1231 |
Desmopressin |
Glubet |
0,2mg |
Viên |
Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1232 |
Desonid |
Gel Desonide 0,05% |
0,5mg/g; 15g |
Gel bôi da |
Công ty cổ phần dược phẩm VCP |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1233 |
Dexamethason |
Dixasyro |
2mg/ 5ml |
Dung dịch/ hỗn dịch/ nhũ dịch uống |
Cty CP Dược Phẩm Hà Tây |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1234 |
'Dexamethason phosphat (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) 4mg/ 1ml ' |
Dexamethason |
' 4mg/ 1ml ( tương đương 3,3mg Dexamethason/ 1ml) ' |
Dung dịch tiêm |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh Dân |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1235 |
Dexamethason |
DEXAMETHASON 0,5mg |
0,5mg |
Viên |
Vidipha |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1236 |
Dexchlorpheniramin |
Anticlor |
2mg/ 5ml; 30ml |
Dung dịch uống |
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1237 |
Dexchlorpheniramin |
Anticlor |
2mg/ 5ml; 5ml |
Dung dịch uống |
Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1238 |
Dexchlorpheniramin |
Anticlor |
2mg/ 5ml; 60ml |
Dung dịch uống |
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1239 |
Dexclorpheniramin maleat |
Vaco - Pola 2 |
2mg |
Viên nén |
Công ty Cổ phần Dược Vacopharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1240 |
Dexibuprofen |
Amrfen 200 |
200mg |
Viên |
Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco - Xí nghiệp dược phẩm 150 |
Việt Nam |
|
|
|
X |
|
|
1241 |
Dexibuprofen |
Meyerdefen |
300mg |
Viên |
Công ty Liên doanh Meyer-BPC |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1242 |
Dexibuprofen |
Mydefen |
400mg |
Viên |
Công ty liên doanh Meyer-BPC |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1243 |
Dexibuprofen |
Anyfen |
300mg |
Viên nang mềm |
Công ty CP Korea United Pharm. Int`l |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1244 |
Dexibuprofen |
Dexibufen soft cap |
400mg |
Viên nang mềm |
Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1245 |
Dextromethorphan HBr |
Rodilar |
15mg |
Viên nén bao đường |
Công ty cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1246 |
Diacerein |
Diacerein 50mg |
50mg |
Viên nang cứng |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh Dân |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1247 |
Diazepam |
Diazepam 10mg/2ml |
10mg/ 2ml |
Thuốc tiêm |
Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha Tỉnh Bình Dương |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1248 |
Dibencozid |
Dobenzic |
3mg |
Viên nang cứng |
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1249 |
Diclofenac natri |
Rhomatic Gel α |
1g/100g; 18,5g |
Gel bôi ngoài da |
Công ty cổ phần dược Hà Tĩnh |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1250 |
Diclofenac |
Diclofenac |
100mg |
Viên đạn đặt hậu môn |
Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1251 |
Diclofenac natri |
Diclofenac |
75mg/3ml |
Dung dịch thuốc tiêm |
Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1252 |
Diclofenac natri |
Diclofenac 75 |
75mg |
Viên nén bao phim tan trong ruột |
Công ty Cổ phần Dược Vacopharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1253 |
Diclofenac |
Diclofenac |
50mg |
Viên nén bao phim tan trong ruột |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1254 |
Digoxin |
Digoxin-BFS |
0,25mg/ml; 1ml |
Thuốc tiêm |
Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1255 |
Digoxin |
DIGOXINEQUALY |
0.25mg |
Viên nén |
Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1256 |
Dihydro ergotamin mesylat |
Migomik |
3mg |
viên nén |
Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1257 |
Diltiazem |
Bidizem 60 |
60mg |
Viên nén |
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1258 |
Diosmectit |
Diosmectit 3g |
3g |
Thuốc bột uống |
Công ty cổ phần dược Enlie |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1259 |
Diosmin |
Biviven |
600mg |
Viên |
Công ty TNHH BRV Healthcare |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
1260 |
Diosmin + hesperidin |
Rosemin |
900mg + 100mg |
Viên nén bao phim |
Cty Cổ phần Dược Phẩm Me Di Sun |
Việt Nam |
|
|
|
|
|
|