1411 |
Paracetamol (acetaminophen) |
Avoir 250 |
250mg/6ml |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1412 |
Paracetamol |
VADOL 325 |
325mg |
Uống |
Công ty Cổ phần Dược Vacopharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1413 |
Mỗi ống 5ml chứa: Paracetamol 325mg |
Tahero 325 |
325mg |
Uống |
Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1414 |
Paracetamol |
Paracetamol 500mg |
500mg |
Uống |
Donaipharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1415 |
Paracetamol |
Effer-paralmax extra |
650mg |
Uống |
Công ty CP Dược Phẩm Bos Ton Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1416 |
Paracetamol |
Agimol 80 |
80mg |
Uống |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1417 |
Paracetamol |
Mypara Suspension |
80mg |
Uống |
SPM |
VN |
|
|
|
|
|
|
1418 |
Paracetamol + chlorphemramin |
Phaanedol Children |
150mg + 1mg |
Uống |
Công ty TNHH dược phẩm USA-NIC (USA-NIC Pharma) |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1419 |
Paracetamol + chlorphemramin |
GRIAL-E |
250mg + 2mg |
Uống |
Công ty cổ phần Dược S.Pharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1420 |
Paracetamol + chlorphemramin |
Pabemin 325 |
325mg + 2mg |
Uống |
Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Cửu Long |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1421 |
Paracetamol + Chlorpheniramin |
Padobaby |
325mg + 2mg; 3g |
Uống |
Medipharco |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1422 |
Paracetamol + Chlopheniramin+ Phenylepherin HCl |
Dotoux Extra |
500mg+2mg+10mg |
Uống |
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1423 |
Paracetamol + Clorpheniramin + Phenylephrin + Dextromethorphan |
Hapacol Flu Kids |
160mg + 1mg + 2,5mg + 5mg |
Uống |
CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1424 |
Paracetamol; Clorpheniramin maleat; Dextromethorphan HBr; Phenylephrin HCl |
Datrieuchung-New |
325mg+2mg+10mg+5mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1425 |
Paracetamol + codein phosphat |
Effer-paralmax codein 10 |
500mg + 10mg |
Uống |
Công ty CP Dược Phẩm Boston Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1426 |
Paracetamol + Codein phosphat hemihydrat |
Travicol codein F |
500mg + 15mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1427 |
Paracetamol + codein phosphat |
Panactol Codein plus |
500mg + 30mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1428 |
Paracetamol + diphenhyramin |
Tydol PM |
500mg + 25mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm OPV |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1429 |
Paracetamol + Methocarbamol |
Parcamol-F |
325mg + 400mg |
Uống |
Công ty liên doanh Meyer-BPC |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1430 |
Paracetamol + Methocarbamol |
Parocontin F |
500mg + 400mg |
Uống |
Công ty CP Dược Phẩm Tipharco |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1431 |
Paracetamol + Phenylephrin HCl + Dextromethorphan HBr |
MYPARA FLU DAYTIME |
650mg + 10mg + 20mg |
Uống |
Công ty Cổ phần S.P.M |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1432 |
Paracetamol + Tramadol |
Marken-K |
325mg + 37,5mg |
Uống |
Công ty cổ phần US pharma USA |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1433 |
Paracetamol + Tramadol |
Diintasic |
325mg + 37,5mg |
Uống |
Donaipharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1434 |
Pefloxacin (dưới dạng Pefloxacin mesilat) |
Vinpecine |
400mg/5ml |
Tiêm |
Công ty cổ phần Dược phẩm Vĩnh Phúc |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1435 |
Pentoxifyllin |
Vintolin |
100mg/5ml |
Tiêm |
Công ty cổ phần Dược phẩm Vĩnh Phúc |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1436 |
Perindopril erbumin |
Comegim |
4mg |
Uống |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
Việt Nam |
|
|
|
X |
|
|
1437 |
Perindopril |
TOVECOR 5 |
5mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1438 |
Perindopril + Indapamid |
TOVECOR PLUS |
5mg + 1,25mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1439 |
Perindopril + indapamid |
Viritin plus 2/0,625 |
2mg + 0,625mg |
uống |
Công ty TNHH Hasan - Dermapharm |
Việt Nam |
|
|
|
X |
|
|
1440 |
Perindopril tertbutylamin + Indapamid |
Dorover plus |
4mg+1,25mg |
Uống |
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|