1321 |
Natri clorid |
Natri clorid 0,9% |
0,9%; 250ml |
Tiêm truyền |
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1322 |
Natri clorid |
Natri clorid 0,9% |
0,9%; 500ml |
Tiêm truyền |
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1323 |
Natri clorid |
Nước muối sinh lý Natri clorid 0,9 % |
0,9%; 500ml |
Dùng ngoài |
Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1324 |
Natri clorid |
Natri clorid 10% |
10%/250ml |
Tiêm truyền |
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1325 |
Natri clorid |
Natri clorid 3% |
3%; 100ml |
Tiêm truyền |
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1326 |
Natri clorid |
Nasomom Clean & Clear |
450mg/50ml; 70ml |
Xịt mũi |
Dược Đồng Nai |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1327 |
Natri clorid + dextrose/glucose |
Dextrose - natri |
0,9% + 5%; 500ml |
Tiêm truyền |
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1328 |
Natri clorid +- kali clorid + monobasic kali phosphat + natri acetat + magnesi sulfat + kẽm sulfat + dextrose |
Glucolyte -2 |
1,955g + 0,375g + 0,680g + 0,680g + 0,316g + 5,760mg + 37,5g; 500ml |
Tiêm tuyền tĩnh mạch |
Công ty cổ phần dược phẩm Otsuka Việt Nam |
Việt nam |
|
|
|
|
|
|
1329 |
Natri clorid + kali clorid + natri citrat + glucose khan |
THERESOL |
(0,7g + 0,3g + 0,58g + 4g); 5,6g |
Uống |
Công ty CP dược-vật tư y tế Thanh Hóa(Thephaco) |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1330 |
Natri clorid + Kali clorid + Natri citrat + Glucose khan + Kẽm |
Oremute 5 |
520mg + 580mg + 300mg + 2700mg + 5mg |
Uống |
Công ty TNHH LD Hasan - Dermapharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1331 |
Natri clorid + Natri citrat dihydrat + Kali clorid + Glucose khan |
Oresol 245 |
520mg + 580mg + 300mg + 2,7g |
Uống |
CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1332 |
Natri clorid + Natri Bicarbonat + Kali clorid + Dextrose khan |
Hydrite |
350mg + 250mg + 150mg + 2g |
Uống |
Công ty TNHH United International Pharma |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1333 |
Natri clorid + natri lactat + kali clorid + calcium clorid + glucose (Ringer lactat + glucose) |
Lactated ringer's and dextrose |
3g + 1,6g + 0,2g + +0,135g; 500ml |
Tiêm truyền |
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1334 |
Natri hyaluronat |
Vitol |
18mg/10ml |
Nhỏ mắt |
CTY CP TẬP ĐOÀN MERAP |
Việt Nam |
|
|
|
X |
|
|
1335 |
Natri hyaluronat |
Hyaza-BFS |
25mg/2,5ml |
Tiêm |
Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1336 |
Natri hydrocarbonat (natri bicarbonat) |
Natri bicarbonat 1,4% |
1,4%; 250ml |
Tiêm truyền |
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1337 |
Natri hydrocarbonat (natri bicarbonat) |
Natri bicarbonat 1,4% |
1,4%; 500ml |
Tiêm truyền |
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1338 |
Natri hydrocarbonat (natri bicarbonat) |
BFS-Nabica 8,4% |
840mg/10ml |
Tiêm |
Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1339 |
Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) |
Meyerlukast 10 |
10mg |
Uống |
Công ty liên doanh Meyer-BPC |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1340 |
Natri montelukast |
Opesinkast 4 |
4mg |
uống |
Công ty cổ phần dược phẩm OPV |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1341 |
Natri montelukast |
Trahes Bottle |
4mg/5ml; 70ml |
Uống |
Công ty CP Dược - VTYT Thanh Hóa |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1342 |
Natri montelukast |
Givet-4 |
4mg; 1g |
Uống |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1343 |
Natri montelukast |
Opesinkast 5 |
5mg |
uống |
Công ty cổ phần dược phẩm OPV |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1344 |
Nebivolol |
Nicarlol 2,5 |
2,5mg |
Uống |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1345 |
Nefopam hydroclorid |
Nisitanol |
20mg/2ml |
Tiêm |
Công ty cổ phần Dược phẩm Vĩnh Phúc |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1346 |
Neomycin (sulfat) |
NEOCIN |
0,5%; 5ml |
Nhỏ mắt |
Công ty CP DPDL Pharmedic |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1347 |
Neomycin + polymyxin B + dexamethason |
Mepoly |
35mg + 100.000 IU + 10mg; 10ml |
Nhỏ mắt |
CTY CP TẬP ĐOÀN MERAP |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1348 |
Neostigmin metylsulfat (bromid) |
Antigmin |
2,5mg/ml |
Tiêm |
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1349 |
Netilmicin (dưới dạng Netilmicin sulfat) |
Nelcin |
100mg/2ml |
Tiêm |
Công ty cổ phần Dược phẩm Vĩnh Phúc |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1350 |
Netilmicin (dưới dạng Netilmicin sulfat) |
Nelcin 150 |
150mg/2ml |
Tiêm |
Công ty cổ phần Dược phẩm Vĩnh Phúc |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|