STT | Tên hoạt chất | Tên thương mại | Nồng độ, hàm lượng | Đường dùng, dạng bào chế | Cơ sở sản xuất | Nước sản xuất | Hội chẩn | Lưu ý TT30 | Kho Nội trú A | Kho Ngoại trú A | Kho Nội trú B | Kho ngoại trú B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1321 | Piracetam | Cetampir 800 | 800mg | Uống | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Việt Nam |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán trong điều trị giật rung cơ có nguồn gốc vỏ não. |
|||||
1322 | Piracetam | PIRACETAM KABI 12G/60ML | 12g/60ml | Tiêm | Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam | Việt Nam |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán trong điều trị giật rung cơ có nguồn gốc vỏ não. |
|||||
1323 | Piracetam | Neuropyl | 1g/5ml | Uống | Công ty cổ phần dược Danapha | Việt Nam |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán trong điều trị giật rung cơ có nguồn gốc vỏ não. |
|||||
1324 | Piracetam | Agicetam 400 | 400mg | Uống | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Việt Nam |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán trong điều trị giật rung cơ có nguồn gốc vỏ não. |
|||||
1325 | Piracetam | Dasoltac 400 | 400mg/8ml | Uống | Công ty CP Dược Phẩm Phương Đông | Việt Nam |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán trong điều trị giật rung cơ có nguồn gốc vỏ não. |
|||||
1326 | Piracetam | Toptropin 800mg | 800mg | Uống | Donaipharm | Việt Nam |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán trong điều trị giật rung cơ có nguồn gốc vỏ não. |
|||||
1327 | Piracetam | Siro Atdoncam Syrup | 800mg/5ml | Uống | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh | Việt Nam |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán trong điều trị giật rung cơ có nguồn gốc vỏ não. |
|||||
1328 | Piracetam | LIFECITA 400 | 400mg | Uống | Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương 1 - Pharbaco | Việt Nam |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán trong điều trị giật rung cơ có nguồn gốc vỏ não. |
|||||
1329 | Piracetam | Medi-Piracetam 800 | 800mg | Uống | Công ty cổ phần dược phẩm Medisun | Việt Nam |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán trong điều trị giật rung cơ có nguồn gốc vỏ não. |
|||||
1330 | Piracetam | Selamax Injection | 10g/100ml | Tiêm truyền | Furent Pharmaceutical Group Co.,Ltd | China |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán trong điều trị giật rung cơ có nguồn gốc vỏ não. |
|||||
1331 | Piracetam | Fepinram | 200mg/ml ; 60ml | Tiêm truyền tĩnh mạch | PT Ferron Par Pharmaceuticals | Indonesia |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán trong điều trị giật rung cơ có nguồn gốc vỏ não. |
|||||
1332 | Piracetam | Pilixitam | 4g/20ml | Tiêm | Farmak JSC | Ukraine |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán trong điều trị giật rung cơ có nguồn gốc vỏ não. |
|||||
1333 | Piracetam | Magaluzel | 400mg/10ml | Uống | Công ty CP dược phẩm Hà Tây | Việt Nam |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán trong điều trị giật rung cơ có nguồn gốc vỏ não. |
|||||
1334 | Vinpocetin | Cavinton forte | 10mg | Uống | Gedeon Richter Plc. | Hungary |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán trong điều trị triệu chứng thần kinh của chứng sa sút trí tuệ do nguyên nhân mạch. |
|||||
1335 | Vinpocetin | Cavinton Forte | 10mg | Uống | Gedeon Richter Plc. | Hungary |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán trong điều trị triệu chứng thần kinh của chứng sa sút trí tuệ do nguyên nhân mạch. |
|||||
1336 | Vinpocetin | Cavipi 10 | 10mg | Uống | Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Hà Tây | Việt Nam |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán trong điều trị triệu chứng thần kinh của chứng sa sút trí tuệ do nguyên nhân mạch. |
|||||
1343 | Acid amin + glucose + lipid | MG-TNA | 11,3% + 19% + 20%; 1.026ml | Tiêm truyền | MG Co., Ltd | Korea | x |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán: Acid amin + glucose + lipid (*); Acid amin + glucose + lipid + điện giải (*); đối với trường hợp bệnh nặng không nuôi dưỡng được bằng đường tiêu hóa hoặc qua ống xông mà phải nuôi dưỡng đường tĩnh mạch trong: hồi sức, cấp cứuLưu ý thanh toán50% |
||||
1344 | Acid amin + glucose + lipid | MG-Tan Inj. | 11,3% + 11% + 20%; 1.440ml | Tiêm truyền | MG Co., Ltd | Korea | x |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán: Acid amin + glucose + lipid (*); Acid amin + glucose + lipid + điện giải (*); đối với trường hợp bệnh nặng không nuôi dưỡng được bằng đường tiêu hóa hoặc qua ống xông mà phải nuôi dưỡng đường tĩnh mạch trong: hồi sức, cấp cứuLưu ý thanh toán50% |
||||
1345 | Acid amin + glucose + lipid | MG- Tan Inj. | 11,3% + 11% + 20%; 960ml | Tiêm truyền | MG Co., Ltd | Korea | x |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán: Acid amin + glucose + lipid (*); Acid amin + glucose + lipid + điện giải (*); đối với trường hợp bệnh nặng không nuôi dưỡng được bằng đường tiêu hóa hoặc qua ống xông mà phải nuôi dưỡng đường tĩnh mạch trong: hồi sức, cấp cứuLưu ý thanh toán50% |
||||
1346 | Lysin + Vitamin + Khoáng chất | MEDI-CALCIUM | Acid ascorbic 362,2mg + Calci carbonat 64,1mg + L-Lysin monohydra 127,3mg/5ml; 5ml | Uống | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Việt Nam |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán điều trị cho trẻ em dưới 6 tuổi suy dinh dưỡng. |
|||||
1347 | Lysin + Vitamin + Khoáng chất | Supodatin | Vitamin B12 50mcg + sắt sulfat 15mg + Calci glycerophosphat 12,5mg +Magnesi gluconat 4mg + Lysin HCL 12,5mg + Vitamin A 2500IU + Vitamin D3 200IU + Vitamin B1 10mg +Vitamin B2 1,25mg + Vitamin B3 12,5mg + Vitamin B6 5mg | Uống | Công ty cổ phần dược phẩm Phương Đông | Việt Nam |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán điều trị cho trẻ em dưới 6 tuổi suy dinh dưỡng. |
|||||
1348 | Acarbose | Glucobay 50mg | 50mg | Uống | Bayer Pharma AG | Đức |
|
|||||
1349 | Acarbose | Bluecose | 100mg | Uống | Bluepharma | Bồ Đào Nha |
|
|||||
1350 | Acetyl-DL-Leucin | Tanganil (CTSX bán thành phẩm: Pierre Fabre Medicament Production (Site Progipharm), địa chỉ SX: Rue du Lycee 45500 Gien-France) | 500mg | Uống | Công ty TNHH Pierre Fabre Việt Nam | Việt Nam |
|