1351 |
Gabapentin |
Neupencap |
300mg |
Viên nang cứng |
Công ty Cổ phần Dược Danapha |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1352 |
Gabapentin |
Nuradre 400 |
400mg |
Viên nang |
Công ty TNHH BRV Healthcare |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1353 |
Galantamin hydrobromid |
BFS-Galantamine 5.0 mg |
5mg/5ml |
Dung dịch tiêm |
Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1354 |
Galantamin |
Deruff-4 |
4mg |
Viên nén bao phim |
Cty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1355 |
Gefitinib |
Bigefinib 250 |
250mg |
Viên |
BRV Healthcare |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1356 |
Gemcitabin |
Bigemax 1g |
1000mg |
Thuốc bột đông khô pha tiêm |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1357 |
Gemcitabin |
Bigemax 200 |
200mg |
Thuốc bột đông khô pha tiêm |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
Việt Nam |
|
|
X |
|
|
|
1358 |
Gemfibrozil |
Bivige |
600mg |
Viên |
Công ty TNHH BRV Healthcare |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1359 |
Gentamicin |
GENTAMICIN 0,3% |
15mg/ 5ml |
Thuốc nhỏ mắt |
Vidipha |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1360 |
Gentamicin |
GENTAMICIN 80mg/2ml |
80mg/ 2ml |
Thuốc tiêm |
Vidipha |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1361 |
Gliclazid |
Pyme Diapro MR |
30mg |
Viên giải phóng có kiểm soát |
Pymepharco |
Việt Nam |
|
|
|
X |
|
|
1362 |
Gliclazid |
Dorocron MR 60mg |
60mg |
Viên nén giải phóng có biến đổi |
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1363 |
Glimepirid |
Apiryl 1 |
1mg |
Viên |
Công ty cổ phần Dược Apimed |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1364 |
Glimepirid |
GLIMEGIM 2 |
2mg |
Viên nén |
CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1365 |
Glimepirid |
Apiryl 3 |
3mg |
Viên |
Công ty cổ phần Dược Apimed |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1366 |
Glimepirid |
GLIMEGIM 4 |
4mg |
Viên nén |
CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1367 |
Glimepirid + Metformin hydroclorid |
Comiaryl 2mg/500mg |
2mg + 500mg |
viên nén bao phim |
Công ty TNHH Hasan - Dermapharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1368 |
Glipizid |
Bivilizid |
5mg |
Viên nén |
Công ty TNHH BRV Healthcare |
Việt nam |
|
|
|
|
|
|
1369 |
Glucosamin |
Glucosamin |
500mg |
Viên nén bao phim |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1370 |
Glucosamin |
Glucamesh 750 |
750mg |
Viên nén sủi bọt |
Công ty cổ phần SPM |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1371 |
Glucose |
Glucose Kabi 30% |
1,5g/ 5ml |
Dung dịch tiêm |
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1372 |
Glucose (dưới dạng Glucose monohydrat) |
Glucose 10% |
10%; 500ml |
Thuốc tiêm truyền |
Công ty TNHH Dược Phẩm Allomed |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1373 |
Glucose |
Glucose 10% |
10g/100ml |
Dung dịch tiêm truyền |
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1374 |
Glucose |
Glucose 20% |
20%; 250ml |
Dung dịch tiêm truyền |
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1375 |
Glucose |
Glucose 30% |
30%; 250ml |
Dung dịch tiêm truyền |
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1376 |
Glucose |
Glucose 5% |
5%; 100ml |
Dung dịch tiêm truyền |
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1377 |
Glucose |
Glucose 5% |
5%; 500ml |
Thuốc tiêm truyền |
Công ty cổ phần dược phẩm Otsuka Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1378 |
Glycerol |
Stiprol |
2,25g/3g. Tuýp 9g |
Gel thụt trực tràng |
Công ty cổ phần dược Hà Tĩnh |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1379 |
Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) |
A.T Nitroglycerin inj |
5mg/ 5ml |
Dung dịch tiêm |
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
Việt Nam |
|
|
X |
|
|
|
1380 |
Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) |
Nitralmyl 0,3 |
0,3mg |
Viên nén đặt lưới lưỡi |
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
Việt Nam |
|
|
|
X |
|
|