1351 |
Hải mã, Lộc nhung, Nhân sâm, Quế. |
FITÔGRA – F |
330mg, 330mg, 330mg, 100mg |
Viên |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM FITOPHARMA |
VIỆT NAM |
|
|
|
X |
|
|
1352 |
Nhân sâm, Lộc nhung, Đương quy, Đỗ trọng, Thục địa, Phục linh, Ngưu tất, Xuyên khung, Hà thủ ô đỏ, Ba kích, Nhục thung dung, Sơn thù, Bạch truật, Kim anh, Nhục quế, Cam thảo. |
SONG HẢO ĐẠI BỔ TINH – F |
210mg, 210mg, 105mg, 105mg, 105mg, 105mg, 105mg, 105m, 105mg, 105mg, 105mg, 105mg, 105mg, 105mg, 105mg, 105mg
|
Viên |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM FITOPHARMA |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
1353 |
Thỏ ty tử, Phúc bồn tử, Câu kỷ tử, Cửu thái tử, Thạch liên tử, Phá cố chỉ/Phá cố tử, Xà sàng tử, Kim anh tử, Ngũ vị tử, Thục địa, Dâm dương hoắc, Hải mã, Nhân sâm, Lộc nhung, Quế nhục. |
VIÊN NANG CỬU TỬ BỔ THẬN |
400mg, 400mg, 400mg, 240mg, 240mg, 80mg, 80mg, 80mg, 80mg, 400mg, 400mg, 10mg, 10mg, 10mg, 3mg |
Viên |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHANG MINH |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
1354 |
Thục địa, Hoài sơn, Đan bì/Đơn bì/Mẫu đơn bì, Trạch tả, Bạch linh/Phục linh, Sơn thù, Phụ tử chế/Hắc phụ, Quế/Quế nhục. |
BÁT VỊ |
800mg, 400mg, 300mg, 300mg, 300mg, 400mg, 50mg, 50mg |
Viên |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM FITOPHARMA |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
1355 |
Bột bèo hoa dâu. |
MEDIPHYLAMIN |
250mg |
Viên |
CÔNG TY CP DƯỢC TW MEDIPLANTEX |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
1356 |
Đương quy, Xuyên khung, Thục địa, Bạch thược, Nhân sâm/Đảng sâm, Bạch linh/Phục linh, Bạch truật, Cam thảo. |
BÁT TRÂN |
364mg, 182mg, 364mg, 242mg, 242mg, 242mg, 242mg, 122mg |
Viên |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM FITOPHARMA |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
1357 |
Đương quy, Xuyên khung, Thục địa, Bạch thược, Đảng sâm, Bạch linh, Bạch truật, Cam thảo. |
CAO LỎNG BÁT TRÂN |
10g; 10g;10g; 10g;10g;1 0g; 5g; 10g cao lỏng 75mg hỗn hợp trên/100ml |
Thuốc nước/ Cao lỏng |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HÀ TÂY |
VIỆT NAM |
|
|
|
X |
|
|
1358 |
Hà thủ ô đỏ, Đảng sâm, Sơn thù, Mạch môn, Hoàng kỳ, Bạch truật, Cam thảo, Ngũ vị tử, Đương quy, Mẫu đơn bì. |
XUAN |
1g; 1g; 0,4g; 0,4g; 0,4g; 0,4g; 0,3g; 0,3g; 0,3g; 0,3g |
cốm |
CÔNG TY TNHH VẠN XUÂN |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
1359 |
Hà thủ ô đỏ/Ngưu tất, (Bạch thược/Xích thược), Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu, Thục địa/Sinh địa, (Hồng hoa), (Đan sâm). |
HOẠT HUYẾT THÔNG MẠCH K/H |
40g, 60g, 60g, 60g, 40g, 80g, 30g, |
Cao lỏng, |
CÔNG TY CỔ PHẦN TM DƯỢC VTYT KHẢI HÀ |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
1360 |
Hà thủ ô đỏ/Ngưu tất, (Bạch thược/Xích thược), Đương quy, Xuyên khung, ích mẫu, Thục địa/Sinh địa, (Hồng hoa), (Đan sâm). |
HOẠT HUYẾT PHÚC HƯNG |
400mg + 120mg + 300mg + 300mg + 400mg
|
Viên |
PHÚC HƯNG |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
1361 |
Hoàng kỳ, Đào nhân, Hồng hoa, Địa long, Nhân sâm, Xuyên khung, Đương quy, Xích thược, Bạch thược. |
VẠN XUÂN HỘ NÃO TÂM |
760mg; 70mg; 70mg; 160mg; 80mg; 60mg; 140mg; 140mg; 140mg |
Viên |
CÔNG TY TNHH VẠN XUÂN |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
1362 |
Hoàng kỳ, Đương quy, Kỷ tử. |
ĐƯƠNG QUY BỔ HUYẾT P/H |
285mg + 600mg + 150mg
|
Viên |
PHÚC HƯNG |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
1363 |
Ngưu tất, Nghệ, Hoa hoè/Rutin, (Bạch truật). |
HAMOV |
150mg; 150mg; 150mg; 300mg |
Viên |
CÔNG TY TNHH VẠN XUÂN |
VIỆT NAM |
|
|
|
X |
|
|
1364 |
Ngưu tất, Nghệ, Hoa hoè/Rutin, (Bạch truật). |
HAMOV |
150mg; 150mg; 150mg; 300mg |
Viên |
CÔNG TY TNHH VẠN XUÂN |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
1365 |
Nhân sâm, Thủy điệt, Toàn yết, Xích thược, Thuyền thoái, Thổ miết trùng, Ngô công, Đàn hương, Giáng hương, Nhũ hương, Toan táo nhân, Băng phiến. |
THÔNG TÂM LẠC |
37,67mg; 71,06mg; 47,09mg; 32,53mg; 47,09mg; 47,09mg; 9,42mg; 15,41mg; 16,27mg; 15,41mg; 31,68mg; 9,42mg |
Viên |
SHIJIAZHUANG YILING PHARMACEUTICALS CO., LTD |
CHINA |
|
|
|
|
|
|
1366 |
Phòng phong, Hòe giác, Đương quy, Địa du, Chỉ xác, Hoàng cầm. |
THUỐC TRĨ TOMOKO |
500mg, 1000mg, 500mg, 500mg, 500mg, 500mg |
Viên |
CÔNG TY CP DƯỢC TW MEDIPLANTEX |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
1367 |
Quy bản/Cao xương, Thục địa, Hoàng bá, Tri mẫu. |
SUPERYIN |
1,5g; 1,5g; 0,5g; 0,5g |
Viên |
CÔNG TY TNHH VẠN XUÂN |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
1368 |
Thổ miết trùng, Hồng hoa, Tự nhiên đồng, Long não, Hạt dưa chuột, Tục đoạn, Tam thất, Đương quy, Lạc tân phụ. |
DŨ THƯƠNG LINH |
25mg, 50mg, 12.5mg, 5mg, 50mg, 25mg, 75mg, 37.5mg, 20mg |
Viên |
CÔNG TY CP DƯỢC TW MEDIPLANTEX |
VIỆT NAM |
|
|
|
X |
|
|
1369 |
Thục địa, Hoài Sơn, Sơn thù, Đan bì/Mẫu đơn bì, Bạch linh/Phục linh, Trạch tả. |
TRALUVI |
32g, 16g, 16g, 12g, 12g, 12g |
Thuốc nước/ siro |
CTY CP CNC TRAPHACO |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
1370 |
Thục địa, Hoài Sơn, Sơn thù, Đan bì/Mẫu đơn bì, Bạch linh/Phục linh, Trạch tả. |
LỤC VỊ – F |
800mg, 400mg, 400mg, 300mg, 300mg, 300mg |
Viên |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM FITOPHARMA |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
1371 |
ích mẫu, Hương phụ, Ngải cứu, (Đương quy). |
ÍCH MẪU PV |
1,03g |
Viên |
CÔNG TY TNHH DƯỢC THẢO PHÚC VINH |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
1372 |
Liên kiều, Kim ngân hoa, Hoàng cầm, Menthol, Eucalyptol, Camphor. |
XOANGSPRAY |
1g, 0,5g, 0,5g, 0,008g, 0,006g, 0,004g |
Dạng xịt mũi |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC NATURE VIỆT NAM |
VIỆT NAM |
|
|
|
X |
|
|
1373 |
Tân di hoa, Thương nhĩ tử, Ngũ sắc |
THÔNG XOANG NAM DƯỢC |
5g, 5g, 5g |
Thuốc xịt |
CÔNG TY TNHH NAM DƯỢC |
VIỆT NAM |
|
|
X |
|
|
|
1374 |
Tân di/Tân di hoa, Cảo bản, Bạch chỉ, Phòng phong, Tế tân, Xuyên khung, Thăng ma, Cam thảo. |
THÔNG XOANG TÁN NAM DƯỢC |
200mg, 200mg, 300mg, 200mg, 200mg, 100mg, 200mg, 100mg |
Viên |
CÔNG TY TNHH NAM DƯỢC |
VIỆT NAM |
|
|
|
X |
|
|
1375 |
Tân di hoa, Thăng ma, Xuyên khung, Bạch chỉ, Cam thảo. |
TIVICAPS |
1000mg, 500mg, 500mg, 360mg, 60mg |
Viên |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHANG MINH |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
1376 |
Thục địa, Hoài sơn, Đan bì/Đơn bì/Mẫu đơn bì, Bạch linh/Bạch phục linh/Phục linh, Trạch tả, Sơn thù, Câu kỷ tử, Cúc hoa. |
BỔ MẮT TW3 |
125mg; 250mg; 150mg; 125mg; 125mg; 125mg |
Viên |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TUNG ƯƠNG 3 |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
1377 |
Thương nhĩ tử, Hoàng kỳ, Bạch chỉ, Phòng phong, Tân di hoa, Bạch truật, Bạc hà, (Kim ngân hoa) |
XOANG VẠN XUÂN |
200mg; 200mg; 200mg; 200mg; 150mg; 200mg; 100mg |
Viên |
CÔNG TY TNHH VẠN XUÂN |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
1378 |
Thương nhĩ tử, Tân di hoa, Cỏ hôi, Bạch chỉ, Tế tân, Xuyên khung, Hoàng kỳ, Cát cánh, Sài hồ bắc, Bạc hà, Hoàng cầm, Chi tử, Phục linh. |
XOANG GADOMAN |
500mg; 350mg; 350mg; 150mg; 100mg; 100mg; 100mg; 100mg; 100mg; 50mg; 50mg; 50mg; 50mg |
Viên |
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SÀI GÒN TẠI BÌNH DƯƠNG |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
1379 |
Camphor/Long não, Tinh dầu bạc hà, Tinh dầu tràm, Tinh dầu hương nhu, Tinh dầu quế, (Methol). |
CAO SAO VÀNG |
2,123g, 1,313g, 0,527g, 0,327g, 0,133g, 1,063g. |
Cao xoa |
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC TẠI BÌNH DƯƠNG - NHÀ MÁY DƯỢC PHẨM OPC |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
1380 |
Dầu gió các loại. |
DẦU GIÓ MEKOPHAR |
Eucalyptol 8,4g + Menthol 9,36g; Methyl salicylat 1,302g; Camphor 0,408g |
Dầu xoa |
CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR |
VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|