STT | Tên hoạt chất | Tên thương mại | Nồng độ, hàm lượng | Đường dùng, dạng bào chế | Cơ sở sản xuất | Nước sản xuất | Hội chẩn | Lưu ý TT30 | Kho Nội trú A | Kho Ngoại trú A | Kho Nội trú B | Kho ngoại trú B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1310 | Piracetam | Medi-Piracetam 800 | 800mg | Uống | Công ty cổ phần dược phẩm Medisun | Việt Nam |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán trong điều trị giật rung cơ có nguồn gốc vỏ não. |
|||||
1311 | Piracetam | Selamax Injection | 10g/100ml | Tiêm truyền | Furent Pharmaceutical Group Co.,Ltd | China |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán trong điều trị giật rung cơ có nguồn gốc vỏ não. |
|||||
1312 | Piracetam | Fepinram | 200mg/ml ; 60ml | Tiêm truyền tĩnh mạch | PT Ferron Par Pharmaceuticals | Indonesia |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán trong điều trị giật rung cơ có nguồn gốc vỏ não. |
|||||
1313 | Piracetam | Pilixitam | 4g/20ml | Tiêm | Farmak JSC | Ukraine |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán trong điều trị giật rung cơ có nguồn gốc vỏ não. |
|||||
1314 | Piracetam | Magaluzel | 400mg/10ml | Uống | Công ty CP dược phẩm Hà Tây | Việt Nam |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán trong điều trị giật rung cơ có nguồn gốc vỏ não. |
|||||
1315 | Piracetam | Pracetam 1200 | 1200mg | Uống | Chi nhánh công ty TNHH LD Stada-Việt Nam | Việt Nam |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán trong điều trị giật rung cơ có nguồn gốc vỏ não. |
|||||
1316 | Piracetam | Nootropil | 12g /60ml | Tiêm | Aesica Pharmaceuticals S.R.L | Ý |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán trong điều trị giật rung cơ có nguồn gốc vỏ não. |
|||||
1317 | Piracetam | Quibay | 1g/5ml | Tiêm | HBM Pharma s.r.o | Slovakia |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán trong điều trị giật rung cơ có nguồn gốc vỏ não. |
|||||
1318 | Piracetam | Quibay | 200mg/ml; 10ml | Tiêm truyền | HBM Pharma s.r.o | Slovakia |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán trong điều trị giật rung cơ có nguồn gốc vỏ não. |
|||||
1319 | Piracetam | Nilofact | 1g/5ml | Tiêm | Farmak JSC | Ukraine |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán trong điều trị giật rung cơ có nguồn gốc vỏ não. |
|||||
1320 | Piracetam | Lilonton Injection 3000mg/15ml | 3g/15ml | Tiêm bắp | Siu Guan Chem.Ind.Co., Ltd | Taiwan |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán trong điều trị giật rung cơ có nguồn gốc vỏ não. |
|||||
1302 | Piracetam | Cetampir 800 | 800mg | Uống | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Việt Nam |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán trong điều trị giật rung cơ có nguồn gốc vỏ não. |
|||||
1303 | Piracetam | PIRACETAM KABI 12G/60ML | 12g/60ml | Tiêm | Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam | Việt Nam |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán trong điều trị giật rung cơ có nguồn gốc vỏ não. |
|||||
1304 | Piracetam | Neuropyl | 1g/5ml | Uống | Công ty cổ phần dược Danapha | Việt Nam |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán trong điều trị giật rung cơ có nguồn gốc vỏ não. |
|||||
1305 | Piracetam | Agicetam 400 | 400mg | Uống | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Việt Nam |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán trong điều trị giật rung cơ có nguồn gốc vỏ não. |
|||||
1306 | Piracetam | Dasoltac 400 | 400mg/8ml | Uống | Công ty CP Dược Phẩm Phương Đông | Việt Nam |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán trong điều trị giật rung cơ có nguồn gốc vỏ não. |
|||||
1307 | Piracetam | Toptropin 800mg | 800mg | Uống | Donaipharm | Việt Nam |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán trong điều trị giật rung cơ có nguồn gốc vỏ não. |
|||||
1308 | Piracetam | Siro Atdoncam Syrup | 800mg/5ml | Uống | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh | Việt Nam |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán trong điều trị giật rung cơ có nguồn gốc vỏ não. |
|||||
1309 | Piracetam | LIFECITA 400 | 400mg | Uống | Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương 1 - Pharbaco | Việt Nam |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán trong điều trị giật rung cơ có nguồn gốc vỏ não. |