1261 |
Meclophenoxat |
Bidilucil 500 |
500mg |
Tiêm tĩnh mạch |
Công ty cổ phần Dược - TBYT Bình Định |
Việt Nam |
|
|
X |
|
|
|
1262 |
Mecobalamin |
Seacaminfort |
1500mcg |
Uống |
Công ty cổ phần dược Hà Tĩnh |
Việt Nam |
|
|
|
X |
|
|
1263 |
Mecobalamin |
Hasancob 500mcg |
500µg |
uống |
Công ty TNHH Hasan - Dermapharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1264 |
Mecobalamin |
BFS-Mecobal |
500µg/ml; 1ml |
Tiêm |
Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1265 |
Meloxicam |
MELOXICAM 15 |
15mg |
Uống |
Công ty Cổ phần Dược Vacopharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1266 |
Meloxicam |
Meloxicam 15mg/1,5ml |
15mg/1,5ml |
Tiêm |
Công ty Cổ phần Dược Danapha |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1267 |
Meloxicam |
MELOXICAM 7,5 |
7,5mg |
Uống |
Công ty Cổ phần Dược Vacopharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1268 |
Meloxicam |
OTDxicam |
7,5mg |
Uống |
Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 |
Việt Nam |
|
|
|
X |
|
|
1269 |
Mephenesin |
Agidecotyl |
250mg |
Uống |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1270 |
Mephenesin |
Detracyl 500 |
500mg |
Uống |
Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Cửu Long |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1271 |
Mequitazin |
Amquitaz 5 |
5mg |
Uống |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1272 |
Mesalazin (mesalamin) |
Vinsalamin 250 |
250mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
Việt Nam |
|
|
|
X |
|
|
1273 |
Metformin |
DH-Metglu XR 1000 |
1.000mg |
uống |
Công ty TNHH Hasan - Dermapharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1274 |
Metformin hydroclorid |
Glucofast 500 |
500mg |
Uống |
Công ty cổ phần Dược phẩm và Sinh học y tế |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1275 |
Metformin |
Métforilex MR |
500mg |
Uống |
Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 |
Việ Nam |
|
|
|
|
|
|
1276 |
Metformin |
Gluphakaps 850mg |
850mg |
Uống |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Quảng Bình |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1277 |
Methocarbamol |
Mycotrova 1000 |
1000mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
Việt Nam |
|
|
|
X |
|
|
1278 |
Methocarbamol |
Carbamol-BFS |
1000mg/ 10ml |
tiêm |
Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1279 |
Methylergometrin maleat |
Vingomin |
0,2mg/1ml |
Tiêm |
Công ty cổ phần Dược phẩm Vĩnh Phúc |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1280 |
Methyl prednisolon |
Atisolu 125 inj |
125mg |
Tiêm |
Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1281 |
Methyl prednisolon |
Methyl prednisolon 16 |
16mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1282 |
Methyl prednisolon |
Atisolu 40 inj |
40mg |
Tiêm |
Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1283 |
Methyl prednisolon |
Methyl prednisolon 4 |
4mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1284 |
Methyl prednisolon |
Ocepred |
8mg |
Uống |
Công ty CP Hóa Dược Việt Nam |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1285 |
Methyldopa |
Agidopa |
250mg |
Uống |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
Việt Nam |
|
|
|
X |
|
|
1286 |
Metoclopramid |
Kanausin |
10mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1287 |
Metoclopramid HCl |
Vincomid |
10mg/2ml |
Tiêm |
Công ty cổ phần Dược phẩm Vĩnh Phúc |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1288 |
Metronidazol |
Gelacmeigel |
1%; 15g |
Dùng ngoài |
Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1289 |
Metronidazol |
Metronidazol |
250mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1290 |
Metronidazol |
Metronidazol 500mg |
500mg |
Uống |
Donaipharm |
Việt Nam |
|
|
X |
|
|
|