DANH MỤC THUỐC

STT Tên hoạt chất Tên thương mại Nồng độ, hàm lượng Đường dùng, dạng bào chế Cơ sở sản xuất Nước sản xuất Hội chẩn Lưu ý TT30 Kho Nội trú A Kho Ngoại trú A Kho Nội trú B Kho ngoại trú B
1321 Natri clorid Natri clorid 0,9% 0,9%; 250ml Tiêm truyền Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam Việt Nam
1322 Natri clorid Natri clorid 0,9% 0,9%; 500ml Tiêm truyền Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam Việt Nam
1323 Natri clorid Nước muối sinh lý Natri clorid 0,9 % 0,9%; 500ml Dùng ngoài Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên Việt Nam
1324 Natri clorid Natri clorid 10% 10%/250ml Tiêm truyền Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam Việt Nam
1325 Natri clorid Natri clorid 3% 3%; 100ml Tiêm truyền Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam Việt Nam
1326 Natri clorid Nasomom Clean & Clear 450mg/50ml; 70ml Xịt mũi Dược Đồng Nai Việt Nam
1327 Natri clorid + dextrose/glucose Dextrose - natri 0,9% + 5%; 500ml Tiêm truyền Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam Việt Nam
1328 Natri clorid +- kali clorid + monobasic kali phosphat + natri acetat + magnesi sulfat + kẽm sulfat + dextrose Glucolyte -2 1,955g + 0,375g + 0,680g + 0,680g + 0,316g + 5,760mg + 37,5g; 500ml Tiêm tuyền tĩnh mạch Công ty cổ phần dược phẩm Otsuka Việt Nam Việt nam
1329 Natri clorid + kali clorid + natri citrat + glucose khan THERESOL (0,7g + 0,3g + 0,58g + 4g); 5,6g Uống Công ty CP dược-vật tư y tế Thanh Hóa(Thephaco) Việt Nam
1330 Natri clorid + Kali clorid + Natri citrat + Glucose khan + Kẽm Oremute 5 520mg + 580mg + 300mg + 2700mg + 5mg Uống Công ty TNHH LD Hasan - Dermapharm Việt Nam
1331 Natri clorid + Natri citrat dihydrat + Kali clorid + Glucose khan Oresol 245 520mg + 580mg + 300mg + 2,7g Uống CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang Việt Nam
1332 Natri clorid + Natri Bicarbonat + Kali clorid + Dextrose khan Hydrite 350mg + 250mg + 150mg + 2g Uống Công ty TNHH United International Pharma Việt Nam
1333 Natri clorid + natri lactat + kali clorid + calcium clorid + glucose (Ringer lactat + glucose) Lactated ringer's and dextrose 3g + 1,6g + 0,2g + +0,135g; 500ml Tiêm truyền Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam Việt Nam
1334 Natri hyaluronat Vitol 18mg/10ml Nhỏ mắt CTY CP TẬP ĐOÀN MERAP Việt Nam
X
1335 Natri hyaluronat Hyaza-BFS 25mg/2,5ml Tiêm Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội Việt Nam
1336 Natri hydrocarbonat (natri bicarbonat) Natri bicarbonat 1,4% 1,4%; 250ml Tiêm truyền Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam Việt Nam
1337 Natri hydrocarbonat (natri bicarbonat) Natri bicarbonat 1,4% 1,4%; 500ml Tiêm truyền Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam Việt Nam
1338 Natri hydrocarbonat (natri bicarbonat) BFS-Nabica 8,4% 840mg/10ml Tiêm Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội Việt Nam
1339 Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) Meyerlukast 10 10mg Uống Công ty liên doanh Meyer-BPC Việt Nam
1340 Natri montelukast Opesinkast 4 4mg uống Công ty cổ phần dược phẩm OPV Việt Nam
1341 Natri montelukast Trahes Bottle 4mg/5ml; 70ml Uống Công ty CP Dược - VTYT Thanh Hóa Việt Nam
1342 Natri montelukast Givet-4 4mg; 1g Uống Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú Việt Nam
1343 Natri montelukast Opesinkast 5 5mg uống Công ty cổ phần dược phẩm OPV Việt Nam
1344 Nebivolol Nicarlol 2,5 2,5mg Uống Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm Việt Nam
1345 Nefopam hydroclorid Nisitanol 20mg/2ml Tiêm Công ty cổ phần Dược phẩm Vĩnh Phúc Việt Nam
1346 Neomycin (sulfat) NEOCIN 0,5%; 5ml Nhỏ mắt Công ty CP DPDL Pharmedic Việt Nam
1347 Neomycin + polymyxin B + dexamethason Mepoly 35mg + 100.000 IU + 10mg; 10ml Nhỏ mắt CTY CP TẬP ĐOÀN MERAP Việt Nam
1348 Neostigmin metylsulfat (bromid) Antigmin 2,5mg/ml Tiêm Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên Việt Nam
1349 Netilmicin (dưới dạng Netilmicin sulfat) Nelcin 100mg/2ml Tiêm Công ty cổ phần Dược phẩm Vĩnh Phúc Việt Nam
1350 Netilmicin (dưới dạng Netilmicin sulfat) Nelcin 150 150mg/2ml Tiêm Công ty cổ phần Dược phẩm Vĩnh Phúc Việt Nam
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây