1231 |
Ciprofloxacin |
RELIPRO 400 |
400mg/200ml |
Tiêm |
Công ty TNHH Dược phẩm Allomed |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1232 |
Candesartan |
Guarente-16 |
16mg |
Uống |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1233 |
Erythropoietin |
Reliporex 2000 IU |
2.000IU |
Tiêm |
Reliance Life Sciences Pvt. Ltd |
Ấn Độ |
|
|
|
|
|
|
1234 |
Amoxicilin + acid clavulanic |
Iba-Mentin 1000mg/62,5mg |
1g + 62,5mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1235 |
Nhân trần, Bồ công anh, Cúc hoa, Actiso, Cam thảo, Kim ngân hoa |
Thanh nhiệt tiêu độc Livergood |
Cao đặc hỗn hợp 315mg tương đương: Nhân trần 1000mg; Bồ công anh 670mg; Cúc hoa 340mg; Kim ngân hoa 340mg; Cam thảo 125mg; Actiso 670mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nam. |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1236 |
Thương nhĩ tử, Tân di hoa, Cỏ hôi, Bạch chỉ, Tế tân, Xuyên khung, Hoàng kỳ, Cát cánh, Sài hồ bắc, Bạc hà, Hoàng cầm, Chi tử, Phục linh |
XOANG HL |
Cao khô hỗn hợp dược liệu 190 mg tương ứng với: Ké đầu ngựa 500 mg; ; Tân di hoa 350 mg; Ngũ sắc 350 mg; Tế tân 100 mg; Xuyên khung 100 mg; Hoàng kỳ 100 mg; Cát cánh 100 mg; Sài hồ bắc 100 mg; Bạc hà 50 mg; Hoàng cầm 50 mg; Dành dành 50 mg; Phục linh 50 m |
Uống |
Công ty TNHH dược phẩm Hà Thành |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1237 |
Bạch truật, Mộc hương, Hoàng liên, Cam thảo, Bạch linh, Đảng sâm, Thần khúc, Trần bì, Sa nhân, Mạch nha, Sơn tra, Hoài sơn, Nhục đậu khấu |
Đại tràng hoàn Bà Giằng |
Bạch truật 20mg; Mộc hương 6,8mg; Hoàng liên 3,4mg; Cam thảo 4,0mg; Bạch linh 13,4mg; Đảng sâm 6,8mg; Thần khúc 6,8mg; Trần bì 13,4mg; Sa nhân 6,8mg; Mạch nha 6,8mg; Sơn tra 6,8mg; Hoài sơn 6,8mg; Nhục đậu khấu 13,4mg |
Uống |
Công ty cổ phần Dược - Vật tư Y tế Thanh Hóa (THEPHACO) |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1238 |
Kim tiền thảo, Chỉ thực, Nhân trần, Hậu phác, Hoàng cầm, Bạch mao căn, Nghệ, Binh lang, Mộc hương, Đại hoàng |
Kim tiền thảo bài thạch |
Cao đặc hỗn hợp dược liệu 220 mg tương ứng với các dược liệu: Kim tiền thảo 1.000 mg; Nhân trần 250 mg; Hoàng cầm 150 mg; Nghệ 250 mg; Binh lang 100 mg; Chỉ thực 100 mg; Hậu phác 100 mg; Bạch mao căn 500 mg; Mộc hương 100 mg; Đại hoàng 50 mg |
Uống |
Công ty TNHH dược phẩm Hà Thành |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1239 |
Mật ong, Nghệ |
Nghệ mật ong tùng lộc |
Bột nghệ vàng 150mg; Mật ong 65mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược Quốc tế Tùng Lộc |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1240 |
Địa hoàng,Đảng sâm, Đan sâm, Huyền sâm, Bạch linh, Ngũ vị tử, Viễn chí, Cát cánh, Đương quy, Thiên môn, Mạch môn, Toan táo nhân, Bá tử nhân, Chu sa, Cam thảo |
Thiên vương bổ tâm đan |
Mỗi 4g hoàn cứng chứa các dược liệu: Đan sâm 0,1g; Huyền sâm 0,1g; Đương quy 0,2g; Viễn chí 0,1g; Toan táo nhân 0,2g; Đảng sâm 0,1g; Bá tử nhân 0,2g; Bạch linh 0,1g; Cát cánh 0,1g; Ngũ vị tử 0,2g; Cam thảo 0,1g; Mạch môn 0,2g; Thiên môn đông 0,2g; Địa hoà |
Uống |
Công ty cổ phần thương mại dược VTYT Khải Hà |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1241 |
Lá thường xuân |
Tùng lộc Helix |
Mỗi 100 ml chứa: cao khô lá thường xuân (tương đương lá thường xuân: 7g) 0,7g |
Uống |
Công ty cổ phần dược Quốc tế Tùng Lộc |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1242 |
Đương quy, Bạch truật,Đảng sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục linh, Xuyên khung, Bạch thược |
Thập toàn đại bổ |
Mỗi viên chứa 480 mg cao khô chiết từ các dược liệu khô sau: Đảng sâm 660mg; Bạch truật 440mg; Bạch linh 352mg; Cam thảo 352mg; Đương quy 440mg; Xuyên khung 352mg; Bạch thược 440mg; Thục địa 660mg; Hoàng kỳ 660mg; Quế nhục 440mg |
Uống |
Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1243 |
Ngưu tất, Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu,Sinh địa |
Hoạt huyết CM3 |
Cao đặc hỗn hợp (tương đương 925 mg dược liệu bao gồm: Sinh địa: 500 mg; Đương quy 225 mg; Ngưu tất: 100 mg; Ích mẫu: 100 mg) 450 mg; Bột đương quy (tương đương 50 mg đương quy) 38 mg; Bột xuyên khung (tương đương với 75 mg Xuyên Khung) 61 mg |
Uống |
Công ty cổ phần dược Phúc Vinh |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1244 |
Isosorbid (dinitrat hoặcmononitrat) |
Vasotrate-30 OD |
30mg |
Uống |
Torrent Pharmaceuticals Ltd |
India |
|
|
|
|
|
|
1245 |
Nhân sâm, Hoàng kỳ, Đương quy, Bạch truật, Thăng ma, Sài hồ, Trần bì, Cam thảo,Sinh khương, Đại táo |
Bổ trung ích khí |
Cao khô hỗn hợp 190mg (tương đương: Hoàng kỳ 733mg; Cam thảo 327mg; Bạch truật 250mg; Trần bì 250mg; Thăng ma 250mg; Sài hồ 250mg; Đương quy 195mg; Nhân sâm 195mg; Đại táo 167mg; Gừng tươi 83mg); Bột mịn Hoàng kỳ 100mg; Bột mịn Cam thảo 90mg; Bột mịn Đươn |
Uống |
Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1246 |
Đảng sâm, Hoàng kỳ, Đương quy, Bạch truật, Thăng ma, Sài hồ, Trần bì, Cam thảo,Sinh khương, Đại táo |
Hoàn bổ trung ích khí |
Mỗi 10g chứa: Bạch truật 0,23g; Hoàng kỳ 1,02g; Cam thảo 0,23g; Sài hồ 0,23g; Đại táo 1,02g; Thăng ma 0,23g; Đảng sâm 1,28g; Trần bì 0,23g; Đương quy 0,23g; Gừng 0,12g |
Uống |
Công ty cổ phần dược Hà Tĩnh. |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1247 |
Erythropoietin |
Epokine Prefilled injection 4000IU/0,4ml |
4000IU/0,4ml |
Tiêm |
HK inno.N Corporation |
Hàn Quốc |
|
|
|
|
|
|
1248 |
Erythropoietin |
Epokine Prefilled injection 2000Units/0,5ml |
2000IU/0,5ml |
Tiêm |
HK inno.N Corporation |
Hàn Quốc |
|
|
|
|
|
|
1249 |
Panax notogingseng Saponin |
Luotai |
200mg |
Tiêm |
KPC Pharmaceuticals,Inc |
Trung Quốc |
|
|
|
|
|
|
1250 |
Levetiracetam |
Leracet 500mg Film-coated tablets |
500mg |
Uống |
J.Uriach Y Compania,S.A |
Spain |
|
|
|
|
|
|
1251 |
Meropenem* |
Ronem |
1g |
Tiêm |
Venus Remedies Limited |
India |
|
|
|
|
|
|
1252 |
Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon |
Hamigel-S |
800,4mg + 3058,83mg + 80mg |
Uống |
Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1253 |
Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon |
Hamigel-S |
800,4mg + 3058,83mg + 80mg |
Uống |
Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1254 |
Valproat natri |
Milepsy 200 |
200mg |
Uống |
Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1255 |
Vitamin B6 + magnesi (lactat) |
Neurixal |
5mg + 470mg |
Uống |
Công ty TNHH Hasan - Dermapharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1256 |
Alfuzosin |
Alanboss XL 10 |
10mg |
Uống |
Công ty TNHH Hasan - Dermapharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1257 |
Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd |
Gelactive |
400mg + 300mg |
Uống |
Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1258 |
Fenofibrat |
Mibefen NT 145 |
145mg |
Uống |
Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1259 |
Trần bì, Cát cánh, Tiền hồ, Tô diệp, Tử uyển, Thiên môn, Tang bạch bì, Tang diệp, Cam thảo, Ô mai, Khương hoàng, Menthol |
Thuốc Ho bổ phế |
50g + 25g + 25g + 25g + 25g + 10g + 10g + 10g + 7,5g + 7,5g + 5g + 0,11g; 200ml |
Uống |
Công ty TNHH Dược phẩm Fitopharma |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1260 |
Lạc tiên, Vông nem, Lá dâu |
Cao Lạc Tiên |
100g + 60g + 20g |
Uống |
Công ty TNHH Dược phẩm Fitopharma |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|