1381 |
Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) |
Nitralmyl 0,6 |
0,6mg |
Viên đặt dưới lưỡi |
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1382 |
Granisetron hydroclorid |
BFS- Grani (không chất bảo quản) |
1mg/1ml |
Dung dịch tiêm |
Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1383 |
Guaiazulen + dimethicon |
Gebhart |
0,004g + 3g |
Gel |
Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
|
|
|
X |
|
|
1384 |
Guaiazulen + Dimethicon |
Dimagel |
4mg + 300mg |
Viên nang mềm |
Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
|
|
|
X |
|
|
1385 |
Ginkgo biloba |
Kingloba |
40mg |
Viên nang mềm |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1386 |
Haloperidol |
Haloperidol 1,5 mg |
1,5 mg |
Viên nén |
Công ty Cổ phần Dược Danapha |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1387 |
Haloperidol |
Haloperidol 2mg |
2mg |
Viên nén |
Công ty Cổ phần Dược Danapha |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1388 |
Húng chanh, Núc nác, Cineol. |
Hoastex |
Húng chanh 45g; Núc nác 11,25g; Cineol 83,7mg. |
Siro |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy dược phẩm OPC |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1389 |
Huyết thanh kháng nọc rắn hổ đất tinh chế |
Huyết thanh kháng nọc rắn Hổ đất tinh chế (SAV) |
1000 LD50 |
Dung dịch tiêm |
'Viện Vắc xin
và sinh phẩm y tế (IVAC) ' |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1390 |
Hydrochlorothiazid |
Thiazifar |
25mg |
Viên nén |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1391 |
Hydrocortison (dưới dạng hydrocortison natri succinat) |
Vinphason |
100mg |
Thuốc tiêm bột đông khô |
Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1392 |
Hydroxocobalamin |
Dodevifort Medlac |
10mg/2ml |
Dung dịch tiêm |
Cty TNHH SX DP Medlac Pharma Italy |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1393 |
Hydroxocobalamin (dưới dạng Hydroxocobalamin acetat) |
Hycoba-BFS 10mg |
10mg/1ml |
Dung dịch tiêm |
Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1394 |
Hydroxypropyl
methylcellulose |
Laci-eye |
3mg/1ml |
Dung dịch nhỏ mắt |
Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1395 |
Hydroxypropyl
methylcellulose |
Laci-eye |
3mg/1ml |
Dung dịch nhỏ mắt |
Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1396 |
Hydroxypropylmethylcellulose |
Syseye |
30mg/10ml (45mg/15ml)
(0,3%) |
Thuốc nhỏ mắt |
Công ty cổ phần tập đoàn Merap |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1397 |
Hyết thanh kháng nọc rắn lục tre tinh chế (SAV) |
Huyết thanh kháng nọc rắn lục tre tinh chế (SAV) |
1000LD |
Dung dịch tiêm |
Viện vắc xin và sinh phẩm y tế (IVAC) |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1398 |
Hyoscin butylbromid |
Atithios inj |
20mg/ 1ml |
Dung dịch tiêm |
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1399 |
Hyoscin butylbromid |
BFS-Hyoscin 40mg/2ml |
40mg/2ml |
Dung dịch tiêm |
Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1400 |
Hyoscin butylbromid |
Brocizin 20 |
20mg |
viên nén bao phim |
Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1401 |
Ibuprofen |
Profen |
100mg/ 10ml; 10ml |
Hỗn dịch uống |
Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1402 |
Ibuprofen |
Bidivon |
400mg |
Viên nén bao phim |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1403 |
Ibuprofen |
AGIROFEN 200 |
200mg |
Viên nang cứng |
CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1404 |
Ibuprofen |
AGIROFEN 400 |
400mg |
Viên nang cứng |
CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1405 |
Ibuprofen |
Bufecol 400 Effe Tabs |
400mg |
Viên sủi |
Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hà Nam |
Việt Nam |
|
|
|
X |
|
|
1406 |
Imatinib |
Umkanib 100 |
100mg |
Viên |
BRV Healthcare |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1407 |
Imidapril hydroclorid |
Wright-F |
10mg |
Viên nén |
Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1408 |
Imidapril |
IMIDAGI 5 |
5mg |
Viên nén |
Cty CPDP Agimexpharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1409 |
Imipenem + Cilastatin |
Cepemid 1,5g |
0,75g + 0,75g |
Bột pha tiêm |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh Dân |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1410 |
Imipenem + Cilastatin |
Cepemid 1g |
500mg + 500mg |
Bột pha tiêm |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh Dân |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|