1381 |
Diosmin |
Diosfort |
600mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1382 |
Carbocistein |
Sulmuk |
500mg |
Uống |
Công ty TNHH BRV Healthcare |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1383 |
Dapagliflozin |
Dapzin-10 |
10mg |
Uống |
Micro Labs Limited |
India |
|
|
|
|
|
|
1384 |
Perindopril + amlodipin |
VT-Amlopril 8mg/5mg |
8mg + 5mg |
Uống |
USV Private Limited |
India |
|
|
|
|
|
|
1385 |
Aescin |
Zynadex 40 |
40mg |
Uống |
Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm- Chi nhánh 1 |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1386 |
Ibuprofen |
Goldprofen |
400mg |
Uống |
Farmalobor Produtos Farmacêuticos, S.A (Fab.) |
PORTUGAL |
|
|
|
|
|
|
1387 |
Paracetamol + Methocarbamol |
Parcamol-F |
325mg + 400mg |
Uống |
Công ty liên doanh Meyer-BPC |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1388 |
Bilastine |
Bilazin 20 |
20mg |
Uống |
Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm - chi nhánh 1 |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1389 |
Amlodipin+ losartan |
Troysar AM |
5mg + 50mg |
Uống |
Troikaa Pharmaceuticals Ltd. |
India |
|
|
|
|
|
|
1390 |
Diosmin |
Biviven |
600mg |
Uống |
Công ty TNHH BRV Healthcare |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1391 |
Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) |
Nitralmyl 0,4 |
0,4mg |
Đặt dưới lưỡi |
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1392 |
Gliclazid + metformin |
Glizym-M |
80mg + 500mg |
Uống |
M/s Panacea Biotec Pharma Ltd. |
India |
|
|
|
|
|
|
1393 |
Amlodipin+ losartan |
Troysar AM |
5mg + 50mg |
Uống |
Troikaa Pharmaceuticals Ltd. |
India |
|
|
|
|
|
|
1394 |
Acetylsalicylic acid+ clopidogrel |
Clopiaspirin 75/100 |
100mg + 75mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1395 |
Vitamin B6 + magnesi lactat |
DEBOMIN |
940mg + 10mg |
Uống |
Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1396 |
Piracetam |
LIFECITA 400 |
400mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1397 |
Zoledronic acid |
SUN-CLOSEN 4MG/100ML |
4mg/100ml |
Tiêm |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ALLOMED |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1398 |
Lisinopril + hydroclorothiazid |
UmenoHCT 20/25 |
20mg + 25mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1399 |
Netilmicin sulfat |
Amvitacine 150 |
150mg/50ml |
Tiêm |
Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1400 |
Netilmicin sulfat |
Amvitacine 300 |
300mg/100ml |
Tiêm |
Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1401 |
Povidon iodin |
Povidone |
10%; 1100ml |
Dùng ngoài |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1402 |
Cefotiam |
Bouleram 2g |
2g |
Tiêm |
Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1403 |
Trimetazidin |
Vestar MR Tablet |
35mg |
Uống |
Healthcare Pharmaceuticals Ltd. |
Bangladesh |
|
|
|
|
|
|
1404 |
Dung dịch lọc màng bụng |
Kamsky 1,5%-Low calcium |
1,5g; 538mg; 448mg; 18,3mg; 5,08mg |
Tại chỗ (ngâm vào khoang màng bụng) |
Công ty TNHH Dược Phẩm Allomed |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1405 |
Dung dịch lọc màng bụng |
Kamsky 2,5%-low calcium |
2,5g; 538mg; 448mg; 18,3mg; 5,08mg |
Tại chỗ (ngâm vào khoang màng bụng) |
Công ty TNHH Dược Phẩm Allomed |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1406 |
Dung dịch lọc màng bụng |
Kamsky 4,25%-Low calcium |
4,25g; 538mg; 448mg; 18,3mg; 5,08mg |
Tại chỗ (ngâm vào khoang màng bụng) |
Công ty TNHH Dược Phẩm Allomed |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1407 |
Dobutamin |
Sun-Dobut 250mg/50ml |
250mg/50ml |
Tiêm |
Công ty TNHH Dược Phẩm Allomed |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1408 |
Sitagliptin + metformin |
Sita-Met Tablets 50/1000 |
50mg + 1000mg |
Uống |
Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Am Vi (Cơ sở đóng gói cấp 2 |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1409 |
Natri clorid |
Natri clorid 0,9% |
0,9%; 100ml |
Tiêm truyền |
Công ty TNHH Dược Phẩm Allomed |
Việt Nam |
|
|
X |
|
|
|
1410 |
Cefoxitin |
CEFOXITINE GERDA 2G |
2g |
Tiêm |
LDP Laboratorios Torlan SA |
Spain |
|
|
X |
|
|
|