STT | Tên hoạt chất | Tên thương mại | Nồng độ, hàm lượng | Đường dùng, dạng bào chế | Cơ sở sản xuất | Nước sản xuất | Hội chẩn | Lưu ý TT30 | Kho Nội trú A | Kho Ngoại trú A | Kho Nội trú B | Kho ngoại trú B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1265 | Galantamin | GALAPELE 4 | 4mg | Uống | Cty CP DP Savi | Việt Nam |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán điều trị chứng sa sút trí tuệ từ nhẹ đến trung bình trong bệnh Alzheimer. |
|||||
1262 | Galantamin | Nivalin 5mg | 5mg | Uống | Sopharma AD | Bulgaria |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán điều trị chứng sa sút trí tuệ từ nhẹ đến trung bình trong bệnh Alzheimer. |
X | ||||
1263 | Galantamin | Galagi 8 | 8mg | Uống | Agimexpharm | Việt Nam |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán điều trị chứng sa sút trí tuệ từ nhẹ đến trung bình trong bệnh Alzheimer. |
|||||
1264 | Galantamin | SAVI GALANTAMIN 8 | 8mg | Uống | Cty CP DP Savi | Việt Nam |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán điều trị chứng sa sút trí tuệ từ nhẹ đến trung bình trong bệnh Alzheimer. |
|||||
1268 | Ginkgo biloba | Ginkgo 3000 | 60mg | Uống | Contract manufacturing & packaging services Pty. Ltd. | Australia |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán điều trị đau do viêm động mạch (đau thắt khi đi); rối loạn thị giác (bệnh võng mạc do tiểu dường); tai mũi họng (chóng mặt, ù tai, giảm thính lực), rối loạn tuần hoàn thần kinh cảm giác do thiếu máu cục bộ; hội chứng Raynaud. |
|||||
1269 | Cao Ginkgo Biloba 40mg | Gintecin Film coated tablets | 40mg | Uống | Siu Guan Chem Ind Co.,Ltd | Taiwan |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán điều trị đau do viêm động mạch (đau thắt khi đi); rối loạn thị giác (bệnh võng mạc do tiểu dường); tai mũi họng (chóng mặt, ù tai, giảm thính lực), rối loạn tuần hoàn thần kinh cảm giác do thiếu máu cục bộ; hội chứng Raynaud. |
|||||
1270 | Mecobalamin | Kalmeco | 500µg | Uống | PT. Kalbe Farma Tbk | Indonesia |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán điều trị thiếu máu hồng cầu khổng lồ, bệnh lý thần kinh ngoại biên do thiếu vitamin B12. |
|||||
1271 | Mecobalamin | Seacaminfort | 1.500µg | Uống | Công ty cổ phần dược Hà Tĩnh | Việt Nam |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán điều trị thiếu máu hồng cầu khổng lồ, bệnh lý thần kinh ngoại biên do thiếu vitamin B12. |
X | ||||
1272 | Mecobalamin | Hasancob 500mcg | 500µg | Uống | Công ty TNHH Hasan - Dermapharm | Việt Nam |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán điều trị thiếu máu hồng cầu khổng lồ, bệnh lý thần kinh ngoại biên do thiếu vitamin B12. |
|||||
1273 | Mecobalamin | Golvaska | 500µg/ml; 1ml | Tiêm | Xí nghiệp dược phẩm 120 - Công ty dược và TTBYT Quân Đội | Việt Nam |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán điều trị thiếu máu hồng cầu khổng lồ, bệnh lý thần kinh ngoại biên do thiếu vitamin B12. |
|||||
1274 | Mecobalamin | BFS-Mecobal | 500µg | Tiêm | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Việt Nam |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán điều trị thiếu máu hồng cầu khổng lồ, bệnh lý thần kinh ngoại biên do thiếu vitamin B12. |
|||||
1275 | Pentoxifyllin | Vintolin | 100mg/5ml | Tiêm | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Việt Nam |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán trong điều trị rối loạn mạch máu ngoại vi. |
|||||
1276 | Pentoxifyllin | Jinmigit | 200mg/100ml | Truyền tĩnh mạch | Belarusian-Dutch Joint Venture Pharmland LLC | Belarus |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán trong điều trị rối loạn mạch máu ngoại vi. |
|||||
1277 | Piracetam | Pracetam 1200 | 1200mg | Uống | Chi nhánh công ty TNHH LD Stada-Việt Nam | Việt Nam |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán trong điều trị giật rung cơ có nguồn gốc vỏ não. |
|||||
1278 | Piracetam | Nootropil | 12g /60ml | Tiêm | Aesica Pharmaceuticals S.R.L | Ý |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán trong điều trị giật rung cơ có nguồn gốc vỏ não. |
|||||
1279 | Piracetam | Quibay | 1g/5ml | Tiêm | HBM Pharma s.r.o | Slovakia |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán trong điều trị giật rung cơ có nguồn gốc vỏ não. |
|||||
1280 | Piracetam | Quibay | 200mg/ml; 10ml | Tiêm truyền | HBM Pharma s.r.o | Slovakia |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán trong điều trị giật rung cơ có nguồn gốc vỏ não. |
|||||
1281 | Piracetam | Nilofact | 1g/5ml | Tiêm | Farmak JSC | Ukraine |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán trong điều trị giật rung cơ có nguồn gốc vỏ não. |
|||||
1282 | Piracetam | Lilonton Injection 3000mg/15ml | 3g/15ml | Tiêm bắp | Siu Guan Chem.Ind.Co., Ltd | Taiwan |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán trong điều trị giật rung cơ có nguồn gốc vỏ não. |
|||||
1283 | Piracetam | Cetampir 800 | 800mg | Uống | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Việt Nam |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán trong điều trị giật rung cơ có nguồn gốc vỏ não. |
|||||
1284 | Piracetam | PIRACETAM KABI 12G/60ML | 12g/60ml | Tiêm | Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam | Việt Nam |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán trong điều trị giật rung cơ có nguồn gốc vỏ não. |
|||||
1285 | Piracetam | Neuropyl | 1g/5ml | Uống | Công ty cổ phần dược Danapha | Việt Nam |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán trong điều trị giật rung cơ có nguồn gốc vỏ não. |
|||||
1286 | Piracetam | Agicetam 400 | 400mg | Uống | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Việt Nam |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán trong điều trị giật rung cơ có nguồn gốc vỏ não. |
|||||
1287 | Piracetam | Dasoltac 400 | 400mg/8ml | Uống | Công ty CP Dược Phẩm Phương Đông | Việt Nam |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán trong điều trị giật rung cơ có nguồn gốc vỏ não. |
|||||
1288 | Piracetam | Toptropin 800mg | 800mg | Uống | Donaipharm | Việt Nam |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán trong điều trị giật rung cơ có nguồn gốc vỏ não. |
|||||
1289 | Piracetam | Siro Atdoncam Syrup | 800mg/5ml | Uống | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh | Việt Nam |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán trong điều trị giật rung cơ có nguồn gốc vỏ não. |
|||||
1290 | Piracetam | LIFECITA 400 | 400mg | Uống | Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương 1 - Pharbaco | Việt Nam |
x
Lưu ý chỉ định:Quỹ bảo hiểm y tế thanh toán trong điều trị giật rung cơ có nguồn gốc vỏ não. |