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1429 |
Kẽm gluconat |
Zinbebe |
70mg/5ml; 50ml |
Siro |
Công ty CP Dược Phẩm Hà Tây |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1430 |
Kẽm gluconat |
A.T Zinc siro |
70mg/5ml |
Dung dịch uống |
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1431 |
Kẽm gluconat |
ZINFORCOL |
10mg |
Viên nén |
Công ty cổ phần hóa dược Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1432 |
Kẽm gluconat |
Silverzinc 50 |
50mg |
Viên nén |
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV |
Việt Nam |
|
|
|
X |
|
|
1433 |
Kẽm sulfat |
ATISYRUP ZINC |
10mg/5ml |
Siro |
Công ty CPDP An Thiên |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1434 |
Kẽm sulfat |
Tozinax syrup |
Kẽm (dưới dạng Kẽm sulfat monohydrat) 10mg/ 5ml; 100ml |
Siro uống |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1435 |
Ketoconazol |
Bikozol |
0,1g/ 5g |
Thuốc kem dùng ngoài |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1436 |
Ketoconazol |
Ketoderm |
2%; 10g |
Thuốc dùng ngoài |
Công ty cổ phần Dược Apimed |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1437 |
Ketoprofen |
Keflafen 75 |
75mg |
Viên nang cứng |
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1438 |
Ketorolac Tromethamine |
Vinrolac 30mg |
30mg/2ml |
Dung dịch tiêm |
Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1439 |
Ketotifen |
Ketofen-Drop |
0,5mg/ml; 3ml |
Dung dịch nhỏ mắt |
Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1440 |
Ketotifen |
Ketosan-Cap |
1mg |
viên nang cứng |
Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|