1261 |
Xuyên tâm liên |
Xuyên tâm liên |
1500mg |
Uống |
Công ty TNHH Dược phẩm Fitopharma |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1262 |
Hà thủ ô đỏ, Thổ phục linh, Thương nhĩ Tử, Hy Thiêm, Thiên niên kiện, Đương quy, Huyết giác, Phòng kỷ |
Phong tê thấp |
30g + 30g + 30g + 30g + 17g + 16,5g + 16,5g |
Uống |
Công ty TNHH Dược phẩm Fitopharma |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1263 |
Hy thiêm, Thiên niên kiện |
Cao Phong thấp |
200g + 10g |
Uống |
Công ty TNHH Dược phẩm Fitopharma |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1264 |
Hy thiêm, Hà thủ ô đỏ chế, Thương nhĩ tử,Thổ phục linh,Dây đau xương, Thiên niên kiện, Huyết giác |
Rheumapain - F |
760mg + 400mg + 400mg + 320mg + 320mg + 300mg + 300mg + 80mg + 80mg + 40mg |
Uống |
Công ty TNHH Dược phẩm Fitopharma |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1265 |
Kim ngân hoa, Liên kiều, Cát cánh, Bạc hà, Đạm trúc diệp, Cam thảo, Kinh giới tuệ, Ngưu bàng tử, Đạm đậu sị |
Ngân kiều giải độc – F |
284mg + 284mg + 240mg + 200mg + 180mg + 160mg + 160mg + 140mg + 24mg + 116mg + 116mg + 60mg + 60mg |
Uống |
Công ty TNHH Dược phẩm Fitopharma |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1266 |
Sinh địa, Mạch môn,Thiên môn đông, Táo nhân, Bá tử nhân, Huyền sâm, Viễn chí, Ngũ vị tử, Đảng sâm, Đương quy, Đan sâm, Phục thần, Cát cánh. |
An thần bổ tâm -F |
400mg + 133,3mg + 133,3mg + 133,3mg + 133,3mg + 66,7mg + 66,7mg + 66,7mg + 53,3mg + 53,3mg + 46,7mg + 46,7mg + 26,7mg + 80mg + 80mg + 40mg + 20mg + 20mg |
Uống |
Công ty TNHH Dược phẩm Fitopharma |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1267 |
Nhân sâm, Lộc nhung, Đương quy, Đỗ trọng, Thục địa, Phục linh, Ngưu tất, Xuyên khung, Hà thủ ô đỏ, Ba kích, Nhục thung dung, Sơn thù, Bạch truật, Kim anh, Nhục quế, Cam thảo |
Song hảo đại bổ tinh –F |
210mg + 190mg + 105mg + 105mg + 105mg + 105mg + 105mg + 105mg + 105mg + 105mg + 105mg + 105mg + 85mg + 85mg + 85mg + 85mg + 20mg + 20mg + 20mg + 20mg + 20mg |
Uống |
Công ty TNHH Dược phẩm Fitopharma |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1268 |
Sài đất, Thương nhĩ tử, Kinh giới, Thổ phục linh, Phòng phong, Đại hoàng, Kim ngân hoa, Liên kiều, Hoàng liên, bạch chỉ, Cam thảo |
Thanh nhiệt tiêu độc –F |
500mg + 500mg + 480mg + 375mg + 375mg + 290mg + 125mg + 125mg + 120mg + 75mg + 25mg + 85mg + 30mg + 25mg + 20mg |
Uống |
Công ty TNHH Dược phẩm Fitopharma |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1269 |
Thục địa, Hoài sơn,Mẫu đơn bì, Trạch tả,Phục linh, Sơn thù,Phụ tử chế, Quế |
Bát vị |
800mg + 344mg + 344mg + 300mg + 300mg + 244mg + 36,67mg + 16,67mg + 56mg + 56mg + 56mg + 33,33 + 13,33 mg |
Uống |
Công ty TNHH Dược phẩm Fitopharma |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1270 |
Bisoprolol + hydroclorothiazid |
SaviProlol Plus HCT 5/6.25 |
5mg + 6,25mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1271 |
Lacidipin |
HUNTELAAR |
4mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1272 |
Piroxicam |
Pimoint |
20mg |
Uống |
S.C.Arena Group S.A |
Romania |
|
|
|
|
|
|
1273 |
Paracetamol + methocarbamol |
SaViMetoc |
325mg + 400mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1274 |
Paracetamol + methocarbamol |
Clopidmeyer |
300mg + 380mg |
Uống |
Công ty liên doanh Meyer-BPC |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1275 |
Captopril |
MILDOCAP |
25mg |
Uống |
S.C.Arena Group S.A |
Romania |
|
|
|
|
|
|
1276 |
Doxazosin |
Schaaf |
2mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1277 |
Toan táo nhân, Tri mẫu, Phục linh, Xuyên khung, Cam thảo |
An thần đông dược việt |
800mg + 480mg + 480mg + 240mg + 160mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Việt (Đông Dược Việt) |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1278 |
Rabeprazol |
Rabeloc I.V. |
20mg |
Tiêm |
Cadila Pharmaceuticals Ltd. |
Ấn Độ |
|
|
|
|
|
|
1279 |
Capecitabin |
Naprocap-500 |
500mg |
Uống |
Naprod Life Sciences Pvt. Ltd. |
Ấn Độ |
|
|
|
|
|
|
1280 |
Colistin* |
Colistimed |
2 MIU |
Tiêm |
Công ty TNHH SXDP Medlac Pharma Italy |
Việt Nam |
|
|
X |
|
|
|
1281 |
Palonosetron hydroclorid |
PALOHALT |
0.25mg/5ml |
Tiêm |
MSN laboratories Private Ltd |
Ấn Độ |
|
|
|
|
|
|
1282 |
Rabeprazol |
Rabeloc I.V. |
20mg |
Tiêm |
Cadila Pharmaceuticals Ltd. |
Ấn Độ |
|
|
|
|
|
|
1283 |
Moxifloxacin |
BIVIFLOX |
400mg/250ml |
Tiêm |
Công ty cổ phần Dược phẩm Trung Ương 1 - Pharbaco |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1284 |
Amoxicilin + acid clavulanic |
Claminat 1,2g |
1g + 0,2g |
Uống |
Chi nhánh 3 - Công ty CP Dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1285 |
Colistin* |
Colistin 2 MIU |
2.000.000IU |
Tiêm |
Chi nhánh Công ty CP Dược phẩm Imexpharm - Nhà máy công nghệ cao Bình Dương |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1286 |
Colistin* |
Colistin 1 MIU |
1.000.000IU |
Tiêm |
Chi nhánh Công ty CP Dược phẩm Imexpharm - Nhà máy công nghệ cao Bình Dương |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1287 |
Betamethason |
Lotusone |
0,064%; 30g |
Dùng ngoài |
Công ty Cổ Phần Dược Medipharco |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1288 |
Tacrolimus |
Chamcromus 0,1% |
(5mg/5g) x 5g |
Dùng ngoài |
Công ty CP Dược phẩm Trung ương 2 |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1289 |
Linezolid* |
Linezan |
2mg/ml |
Tiêm |
Anfarm hellas S.A |
Hy Lạp |
|
|
|
|
|
|
1290 |
Valsartan |
SaVi Valsartan 160 |
160mg |
Uống |
Công ty CP Dược phẩm SaVi |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|