1261 |
Diosmin + Hesperidin |
Dacolfort |
450mg + 50mg |
Viên nén bao phim |
Công ty Cổ phần Dược Danapha |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1262 |
Dobutamin (dưới dạng Dobutamin HCl) |
Dobutamin - BFS |
250mg/5ml |
Dung dịch đậm đặc để tiêm truyền tĩnh mạch |
Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1263 |
Dobutamin |
Sun-Dobut 250mg/250ml |
250mg/ 250ml |
Dung dịch tiêm truyền |
Công ty TNHH Dược phẩm Allomed |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1264 |
Dobutamin (dưới dạng Dobutamin HCl) |
Sun-Dobut 250mg/50ml |
250mg/ 50ml |
Thuốc tiêm truyền |
Công ty TNHH Dược Phẩm Allomed |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1265 |
Docetaxel |
Bestdocel 20mg/1ml |
20mg |
Thuốc dung dịch đậm đặc pha truyền tĩnh mạch |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1266 |
Docetaxel khan |
Miracel |
80mg/4ml |
Dung dịch đậm đặc pha truyền tĩnh mạch |
Công ty Cổ phần Công nghệ sinh học Dược Nanogen |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1267 |
Domperidon |
A.T Domperidon |
1mg/ml ; 30ml |
Hỗn dịch uống |
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1268 |
Domperidon |
A.T Domperidon |
1mg/ml; 5ml |
Hỗn dịch uống |
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1269 |
Domperidon |
A.T Domperidon |
5mg/ 5ml |
Hỗn dịch uống |
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1270 |
Domperidon |
Domperidon |
10mg |
Viên nén |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1271 |
Doxazosin |
DOXAGISIN |
2mg |
Viên nén |
CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1272 |
Doxorubicin |
Doxorubicin Bidiphar 10 |
10mg |
Thuốc dung dịch tiêm |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
Việt Nam |
|
|
X |
|
|
|
1273 |
Drotaverin clohydrat |
Pymenospain |
40mg/ 2ml |
Thuốc tiêm |
Pymepharco |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1274 |
Drotaverin clohydrat |
Drotaverin |
40mg |
Viên nén |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1275 |
Drotaverin hydrochlorid |
Vacodrota 80 |
80mg |
Viên nén |
Công ty Cổ phần Dược Vacopharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1276 |
Drotaverin clohydrat |
Novewel 80 |
80mg |
Viên nang cứng |
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1277 |
Dung dịch lọc màng bụng |
Kamsky 1,5%-Low calcium |
Mỗi 100ml dung dịch chứa: Calci Chloride 18,3mg; Dextrose hydrous 1,5g; Magie Chloride 5,08mg; Natri Chloride 538mg; Natri lactate 448mg |
Dung dịch thẩm phân phúc mạc |
Công ty TNHH Dược Phẩm Allomed |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1278 |
Dung dịch lọc màng bụng |
Kamsky 2,5%-low calcium |
Mỗi 100ml dung dịch chứa: Calci Chloride 18.3mg; Dextrose hydrous 2.5g; Magie Chloride 5.08mg; Natri Chloride 538mg; Natri lactate 448mg |
Dung dịch thẩm phân phúc mạc |
Công ty TNHH Dược Phẩm Allomed |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1279 |
Dung dịch lọc màng bụng |
Kamsky 4,25%-Low calcium |
Mỗi 100ml dung dịch chứa: Calci Chloride 18,3mg; Dextrose hydrous 4,25g; Magie Chloride 5,08mg; Natri Chloride 538mg; Natri lactate 448mg |
Dung dịch thẩm phân phúc mạc |
Công ty TNHH Dược Phẩm Allomed |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1280 |
Dung dịch lọc máu dùng trong thận nhân tạo (bicarbonat hoặc acetat) |
Kydheamo - 3A |
(161g + 5,5g + 3,7g + 8,8g + 9,7g)/ 1000ml |
Dung dịch thẩm phân |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1281 |
Dung dịch lọc máu dùng trong thận nhân tạo (bicarbonat hoặc acetat) |
Kydheamo - 2B |
(30,5g + 66g)/ 1000ml |
Dung dịch thẩm phân |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1282 |
Dutasterid |
Prelone |
0,5mg |
viên nang mềm |
Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Việt Nam |
|
|
|
X |
|
|
1283 |
Đồng sulfat |
Gynocare |
0,1g/50g |
Dung dịch dùng ngoài |
Chi nhánh Công ty CP Dược phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1284 |
Ebastin |
Atirin 10 |
10mg |
Viên nén |
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1285 |
Econazol |
Predegyl |
150mg |
Viên trứng |
Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1286 |
Enalapril |
ANELIPRA 10 |
10mg |
Viên |
Vidipha |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1287 |
Enalapril |
Enalapril |
5mg |
Viên nén |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1288 |
Enalapril maleat |
Zondoril 10 |
10mg |
Viên nang cứng |
Công ty Cổ Phẩn Dược Phẩm Hà Tây |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1289 |
Enalapril + hydrochlorothiazid |
Meyernazid |
10mg + 12,5mg |
Viên |
Công ty liên doanh Meyer-BPC |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1290 |
Enalapril + hydrochlorothiazid |
Apitec 20-H |
20mg + 12,5mg |
Viên |
Công ty cổ phần Dược Apimed |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|