1351 |
Spironolacton |
ENTACRON 25 |
25mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1352 |
Drotaverin clohydrat |
Ramasav |
40mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1353 |
Naproxen |
Ameproxen 500 |
500mg |
Uống |
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1354 |
Spironolacton |
ENTACRON 50 |
50mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1355 |
Diếp cá, Rau má. |
Kenmag |
75mg; 300mg |
Uống |
Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông - Chi nhánh I |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1356 |
Actiso, Rau má |
Mizho |
40mg; 300mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Phương Đông - Chi nhánh 1 |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1357 |
Sắt (III) hydroxyd polymaltose +acid folic |
Ironfolic |
100mg + 0,35mg |
Uống |
Công ty cổ phần Dược Apimed |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1358 |
Alpha - terpineol |
Apigyno |
1g/100g; 135g |
Dùng ngoài |
Công ty cổ phần Dược Apimed |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1359 |
Pregabalin |
Lyapi 25 |
25mg |
Uống |
Công ty cổ phần Dược Apimed |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1360 |
Atorvastatin + ezetimibe |
Atorpa - E 40/10 |
40mg + 10mg |
Uống |
Công ty cổ phần Dược Apimed |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1361 |
Amoxicilin + Acid Clavulanic |
Amoksiklav Quicktabs 625mg |
500mg + 125mg |
Uống |
Lek Pharmaceuticals d.d |
Slovenia |
|
|
|
|
|
|
1362 |
Betamethason |
Albaflo |
4mg/2ml |
Tiêm |
Esseti Farmaceutici S.r.l. |
Italy |
|
|
|
|
|
|
1363 |
Erythropoietin |
BINOCRIT |
Alfa; 2000UI/ml |
Tiêm |
IDT Biologika GmbH |
ĐỨC |
|
|
|
|
|
|
1364 |
Erythropoietin |
BINOCRIT |
Alfa; 4.000UI/0,4ml |
Tiêm |
IDT Biologika GmbH |
ĐỨC |
|
|
|
|
|
|
1365 |
Piracetam |
Siro Atdoncam Syrup |
800mg/5ml |
Uống |
Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1366 |
Ibuprofen |
Bufecol 400 Effe Tabs |
400mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược VTYT Hà Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1367 |
Mometason furoat + salicylic acid |
Salitason |
Mỗi 1g mỡ chứa Acid salicylic 50mg; Mometason furoate 1mg |
Dùng ngoài |
Công ty cổ phần dược phẩm VCP |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1368 |
Metformin |
Métforilex MR |
500mg |
Uống |
Công ty TNHH MTV Dược phẩm 150 Cophavina |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1369 |
Dequalinium clorid |
LYGINAL |
10mg |
Đặt âm đạo |
Công ty cổ phần dược VTYT Hà Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1370 |
Cilnidipin |
Cilidamin 20 |
20mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược VTYT Hà Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1371 |
Sắt fumarat + acid folic |
Satavit |
162mg + 750mcg |
Uống |
Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1372 |
Esomeprazol |
A.T ESOMEPRAZOL 20 INJ |
20mg |
Tiêm |
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1373 |
Ceftizoxim |
Ceftizoxim 2g |
2g |
Tiêm |
Công ty cổ phần dược phẩm VCP |
Việt Nam |
|
|
X |
|
|
|
1374 |
Dapagliflozin |
Nady-Dapag 10 |
10mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1375 |
Atorvastatin + ezetimibe |
Zentocor 40mg |
40mg |
Uống |
Pharmathen International SA |
Hy Lạp |
|
|
|
|
|
|
1376 |
Gabapentin |
Gabaneutril 100 |
100mg |
Uống |
Công ty cổ phần US Pharma USA |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1377 |
Simethicon |
Simecol |
40mg/ml; 15ml |
Uống |
Công ty cổ phần dược Apimed |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1378 |
Ginkgo biloba |
Gintecin Film-coated tablets |
40mg |
Uống |
Siu Guan Chem Ind Co., Ltd. |
Taiwan |
|
|
|
|
|
|
1379 |
Mometason furoat |
Dkasolon |
0,05% (50mcg/liều); 60 liều |
Xịt mũi |
Công ty cổ phần dược Khoa |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1380 |
Amoxicilin + acid clavulanic |
Augbactam 1g/200mg |
1g + 200mg |
Tiêm |
Công ty cổ phần hóa-dược phẩm Mekophar |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|