1291 |
Acetylcystein |
Nobstruct |
300mg/3ml |
Tiêm |
Công ty CP Dược phẩm Trung ương 2 |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1292 |
Pramipexol |
Pramipexol Normon 0,7mg Tablets |
0,7mg |
Uống |
Laboratorious Normon, S.A |
Tây Ban Nha |
|
|
|
|
|
|
1293 |
Vitamin B1 + B6 + B12 |
3B-Medi |
125mg + 125mg + 250mcg |
Uống |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Medisun |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1294 |
Tyrothricin |
Tyrosur Gel |
0,1g/100g; 5g |
Dùng ngoài |
Engelhard Arzneimittel GmbH & Co..KG |
ĐỨC |
|
|
|
|
|
|
1295 |
Calci lactat |
Fucalmax |
500mg; 10ml |
Uống |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Medisun |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1296 |
Acid amin* |
Chiamin-S Injection |
3%; 250ml |
Tiêm truyền |
Siu Guan Chem. Ind. Co., Ltd |
Đài Loan |
|
|
X |
|
|
|
1297 |
Acid amin* |
Chiamin-S Injection |
3%; 500ml |
Tiêm truyền |
Siu Guan Chem. Ind. Co., Ltd |
Đài Loan |
|
|
X |
|
|
|
1298 |
Bạch chỉ, Phòng phong, Hoàng cầm, Ké đầu ngựa, Hạ khô thảo, Cỏ hôi, Kim ngân hoa |
Thông xoang Medi |
Cao khô hỗn hợp dược liệu (gồm: Bạch chỉ 0,27g, Phòng phong 0,15g, Hoàng câm 0,25g; Ké đầu ngựa 0,25g; Hạ khô thảo 0,25g; Cỏ hôi 0,35g; Kim ngân hoa 0,25g) 409 mg |
Uống |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Medisun |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1299 |
Piracetam |
Pracetam 800 |
800mg |
Uống |
Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1300 |
Itraconazol |
ITRANSTAD |
100mg |
Uống |
Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1301 |
Metformin |
Metformin Stella 850mg |
850mg |
Uống |
Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1302 |
Glucosamin |
Vorifend 500 |
500mg |
Uống |
Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1303 |
Entecavir |
Entecavir Stella 0.5mg |
0,5mg |
Uống |
Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1304 |
Lamivudin |
Lamone 100 |
100mg |
Uống |
Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1305 |
Esomeprazol |
Stadnex 20 CAP |
20mg |
Uống |
Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1306 |
Clindamycin |
Clindastad 150 |
150mg |
Uống |
Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1307 |
Gliclazid |
Staclazide 80 |
80mg |
Uống |
Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1308 |
Tolperison |
Myopain 50 |
50mg |
Uống |
Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1309 |
Tenofovir (TDF) |
Tefostad T300 |
300mg |
Uống |
Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1310 |
Venlafaxin |
Venlafaxine Stella 37.5mg |
37,5mg |
Uống |
Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1311 |
Fluconazol |
Fluconazole Stella 150mg |
150mg |
Uống |
Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1312 |
Captopril |
Captopril Stella 25mg |
25mg |
Uống |
Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1313 |
Nifedipin |
Nifedipin T20 retard |
20mg |
Uống |
Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1314 |
Diltiazem |
Diltiazem Stella 60mg |
60mg |
Uống |
Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1315 |
Felodipin |
Felodipine Stella 5mg retard |
5mg |
Uống |
Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1316 |
Aciclovir |
Acyclovir Stella 800mg |
800mg |
Uống |
Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1317 |
Losartan |
Lostad T100 |
100mg |
Uống |
Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1318 |
Fenofibrat |
Fenostad 200 |
200mg |
Uống |
Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1319 |
Felodipin |
Felodipine Stella 5mg retard |
5mg |
Uống |
Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1320 |
Diltiazem |
Diltiazem Stella 60mg |
60mg |
Uống |
Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|