1321 |
Famotidin |
Vinfadin LP 40 |
40mg |
Thuốc tiêm đông khô |
Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1322 |
Fenofibrat |
Mibefen NT 145 |
145mg |
Viên nén bao phim |
Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1323 |
Fenofibrat |
LIPAGIM 200 |
200mg |
Viên nang cứng |
CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1324 |
Fexofenadin |
Apixodin 30 |
30mg/ 5ml; 30ml |
Dung dịch/ hỗn dịch/ nhũ dịch uống |
Công ty cổ phần Dược Apimed |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1325 |
Fexofenadin |
Fefasdin 120 |
120mg |
Viên nén bao phim |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1326 |
Fexofenadin |
Fefasdin 180 |
180mg |
Viên nén bao phim |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1327 |
Fexofenadin hydroclorid |
Fexofenadin 30 ODT |
30mg |
viên nén phân tán trong miệng |
Công ty Cổ phần SPM |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1328 |
Fexofenadin |
Fefasdin 60 |
60mg |
Viên nén bao phim |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1329 |
Fexofenadin |
Fixco 180 |
180mg |
Viên nang |
Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1330 |
Flavoxat |
Meyerflavo |
200mg |
Viên |
Công ty liên doanh Meyer-BPC |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1331 |
Fluconazol |
Flupaz 100 |
100mg |
Viên nang |
Công ty cổ phần Dược Apimed |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1332 |
Fluconazol |
Zolmed 150 |
150mg |
Viên nang cứng |
Công ty TNHH Dược phẩm Glomed |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1333 |
Fluconazol |
Flupaz 200 |
200mg |
Viên nang |
Công ty cổ phần Dược Apimed |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1334 |
Flunarizin |
Mezapizin 10 |
10mg |
Viên nén |
Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1335 |
Flunarizin |
Dofluzol 5mg |
5 mg |
Viên nang cứng |
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1336 |
Fluorometholon |
Navaldo |
5mg/5ml |
Thuốc nhỏ mắt |
Công ty cổ phần tập đoàn Merap |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1337 |
Fluoxetin |
Nufotin |
20mg |
Viên nang cứng |
Công ty Cổ phần Dược Danapha |
Việt Nam |
|
|
|
X |
|
|
1338 |
Flurbiprofen natri |
Apibufen 100 |
100mg |
Viên |
Công ty cổ phần Dược Apimed |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1339 |
Fluticason propionat |
Meseca |
50mcg/0,05ml (0,1%) |
Thuốc xịt mũi |
Công ty cổ phần tập đoàn Merap |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1340 |
Fluvastatin |
Autifan 20 |
20mg |
Viên nang cứng |
Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên |
Việt Nam |
|
|
|
X |
|
|
1341 |
Fluvastatin natri |
Autifan 40 |
40mg |
Viên nang cứng |
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
Việt Nam |
|
|
|
X |
|
|
1342 |
Furosemid |
Vinzix |
20mg/2ml |
Dung dịch tiêm |
Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1343 |
Furosemid |
Vinzix 40 |
40mg/4ml |
Dung dịch tiêm |
Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1344 |
Furosemid |
Agifuros 20 |
20mg |
Viên |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1345 |
Furosemid |
AGIFUROS |
40mg |
Viên nén |
CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm |
Việt Nam |
|
|
X |
X |
|
|
1346 |
Spironolacton; Furosemid |
Franilax |
50mg; 20mg |
Viên nén bao phim |
Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1347 |
Furosemid + spironolacton |
Spinolac fort |
40mg + 50mg |
viên nén |
Công ty TNHH Hasan - Dermapharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1348 |
Fusidic acid + hydrocortison |
Vedanal fort |
(100mg/5g + 50mg/5g)/ 10g |
Thuốc dùng ngoài |
Công ty cổ phần tập đoàn Merap |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1349 |
Gabapentin |
Neubatel-Forte |
600mg |
Viên nén bao phim |
Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1350 |
Gabapentin |
Gabaneutril 100 |
100mg |
Viên nang |
Công ty cổ phần US Pharma USA |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|