1381 |
Omeprazol |
Atimezon inj |
40mg |
Tiêm |
Nhà máy sản xuất dược phẩm An Thiên |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1382 |
Omeprazol |
VACOOMEZ 40 |
40mg |
Uống |
Công ty Cổ phần Dược Vacopharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1383 |
Oxacilin |
Oxacilin 1g |
1g |
Tiêm |
Công ty CPDP Minh Dân |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1384 |
Oxacilin |
Oxacilin 250mg |
250mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1385 |
Oxacilin |
Oxacilin 2g |
2g |
Tiêm |
Công ty cổ phần dược phẩm VCP |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1386 |
Oxacilin |
Euvioxcin |
500mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1387 |
Oxaliplatin |
Lyoxatin 50 |
50mg/25ml |
Tiêm |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1388 |
Oxytocin |
Vinphatoxin |
5UI/ml |
Tiêm truyền tĩnh mạch |
Công ty cổ phần Dược phẩm Vĩnh Phúc |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1389 |
Paclitaxel |
Calitaxel |
150mg/25ml |
Tiêm truyền tĩnh mạch |
Công ty Cổ phần Công nghệ sinh học Dược Nanogen |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1390 |
Paclitaxel |
Calitaxel |
30mg/5ml |
Tiêm truyền tĩnh mạch |
Công ty cổ phần Công nghệ sinh học Dược Nanogen |
Việt Nam` |
|
|
|
|
|
|
1391 |
Palonosetron hydroclorid |
Palset |
0,25mg; 5ml |
Tiêm truyền tĩnh mạch |
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1392 |
Panax notoginseng saponins |
Diacso |
100mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1393 |
Panax notoginseng saponins |
Asakoya |
50mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1394 |
Pantoprazol |
A.T Pantoprazol |
40mg |
Tiêm |
Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1395 |
Pantoprazol |
Pantoprazol |
40mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1396 |
Papaverin hydroclorid |
Papaverin 2% |
40mg/2ml; 2ml |
Tiêm |
Công ty Cổ phần Dược Danapha |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1397 |
Paracetamol (acetaminophen) |
Paracetamol Kabi 1000 |
1000mg/100ml |
Tiêm truyền |
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1398 |
Paracetamol (acetaminophen) |
BFS-Paracetamol |
1000mg/10ml |
Tiêm |
Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Việt Nam |
|
|
X |
|
|
|
1399 |
Paracetamol (acetaminophen) |
Bé nóng |
100mg |
Uống |
CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1400 |
Paracetamol |
Parazacol 750 |
10mg/ml |
Tiêm truyền |
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1401 |
Paracetamol (acetaminophen) |
Safetamol 120 |
120mg/5ml |
Uống |
Công ty CP Dược Phẩm Hà Tây |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1402 |
Paracetamol (acetaminophen) |
Avoir 120 |
120mg/6ml |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1403 |
Paracetamol (acetaminophen) |
Ceteco datadol 120 |
120mg; 1,5g |
Uống |
Công ty TNHH MTV Dược TW3 |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1404 |
Paracetamol (acetaminophen) |
Glotadol 150 |
150mg |
Uống |
Công ty TNHH Dược Phẩm Glomed |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1405 |
Paracetamol (acetaminophen) |
Panalgan |
160mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1406 |
Paracetamol (acetaminophen) |
Panalgan |
160mg/5ml; 5ml |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1407 |
Paracetamol (acetaminophen) |
Paracetamol Kabi 1000 |
1g/100ml |
Tiêm truyền |
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1408 |
Paracetamol |
SACENDOL 250 |
250mg |
Uống |
Công ty Cổ phần Dược Vacopharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1409 |
Paracetamol (acetaminophen) |
Safetamol 250 |
250mg/5ml |
Uống |
Công ty CP Dược Phẩm Hà Tây |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1410 |
Paracetamol (acetaminophen) |
Sara for children |
250mg/5ml; 60ml |
Uống |
Công ty TNHH Thai Nakorn Patana |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|